AdamantADDY sang USD:Chuyển đổi Adamant (ADDY) sang Đô la Mỹ (USD)

ADDY/USD: 1 ADDY ≈ $0.02834 USD

Lần cập nhật mới nhất:

Adamant Thị trường hôm nay

Adamant đang tăng so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của Adamant chuyển đổi sang Đô la Mỹ (USD) là $0.02834. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 0 ADDY, tổng vốn hóa thị trường của Adamant tính bằng USD là $0. Trong 24h qua, giá của Adamant tính bằng USD đã tăng $0.000264, biểu thị mức tăng +0.94%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của Adamant tính bằng USD là $86.5, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là $0.01068.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1ADDY sang USD

$0.02834+0.94%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 ADDY sang USD là $0.02834 USD, với sự thay đổi +0.94% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá ADDY/USD của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 ADDY/USD trong ngày qua.

Giao dịch Adamant

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác

The real-time trading price of ADDY/-- Spot is $, with a 24-hour trading change of --, ADDY/-- Spot is $ and --, and ADDY/-- Perpetual is $ and --.

Bảng chuyển đổi Adamant sang Đô la Mỹ

Bảng chuyển đổi ADDY sang USD

logo AdamantSố lượng
Chuyển thànhlogo USD
1ADDY
0.02USD
2ADDY
0.05USD
3ADDY
0.08USD
4ADDY
0.11USD
5ADDY
0.14USD
6ADDY
0.17USD
7ADDY
0.19USD
8ADDY
0.22USD
9ADDY
0.25USD
10ADDY
0.28USD
10,000ADDY
283.42USD
50,000ADDY
1,417.14USD
100,000ADDY
2,834.29USD
500,000ADDY
14,171.46USD
1,000,000ADDY
28,342.92USD

Bảng chuyển đổi USD sang ADDY

logo USDSố lượng
Chuyển thànhlogo Adamant
1USD
35.28ADDY
2USD
70.56ADDY
3USD
105.84ADDY
4USD
141.12ADDY
5USD
176.41ADDY
6USD
211.69ADDY
7USD
246.97ADDY
8USD
282.25ADDY
9USD
317.53ADDY
10USD
352.82ADDY
100USD
3,528.21ADDY
500USD
17,641.08ADDY
1,000USD
35,282.17ADDY
5,000USD
176,410.89ADDY
10,000USD
352,821.79ADDY

Bảng chuyển đổi số tiền ADDY sang USD và USD sang ADDY ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1,000,000 ADDY sang USD, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000 USD sang ADDY, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1Adamant phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 ADDY và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 ADDY = $0.03 USD, 1 ADDY = €0.02 EUR, 1 ADDY = ₹2.48 INR, 1 ADDY = Rp462.07 IDR, 1 ADDY = $0.04 CAD, 1 ADDY = £0.02 GBP, 1 ADDY = ฿0.92 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang USD, ETH sang USD, USDT sang USD, BNB sang USD, SOL sang USD, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

USDUSD
logo GTGT
29.61
logo BTCBTC
0.004451
logo ETHETH
0.1077
logo XRPXRP
165.39
logo USDTUSDT
499.91
logo BNBBNB
0.5787
logo SOLSOL
2.41
logo USDCUSDC
500.15
logo SMARTSMART
75,748.39
logo STETHSTETH
0.1077
logo DOGEDOGE
2,252.25
logo TRXTRX
1,424.13
logo ADAADA
572.47
logo LINKLINK
20.4
logo WBTCWBTC
0.004435
logo HYPEHYPE
9.91

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Đô la Mỹ nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm USD sang GT, USD sang USDT, USD sang BTC, USD sang ETH, USD sang USBT, USD sang PEPE, USD sang EIGEN, USD sang OG, v.v.

Cách chuyển đổi Adamant (ADDY) sang Đô la Mỹ (USD)

01

Nhập số lượng ADDY của bạn

Nhập số lượng ADDY của bạn

02

Chọn Đô la Mỹ

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn USD hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Đó là tất cả

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Adamant hiện tại theo Đô la Mỹ hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Adamant.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Adamant sang USD theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ Adamant sang Đô la Mỹ (USD) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Adamant sang Đô la Mỹ trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Adamant sang Đô la Mỹ?

4.Tôi có thể chuyển đổi Adamant sang loại tiền tệ khác ngoài Đô la Mỹ không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Đô la Mỹ (USD) không?

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate, vui lòng liên hệ với Đội ngũ CSKH theo thông tin bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, xin lưu ý rằng Gate có thể không cung cấp được toàn bộ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực pháp lý nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Phần Thỏa thuận người dùng.
slide