ClassZZCZZ sang VND:Chuyển đổi ClassZZ (CZZ) sang Việt Nam đồng (VND)

CZZ/VND: 1 CZZ ≈ ₫91.03 VND

Lần cập nhật mới nhất:

ClassZZ Thị trường hôm nay

ClassZZ đang tăng so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của CZZ chuyển đổi sang Việt Nam đồng (VND) là ₫91.03. Với nguồn cung lưu hành là 800,000,000 CZZ, tổng vốn hóa thị trường của CZZ tính bằng VND là ₫1,903,365,930,276,472.83. Trong 24h qua, giá của CZZ tính bằng VND đã giảm ₫0, biểu thị mức giảm --. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của CZZ tính bằng VND là ₫3,514.93, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ₫54.13.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1CZZ sang VND

91.03+0%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 CZZ sang VND là ₫91.03 VND, với sự thay đổi +0.00% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá CZZ/VND của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 CZZ/VND trong ngày qua.

Giao dịch ClassZZ

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác

The real-time trading price of CZZ/-- Spot is $, with a 24-hour trading change of --, CZZ/-- Spot is $ and --, and CZZ/-- Perpetual is $ and --.

Bảng chuyển đổi ClassZZ sang Việt Nam đồng

Bảng chuyển đổi CZZ sang VND

logo ClassZZSố lượng
Chuyển thànhlogo VND
1CZZ
91.03VND
2CZZ
182.06VND
3CZZ
273.09VND
4CZZ
364.12VND
5CZZ
455.15VND
6CZZ
546.18VND
7CZZ
637.21VND
8CZZ
728.24VND
9CZZ
819.27VND
10CZZ
910.3VND
100CZZ
9,103.08VND
500CZZ
45,515.41VND
1,000CZZ
91,030.83VND
5,000CZZ
455,154.17VND
10,000CZZ
910,308.34VND

Bảng chuyển đổi VND sang CZZ

logo VNDSố lượng
Chuyển thànhlogo ClassZZ
1VND
0.01098CZZ
2VND
0.02197CZZ
3VND
0.03295CZZ
4VND
0.04394CZZ
5VND
0.05492CZZ
6VND
0.06591CZZ
7VND
0.07689CZZ
8VND
0.08788CZZ
9VND
0.09886CZZ
10VND
0.1098CZZ
10,000VND
109.85CZZ
50,000VND
549.26CZZ
100,000VND
1,098.52CZZ
500,000VND
5,492.64CZZ
1,000,000VND
10,985.28CZZ

Bảng chuyển đổi số tiền CZZ sang VND và VND sang CZZ ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000 CZZ sang VND, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1,000,000 VND sang CZZ, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1ClassZZ phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 CZZ và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 CZZ = $0 USD, 1 CZZ = €0 EUR, 1 CZZ = ₹0.31 INR, 1 CZZ = Rp56.7 IDR, 1 CZZ = $0 CAD, 1 CZZ = £0 GBP, 1 CZZ = ฿0.11 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang VND, ETH sang VND, USDT sang VND, BNB sang VND, SOL sang VND, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

VNDVND
logo GTGT
0.001142
logo BTCBTC
0.0000001595
logo ETHETH
0.000004245
logo XRPXRP
0.005841
logo USDTUSDT
0.01913
logo BNBBNB
0.00002299
logo SOLSOL
0.0001007
logo SMARTSMART
2.26
logo USDCUSDC
0.01913
logo STETHSTETH
0.000004276
logo DOGEDOGE
0.08111
logo TRXTRX
0.05469
logo ADAADA
0.02265
logo LINKLINK
0.0008214
logo WBTCWBTC
0.0000001599
logo HYPEHYPE
0.0004301

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Việt Nam đồng nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm VND sang GT, VND sang USDT, VND sang BTC, VND sang ETH, VND sang USBT, VND sang PEPE, VND sang EIGEN, VND sang OG, v.v.

Cách chuyển đổi ClassZZ (CZZ) sang Việt Nam đồng (VND)

01

Nhập số lượng CZZ của bạn

Nhập số lượng CZZ của bạn

02

Chọn Việt Nam đồng

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn VND hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Đó là tất cả

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá ClassZZ hiện tại theo Việt Nam đồng hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua ClassZZ.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi ClassZZ sang VND theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ ClassZZ sang Việt Nam đồng (VND) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ ClassZZ sang Việt Nam đồng trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ ClassZZ sang Việt Nam đồng?

4.Tôi có thể chuyển đổi ClassZZ sang loại tiền tệ khác ngoài Việt Nam đồng không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Việt Nam đồng (VND) không?

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate, vui lòng liên hệ với Đội ngũ CSKH theo thông tin bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, xin lưu ý rằng Gate có thể không cung cấp được toàn bộ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực pháp lý nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Phần Thỏa thuận người dùng.