Nomad ExilesPRIDE sang CNY:Chuyển đổi Nomad Exiles (PRIDE) sang Nhân dân tệ Trung Quốc (CNY)

PRIDE/CNY: 1 PRIDE ≈ ¥0.00553 CNY

Lần cập nhật mới nhất:

Nomad Exiles Thị trường hôm nay

Nomad Exiles đang giảm so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của PRIDE chuyển đổi sang Nhân dân tệ Trung Quốc (CNY) là ¥0.00553. Với nguồn cung lưu hành là 4,947,200 PRIDE, tổng vốn hóa thị trường của PRIDE tính bằng CNY là ¥196,665.32. Trong 24h qua, giá của PRIDE tính bằng CNY đã giảm ¥-0.0000463, biểu thị mức giảm -0.83%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của PRIDE tính bằng CNY là ¥3.29, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ¥0.005058.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1PRIDE sang CNY

¥0.00553-0.83%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 PRIDE sang CNY là ¥0.00553 CNY, với sự thay đổi -0.83% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá PRIDE/CNY của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 PRIDE/CNY trong ngày qua.

Giao dịch Nomad Exiles

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác
logo Nomad ExilesPRIDE/USDT
Giao ngay
$0.0007699
-0.77%

The real-time trading price of PRIDE/USDT Spot is $0.0007699, with a 24-hour trading change of -0.77%, PRIDE/USDT Spot is $0.0007699 and -0.77%, and PRIDE/USDT Perpetual is $ and --.

Bảng chuyển đổi Nomad Exiles sang Nhân dân tệ Trung Quốc

Bảng chuyển đổi PRIDE sang CNY

logo Nomad ExilesSố lượng
Chuyển thànhlogo CNY
1PRIDE
0CNY
2PRIDE
0.01CNY
3PRIDE
0.01CNY
4PRIDE
0.02CNY
5PRIDE
0.02CNY
6PRIDE
0.03CNY
7PRIDE
0.03CNY
8PRIDE
0.04CNY
9PRIDE
0.04CNY
10PRIDE
0.05CNY
100,000PRIDE
553.04CNY
500,000PRIDE
2,765.22CNY
1,000,000PRIDE
5,530.44CNY
5,000,000PRIDE
27,652.23CNY
10,000,000PRIDE
55,304.47CNY

Bảng chuyển đổi CNY sang PRIDE

logo CNYSố lượng
Chuyển thànhlogo Nomad Exiles
1CNY
180.81PRIDE
2CNY
361.63PRIDE
3CNY
542.45PRIDE
4CNY
723.26PRIDE
5CNY
904.08PRIDE
6CNY
1,084.9PRIDE
7CNY
1,265.72PRIDE
8CNY
1,446.53PRIDE
9CNY
1,627.35PRIDE
10CNY
1,808.17PRIDE
100CNY
18,081.72PRIDE
500CNY
90,408.6PRIDE
1,000CNY
180,817.2PRIDE
5,000CNY
904,086.02PRIDE
10,000CNY
1,808,172.04PRIDE

Bảng chuyển đổi số tiền PRIDE sang CNY và CNY sang PRIDE ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000,000 PRIDE sang CNY, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000 CNY sang PRIDE, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1Nomad Exiles phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 PRIDE và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 PRIDE = $0 USD, 1 PRIDE = €0 EUR, 1 PRIDE = ₹0.07 INR, 1 PRIDE = Rp12.51 IDR, 1 PRIDE = $0 CAD, 1 PRIDE = £0 GBP, 1 PRIDE = ฿0.02 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang CNY, ETH sang CNY, USDT sang CNY, BNB sang CNY, SOL sang CNY, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

CNYCNY
logo GTGT
4.02
logo BTCBTC
0.0006023
logo ETHETH
0.01615
logo XRPXRP
23.08
logo USDTUSDT
69.54
logo BNBBNB
0.08231
logo SOLSOL
0.3817
logo USDCUSDC
69.58
logo SMARTSMART
10,731.14
logo STETHSTETH
0.01622
logo ADAADA
75.4
logo TRXTRX
197.83
logo DOGEDOGE
315.86
logo LINKLINK
2.82
logo HYPEHYPE
1.59
logo WBTCWBTC
0.0006027

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Nhân dân tệ Trung Quốc nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm CNY sang GT, CNY sang USDT, CNY sang BTC, CNY sang ETH, CNY sang USBT, CNY sang PEPE, CNY sang EIGEN, CNY sang OG, v.v.

Cách chuyển đổi Nomad Exiles (PRIDE) sang Nhân dân tệ Trung Quốc (CNY)

01

Nhập số lượng PRIDE của bạn

Nhập số lượng PRIDE của bạn

02

Chọn Nhân dân tệ Trung Quốc

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn CNY hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Đó là tất cả

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Nomad Exiles hiện tại theo Nhân dân tệ Trung Quốc hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Nomad Exiles.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Nomad Exiles sang CNY theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ Nomad Exiles sang Nhân dân tệ Trung Quốc (CNY) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Nomad Exiles sang Nhân dân tệ Trung Quốc trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Nomad Exiles sang Nhân dân tệ Trung Quốc?

4.Tôi có thể chuyển đổi Nomad Exiles sang loại tiền tệ khác ngoài Nhân dân tệ Trung Quốc không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Nhân dân tệ Trung Quốc (CNY) không?

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate, vui lòng liên hệ với Đội ngũ CSKH theo thông tin bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, xin lưu ý rằng Gate có thể không cung cấp được toàn bộ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực pháp lý nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Phần Thỏa thuận người dùng.