Nomad ExilesPRIDE sang USD:Chuyển đổi Nomad Exiles (PRIDE) sang Đô la Mỹ (USD)

PRIDE/USD: 1 PRIDE ≈ $0.0007758 USD

Lần cập nhật mới nhất:

Nomad Exiles Thị trường hôm nay

Nomad Exiles đang tăng so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của Nomad Exiles chuyển đổi sang Đô la Mỹ (USD) là $0.0007758. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 4,947,200 PRIDE, tổng vốn hóa thị trường của Nomad Exiles tính bằng USD là $3,838.03. Trong 24h qua, giá của Nomad Exiles tính bằng USD đã tăng $0.0000001551, biểu thị mức tăng +0.02%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của Nomad Exiles tính bằng USD là $0.4585, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là $0.0007037.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1PRIDE sang USD

$0.0007758+0.02%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 PRIDE sang USD là $0.0007758 USD, với sự thay đổi +0.02% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá PRIDE/USD của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 PRIDE/USD trong ngày qua.

Giao dịch Nomad Exiles

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác
logo Nomad ExilesPRIDE/USDT
Giao ngay
$0.0007757
-0.02%

The real-time trading price of PRIDE/USDT Spot is $0.0007757, with a 24-hour trading change of -0.02%, PRIDE/USDT Spot is $0.0007757 and -0.02%, and PRIDE/USDT Perpetual is $ and --.

Bảng chuyển đổi Nomad Exiles sang Đô la Mỹ

Bảng chuyển đổi PRIDE sang USD

logo Nomad ExilesSố lượng
Chuyển thànhlogo USD
1PRIDE
0USD
2PRIDE
0USD
3PRIDE
0USD
4PRIDE
0USD
5PRIDE
0USD
6PRIDE
0USD
7PRIDE
0USD
8PRIDE
0USD
9PRIDE
0USD
10PRIDE
0USD
1,000,000PRIDE
775.8USD
5,000,000PRIDE
3,879USD
10,000,000PRIDE
7,758USD
50,000,000PRIDE
38,790USD
100,000,000PRIDE
77,580USD

Bảng chuyển đổi USD sang PRIDE

logo USDSố lượng
Chuyển thànhlogo Nomad Exiles
1USD
1,288.99PRIDE
2USD
2,577.98PRIDE
3USD
3,866.97PRIDE
4USD
5,155.96PRIDE
5USD
6,444.96PRIDE
6USD
7,733.95PRIDE
7USD
9,022.94PRIDE
8USD
10,311.93PRIDE
9USD
11,600.92PRIDE
10USD
12,889.92PRIDE
100USD
128,899.2PRIDE
500USD
644,496PRIDE
1,000USD
1,288,992PRIDE
5,000USD
6,444,960.04PRIDE
10,000USD
12,889,920.08PRIDE

Bảng chuyển đổi số tiền PRIDE sang USD và USD sang PRIDE ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100,000,000 PRIDE sang USD, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000 USD sang PRIDE, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1Nomad Exiles phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 PRIDE và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 PRIDE = $0 USD, 1 PRIDE = €0 EUR, 1 PRIDE = ₹0.07 INR, 1 PRIDE = Rp12.62 IDR, 1 PRIDE = $0 CAD, 1 PRIDE = £0 GBP, 1 PRIDE = ฿0.03 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang USD, ETH sang USD, USDT sang USD, BNB sang USD, SOL sang USD, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

USDUSD
logo GTGT
28.87
logo BTCBTC
0.00434
logo ETHETH
0.1178
logo XRPXRP
165.78
logo USDTUSDT
499.8
logo BNBBNB
0.5889
logo SOLSOL
2.76
logo USDCUSDC
500.3
logo SMARTSMART
68,808.91
logo STETHSTETH
0.1177
logo ADAADA
548.24
logo TRXTRX
1,428.2
logo DOGEDOGE
2,288.01
logo LINKLINK
20.35
logo WBTCWBTC
0.004339
logo HYPEHYPE
11.86

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Đô la Mỹ nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm USD sang GT, USD sang USDT, USD sang BTC, USD sang ETH, USD sang USBT, USD sang PEPE, USD sang EIGEN, USD sang OG, v.v.

Cách chuyển đổi Nomad Exiles (PRIDE) sang Đô la Mỹ (USD)

01

Nhập số lượng PRIDE của bạn

Nhập số lượng PRIDE của bạn

02

Chọn Đô la Mỹ

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn USD hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Đó là tất cả

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Nomad Exiles hiện tại theo Đô la Mỹ hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Nomad Exiles.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Nomad Exiles sang USD theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ Nomad Exiles sang Đô la Mỹ (USD) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Nomad Exiles sang Đô la Mỹ trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Nomad Exiles sang Đô la Mỹ?

4.Tôi có thể chuyển đổi Nomad Exiles sang loại tiền tệ khác ngoài Đô la Mỹ không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Đô la Mỹ (USD) không?

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate, vui lòng liên hệ với Đội ngũ CSKH theo thông tin bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, xin lưu ý rằng Gate có thể không cung cấp được toàn bộ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực pháp lý nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Phần Thỏa thuận người dùng.