VendettaVDT sang INR:Chuyển đổi Vendetta (VDT) sang Rupee Ấn Độ (INR)

VDT/INR: 1 VDT ≈ ₹0.3639 INR

Lần cập nhật mới nhất:

Vendetta Thị trường hôm nay

Vendetta đang tăng so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của Vendetta chuyển đổi sang Rupee Ấn Độ (INR) là ₹0.3639. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 4,972,358 VDT, tổng vốn hóa thị trường của Vendetta tính bằng INR là ₹158,657,906.13. Trong 24h qua, giá của Vendetta tính bằng INR đã tăng ₹0.0076, biểu thị mức tăng +2.16%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của Vendetta tính bằng INR là ₹118.98, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ₹0.3513.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1VDT sang INR

0.3639+2.16%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 VDT sang INR là ₹0.3639 INR, với sự thay đổi +2.16% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá VDT/INR của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 VDT/INR trong ngày qua.

Giao dịch Vendetta

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác
logo VendettaVDT/USDT
Giao ngay
$0.004107
+1.08%

The real-time trading price of VDT/USDT Spot is $0.004107, with a 24-hour trading change of +1.08%, VDT/USDT Spot is $0.004107 and +1.08%, and VDT/USDT Perpetual is $ and --.

Bảng chuyển đổi Vendetta sang Rupee Ấn Độ

Bảng chuyển đổi VDT sang INR

logo VendettaSố lượng
Chuyển thànhlogo INR
1VDT
0.36INR
2VDT
0.72INR
3VDT
1.09INR
4VDT
1.45INR
5VDT
1.82INR
6VDT
2.18INR
7VDT
2.54INR
8VDT
2.91INR
9VDT
3.27INR
10VDT
3.64INR
1,000VDT
364.11INR
5,000VDT
1,820.56INR
10,000VDT
3,641.12INR
50,000VDT
18,205.6INR
100,000VDT
36,411.21INR

Bảng chuyển đổi INR sang VDT

logo INRSố lượng
Chuyển thànhlogo Vendetta
1INR
2.74VDT
2INR
5.49VDT
3INR
8.23VDT
4INR
10.98VDT
5INR
13.73VDT
6INR
16.47VDT
7INR
19.22VDT
8INR
21.97VDT
9INR
24.71VDT
10INR
27.46VDT
100INR
274.64VDT
500INR
1,373.2VDT
1,000INR
2,746.4VDT
5,000INR
13,732.03VDT
10,000INR
27,464.06VDT

Bảng chuyển đổi số tiền VDT sang INR và INR sang VDT ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100,000 VDT sang INR, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000 INR sang VDT, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1Vendetta phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 VDT và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 VDT = $0 USD, 1 VDT = €0 EUR, 1 VDT = ₹0.36 INR, 1 VDT = Rp67.52 IDR, 1 VDT = $0.01 CAD, 1 VDT = £0 GBP, 1 VDT = ฿0.13 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang INR, ETH sang INR, USDT sang INR, BNB sang INR, SOL sang INR, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

INRINR
logo GTGT
0.3295
logo BTCBTC
0.0000494
logo ETHETH
0.001326
logo XRPXRP
1.89
logo USDTUSDT
5.7
logo BNBBNB
0.006756
logo SOLSOL
0.03133
logo USDCUSDC
5.7
logo SMARTSMART
835.7
logo STETHSTETH
0.001328
logo ADAADA
6.13
logo TRXTRX
16.23
logo DOGEDOGE
25.96
logo LINKLINK
0.2325
logo WBTCWBTC
0.00004942
logo HYPEHYPE
0.1317

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Rupee Ấn Độ nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm INR sang GT, INR sang USDT, INR sang BTC, INR sang ETH, INR sang USBT, INR sang PEPE, INR sang EIGEN, INR sang OG, v.v.

Cách chuyển đổi Vendetta (VDT) sang Rupee Ấn Độ (INR)

01

Nhập số lượng VDT của bạn

Nhập số lượng VDT của bạn

02

Chọn Rupee Ấn Độ

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn INR hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Đó là tất cả

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Vendetta hiện tại theo Rupee Ấn Độ hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Vendetta.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Vendetta sang INR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ Vendetta sang Rupee Ấn Độ (INR) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Vendetta sang Rupee Ấn Độ trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Vendetta sang Rupee Ấn Độ?

4.Tôi có thể chuyển đổi Vendetta sang loại tiền tệ khác ngoài Rupee Ấn Độ không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Rupee Ấn Độ (INR) không?

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate, vui lòng liên hệ với Đội ngũ CSKH theo thông tin bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, xin lưu ý rằng Gate có thể không cung cấp được toàn bộ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực pháp lý nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Phần Thỏa thuận người dùng.