AdamantADDY sang AED:Chuyển đổi Adamant (ADDY) sang Dirham Các tiểu vương quốc Ả Rập thống nhất (AED)

ADDY/AED: 1 ADDY ≈ د.إ0.1083 AED

Lần cập nhật mới nhất:

Adamant Thị trường hôm nay

Adamant đang tăng so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của Adamant chuyển đổi sang Dirham Các tiểu vương quốc Ả Rập thống nhất (AED) là د.إ0.1083. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 0 ADDY, tổng vốn hóa thị trường của Adamant tính bằng AED là د.إ0. Trong 24h qua, giá của Adamant tính bằng AED đã tăng د.إ0.01267, biểu thị mức tăng +13.11%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của Adamant tính bằng AED là د.إ317.67, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là د.إ0.03923.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1ADDY sang AED

د.إ0.1083+13.12%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 ADDY sang AED là د.إ0.1083 AED, với sự thay đổi +13.11% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá ADDY/AED của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 ADDY/AED trong ngày qua.

Giao dịch Adamant

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác

The real-time trading price of ADDY/-- Spot is $, with a 24-hour trading change of --, ADDY/-- Spot is $ and --, and ADDY/-- Perpetual is $ and --.

Bảng chuyển đổi Adamant sang Dirham Các tiểu vương quốc Ả Rập thống nhất

Bảng chuyển đổi ADDY sang AED

logo AdamantSố lượng
Chuyển thànhlogo AED
1ADDY
0.1AED
2ADDY
0.21AED
3ADDY
0.32AED
4ADDY
0.43AED
5ADDY
0.54AED
6ADDY
0.65AED
7ADDY
0.75AED
8ADDY
0.86AED
9ADDY
0.97AED
10ADDY
1.08AED
1,000ADDY
108.38AED
5,000ADDY
541.94AED
10,000ADDY
1,083.89AED
50,000ADDY
5,419.45AED
100,000ADDY
10,838.91AED

Bảng chuyển đổi AED sang ADDY

logo AEDSố lượng
Chuyển thànhlogo Adamant
1AED
9.22ADDY
2AED
18.45ADDY
3AED
27.67ADDY
4AED
36.9ADDY
5AED
46.13ADDY
6AED
55.35ADDY
7AED
64.58ADDY
8AED
73.8ADDY
9AED
83.03ADDY
10AED
92.26ADDY
100AED
922.6ADDY
500AED
4,613ADDY
1,000AED
9,226.01ADDY
5,000AED
46,130.08ADDY
10,000AED
92,260.16ADDY

Bảng chuyển đổi số tiền ADDY sang AED và AED sang ADDY ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100,000 ADDY sang AED, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000 AED sang ADDY, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1Adamant phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 ADDY và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 ADDY = $0.03 USD, 1 ADDY = €0.03 EUR, 1 ADDY = ₹2.58 INR, 1 ADDY = Rp481.91 IDR, 1 ADDY = $0.04 CAD, 1 ADDY = £0.02 GBP, 1 ADDY = ฿0.96 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang AED, ETH sang AED, USDT sang AED, BNB sang AED, SOL sang AED, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

AEDAED
logo GTGT
7.47
logo BTCBTC
0.001167
logo ETHETH
0.02826
logo XRPXRP
44.07
logo USDTUSDT
136.16
logo BNBBNB
0.1521
logo SOLSOL
0.6871
logo USDCUSDC
136.13
logo SMARTSMART
24,210.37
logo STETHSTETH
0.02838
logo DOGEDOGE
569.36
logo TRXTRX
372.55
logo ADAADA
146.45
logo LINKLINK
5
logo WBTCWBTC
0.001166
logo HYPEHYPE
3.06

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Dirham Các tiểu vương quốc Ả Rập thống nhất nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm AED sang GT, AED sang USDT, AED sang BTC, AED sang ETH, AED sang USBT, AED sang PEPE, AED sang EIGEN, AED sang OG, v.v.

Cách chuyển đổi Adamant (ADDY) sang Dirham Các tiểu vương quốc Ả Rập thống nhất (AED)

01

Nhập số lượng ADDY của bạn

Nhập số lượng ADDY của bạn

02

Chọn Dirham Các tiểu vương quốc Ả Rập thống nhất

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn AED hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Đó là tất cả

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Adamant hiện tại theo Dirham Các tiểu vương quốc Ả Rập thống nhất hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Adamant.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Adamant sang AED theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ Adamant sang Dirham Các tiểu vương quốc Ả Rập thống nhất (AED) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Adamant sang Dirham Các tiểu vương quốc Ả Rập thống nhất trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Adamant sang Dirham Các tiểu vương quốc Ả Rập thống nhất?

4.Tôi có thể chuyển đổi Adamant sang loại tiền tệ khác ngoài Dirham Các tiểu vương quốc Ả Rập thống nhất không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Dirham Các tiểu vương quốc Ả Rập thống nhất (AED) không?

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate, vui lòng liên hệ với Đội ngũ CSKH theo thông tin bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, xin lưu ý rằng Gate có thể không cung cấp được toàn bộ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực pháp lý nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Phần Thỏa thuận người dùng.