Aave SNX v1ASNX sang THB:Chuyển đổi Aave SNX v1 (ASNX) sang Baht Thái (THB)

ASNX/THB: 1 ASNX ≈ ฿23.51 THB

Lần cập nhật mới nhất:

Aave SNX v1 Thị trường hôm nay

Aave SNX v1 đang tăng so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của Aave SNX v1 chuyển đổi sang Baht Thái (THB) là ฿23.51. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 0 ASNX, tổng vốn hóa thị trường của Aave SNX v1 tính bằng THB là ฿0. Trong 24h qua, giá của Aave SNX v1 tính bằng THB đã tăng ฿0.3989, biểu thị mức tăng +1.77%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của Aave SNX v1 tính bằng THB là ฿920.97, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ฿15.72.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1ASNX sang THB

฿23.51+1.77%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 ASNX sang THB là ฿23.51 THB, với sự thay đổi +1.77% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá ASNX/THB của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 ASNX/THB trong ngày qua.

Giao dịch Aave SNX v1

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác

The real-time trading price of ASNX/-- Spot is $, with a 24-hour trading change of --, ASNX/-- Spot is $ and --, and ASNX/-- Perpetual is $ and --.

Bảng chuyển đổi Aave SNX v1 sang Baht Thái

Bảng chuyển đổi ASNX sang THB

logo Aave SNX v1Số lượng
Chuyển thànhlogo THB
1ASNX
23.51THB
2ASNX
47.02THB
3ASNX
70.53THB
4ASNX
94.04THB
5ASNX
117.55THB
6ASNX
141.07THB
7ASNX
164.58THB
8ASNX
188.09THB
9ASNX
211.6THB
10ASNX
235.11THB
100ASNX
2,351.18THB
500ASNX
11,755.9THB
1,000ASNX
23,511.8THB
5,000ASNX
117,559.02THB
10,000ASNX
235,118.05THB

Bảng chuyển đổi THB sang ASNX

logo THBSố lượng
Chuyển thànhlogo Aave SNX v1
1THB
0.04253ASNX
2THB
0.08506ASNX
3THB
0.1275ASNX
4THB
0.1701ASNX
5THB
0.2126ASNX
6THB
0.2551ASNX
7THB
0.2977ASNX
8THB
0.3402ASNX
9THB
0.3827ASNX
10THB
0.4253ASNX
10,000THB
425.31ASNX
50,000THB
2,126.59ASNX
100,000THB
4,253.18ASNX
500,000THB
21,265.91ASNX
1,000,000THB
42,531.82ASNX

Bảng chuyển đổi số tiền ASNX sang THB và THB sang ASNX ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000 ASNX sang THB, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1,000,000 THB sang ASNX, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1Aave SNX v1 phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 ASNX và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 ASNX = $0.73 USD, 1 ASNX = €0.62 EUR, 1 ASNX = ₹63.57 INR, 1 ASNX = Rp11,792.5 IDR, 1 ASNX = $1 CAD, 1 ASNX = £0.54 GBP, 1 ASNX = ฿23.51 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang THB, ETH sang THB, USDT sang THB, BNB sang THB, SOL sang THB, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

THBTHB
logo GTGT
0.8774
logo BTCBTC
0.0001311
logo ETHETH
0.003487
logo XRPXRP
4.98
logo USDTUSDT
15.4
logo BNBBNB
0.01845
logo SOLSOL
0.08174
logo USDCUSDC
15.42
logo SMARTSMART
2,067.37
logo STETHSTETH
0.003489
logo DOGEDOGE
67.01
logo ADAADA
16.76
logo TRXTRX
44.28
logo HYPEHYPE
0.3302
logo LINKLINK
0.6823
logo WBTCWBTC
0.0001311

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Baht Thái nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm THB sang GT, THB sang USDT, THB sang BTC, THB sang ETH, THB sang USBT, THB sang PEPE, THB sang EIGEN, THB sang OG, v.v.

Cách chuyển đổi Aave SNX v1 (ASNX) sang Baht Thái (THB)

01

Nhập số lượng ASNX của bạn

Nhập số lượng ASNX của bạn

02

Chọn Baht Thái

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn THB hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Đó là tất cả

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Aave SNX v1 hiện tại theo Baht Thái hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Aave SNX v1.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Aave SNX v1 sang THB theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ Aave SNX v1 sang Baht Thái (THB) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Aave SNX v1 sang Baht Thái trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Aave SNX v1 sang Baht Thái?

4.Tôi có thể chuyển đổi Aave SNX v1 sang loại tiền tệ khác ngoài Baht Thái không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Baht Thái (THB) không?

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate, vui lòng liên hệ với Đội ngũ CSKH theo thông tin bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, xin lưu ý rằng Gate có thể không cung cấp được toàn bộ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực pháp lý nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Phần Thỏa thuận người dùng.