Oracle Meta TechnologiesOMT sang JPY:Chuyển đổi Oracle Meta Technologies (OMT) sang Yên Nhật (JPY)

OMT/JPY: 1 OMT ≈ ¥2.01 JPY

Lần cập nhật mới nhất:

Oracle Meta Technologies Thị trường hôm nay

Oracle Meta Technologies đang giảm so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của OMT chuyển đổi sang Yên Nhật (JPY) là ¥2.01. Với nguồn cung lưu hành là 0 OMT, tổng vốn hóa thị trường của OMT tính bằng JPY là ¥0. Trong 24h qua, giá của OMT tính bằng JPY đã giảm ¥-0.03443, biểu thị mức giảm -1.67%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của OMT tính bằng JPY là ¥165.6, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ¥0.7952.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1OMT sang JPY

¥2.01-1.67%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 OMT sang JPY là ¥2.01 JPY, với sự thay đổi -1.67% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá OMT/JPY của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 OMT/JPY trong ngày qua.

Giao dịch Oracle Meta Technologies

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác

The real-time trading price of OMT/-- Spot is $, with a 24-hour trading change of --, OMT/-- Spot is $ and --, and OMT/-- Perpetual is $ and --.

Bảng chuyển đổi Oracle Meta Technologies sang Yên Nhật

Bảng chuyển đổi OMT sang JPY

logo Oracle Meta TechnologiesSố lượng
Chuyển thànhlogo JPY
1OMT
2.01JPY
2OMT
4.03JPY
3OMT
6.04JPY
4OMT
8.06JPY
5OMT
10.08JPY
6OMT
12.09JPY
7OMT
14.11JPY
8OMT
16.12JPY
9OMT
18.14JPY
10OMT
20.16JPY
100OMT
201.61JPY
500OMT
1,008.07JPY
1,000OMT
2,016.14JPY
5,000OMT
10,080.73JPY
10,000OMT
20,161.47JPY

Bảng chuyển đổi JPY sang OMT

logo JPYSố lượng
Chuyển thànhlogo Oracle Meta Technologies
1JPY
0.4959OMT
2JPY
0.9919OMT
3JPY
1.48OMT
4JPY
1.98OMT
5JPY
2.47OMT
6JPY
2.97OMT
7JPY
3.47OMT
8JPY
3.96OMT
9JPY
4.46OMT
10JPY
4.95OMT
1,000JPY
495.99OMT
5,000JPY
2,479.97OMT
10,000JPY
4,959.95OMT
50,000JPY
24,799.77OMT
100,000JPY
49,599.54OMT

Bảng chuyển đổi số tiền OMT sang JPY và JPY sang OMT ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000 OMT sang JPY, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100,000 JPY sang OMT, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1Oracle Meta Technologies phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 OMT và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 OMT = $0.01 USD, 1 OMT = €0.01 EUR, 1 OMT = ₹1.17 INR, 1 OMT = Rp212.39 IDR, 1 OMT = $0.02 CAD, 1 OMT = £0.01 GBP, 1 OMT = ฿0.46 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang JPY, ETH sang JPY, USDT sang JPY, BNB sang JPY, SOL sang JPY, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

JPYJPY
logo GTGT
0.2051
logo BTCBTC
0.00002979
logo ETHETH
0.0008178
logo XRPXRP
1.05
logo USDTUSDT
3.47
logo BNBBNB
0.004301
logo SOLSOL
0.01908
logo USDCUSDC
3.47
logo SMARTSMART
502.31
logo STETHSTETH
0.0008208
logo DOGEDOGE
14.12
logo TRXTRX
10.32
logo ADAADA
4.23
logo WBTCWBTC
0.00002979
logo HYPEHYPE
0.07895
logo LINKLINK
0.1625

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Yên Nhật nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm JPY sang GT, JPY sang USDT, JPY sang BTC, JPY sang ETH, JPY sang USBT, JPY sang PEPE, JPY sang EIGEN, JPY sang OG, v.v.

Cách chuyển đổi Oracle Meta Technologies (OMT) sang Yên Nhật (JPY)

01

Nhập số lượng OMT của bạn

Nhập số lượng OMT của bạn

02

Chọn Yên Nhật

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn JPY hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Đó là tất cả

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Oracle Meta Technologies hiện tại theo Yên Nhật hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Oracle Meta Technologies.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Oracle Meta Technologies sang JPY theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ Oracle Meta Technologies sang Yên Nhật (JPY) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Oracle Meta Technologies sang Yên Nhật trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Oracle Meta Technologies sang Yên Nhật?

4.Tôi có thể chuyển đổi Oracle Meta Technologies sang loại tiền tệ khác ngoài Yên Nhật không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Yên Nhật (JPY) không?

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate, vui lòng liên hệ với Đội ngũ CSKH theo thông tin bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, xin lưu ý rằng Gate có thể không cung cấp được toàn bộ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực pháp lý nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Phần Thỏa thuận người dùng.