AdamantADDY sang AED:Chuyển đổi Adamant (ADDY) sang Dirham Các tiểu vương quốc Ả Rập thống nhất (AED)

ADDY/AED: 1 ADDY ≈ د.إ0.0994 AED

Lần cập nhật mới nhất:

Adamant Thị trường hôm nay

Adamant đang giảm so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của ADDY chuyển đổi sang Dirham Các tiểu vương quốc Ả Rập thống nhất (AED) là د.إ0.0994. Với nguồn cung lưu hành là 0 ADDY, tổng vốn hóa thị trường của ADDY tính bằng AED là د.إ0. Trong 24h qua, giá của ADDY tính bằng AED đã giảm د.إ-0.00814, biểu thị mức giảm -7.57%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của ADDY tính bằng AED là د.إ317.67, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là د.إ0.03923.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1ADDY sang AED

د.إ0.0994-7.57%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 ADDY sang AED là د.إ0.0994 AED, với sự thay đổi -7.57% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá ADDY/AED của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 ADDY/AED trong ngày qua.

Giao dịch Adamant

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác

The real-time trading price of ADDY/-- Spot is $, with a 24-hour trading change of --, ADDY/-- Spot is $ and --, and ADDY/-- Perpetual is $ and --.

Bảng chuyển đổi Adamant sang Dirham Các tiểu vương quốc Ả Rập thống nhất

Bảng chuyển đổi ADDY sang AED

logo AdamantSố lượng
Chuyển thànhlogo AED
1ADDY
0.09AED
2ADDY
0.19AED
3ADDY
0.29AED
4ADDY
0.39AED
5ADDY
0.49AED
6ADDY
0.59AED
7ADDY
0.69AED
8ADDY
0.79AED
9ADDY
0.89AED
10ADDY
0.99AED
10,000ADDY
994.01AED
50,000ADDY
4,970.06AED
100,000ADDY
9,940.13AED
500,000ADDY
49,700.67AED
1,000,000ADDY
99,401.35AED

Bảng chuyển đổi AED sang ADDY

logo AEDSố lượng
Chuyển thànhlogo Adamant
1AED
10.06ADDY
2AED
20.12ADDY
3AED
30.18ADDY
4AED
40.24ADDY
5AED
50.3ADDY
6AED
60.36ADDY
7AED
70.42ADDY
8AED
80.48ADDY
9AED
90.54ADDY
10AED
100.6ADDY
100AED
1,006.02ADDY
500AED
5,030.11ADDY
1,000AED
10,060.22ADDY
5,000AED
50,301.12ADDY
10,000AED
100,602.25ADDY

Bảng chuyển đổi số tiền ADDY sang AED và AED sang ADDY ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1,000,000 ADDY sang AED, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000 AED sang ADDY, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1Adamant phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 ADDY và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 ADDY = $0.03 USD, 1 ADDY = €0.02 EUR, 1 ADDY = ₹2.38 INR, 1 ADDY = Rp441.22 IDR, 1 ADDY = $0.04 CAD, 1 ADDY = £0.02 GBP, 1 ADDY = ฿0.88 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang AED, ETH sang AED, USDT sang AED, BNB sang AED, SOL sang AED, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

AEDAED
logo GTGT
8.05
logo BTCBTC
0.001242
logo ETHETH
0.03108
logo XRPXRP
47.38
logo USDTUSDT
136.12
logo BNBBNB
0.1618
logo SOLSOL
0.7259
logo USDCUSDC
136.16
logo SMARTSMART
20,522.61
logo STETHSTETH
0.03117
logo TRXTRX
399.42
logo DOGEDOGE
648.72
logo ADAADA
162.36
logo LINKLINK
5.85
logo HYPEHYPE
3.14
logo WBTCWBTC
0.00124

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Dirham Các tiểu vương quốc Ả Rập thống nhất nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm AED sang GT, AED sang USDT, AED sang BTC, AED sang ETH, AED sang USBT, AED sang PEPE, AED sang EIGEN, AED sang OG, v.v.

Cách chuyển đổi Adamant (ADDY) sang Dirham Các tiểu vương quốc Ả Rập thống nhất (AED)

01

Nhập số lượng ADDY của bạn

Nhập số lượng ADDY của bạn

02

Chọn Dirham Các tiểu vương quốc Ả Rập thống nhất

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn AED hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Đó là tất cả

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Adamant hiện tại theo Dirham Các tiểu vương quốc Ả Rập thống nhất hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Adamant.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Adamant sang AED theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ Adamant sang Dirham Các tiểu vương quốc Ả Rập thống nhất (AED) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Adamant sang Dirham Các tiểu vương quốc Ả Rập thống nhất trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Adamant sang Dirham Các tiểu vương quốc Ả Rập thống nhất?

4.Tôi có thể chuyển đổi Adamant sang loại tiền tệ khác ngoài Dirham Các tiểu vương quốc Ả Rập thống nhất không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Dirham Các tiểu vương quốc Ả Rập thống nhất (AED) không?

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate, vui lòng liên hệ với Đội ngũ CSKH theo thông tin bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, xin lưu ý rằng Gate có thể không cung cấp được toàn bộ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực pháp lý nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Phần Thỏa thuận người dùng.
slide