OmiseGoOMG sang EUR:Chuyển đổi OmiseGo (OMG) sang Euro (EUR)

OMG/EUR: 1 OMG ≈ €0.1644 EUR

Lần cập nhật mới nhất:

OmiseGo Thị trường hôm nay

OmiseGo đang giảm so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của OMG chuyển đổi sang Euro (EUR) là €0.1644. Với nguồn cung lưu hành là 140,245,398.24 OMG, tổng vốn hóa thị trường của OMG tính bằng EUR là €20,661,511.15. Trong 24h qua, giá của OMG tính bằng EUR đã giảm €-0.0004114, biểu thị mức giảm -0.25%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của OMG tính bằng EUR là €22.95, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là €0.1529.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1OMG sang EUR

0.1644-0.25%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 OMG sang EUR là €0.1644 EUR, với sự thay đổi -0.25% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá OMG/EUR của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 OMG/EUR trong ngày qua.

Giao dịch OmiseGo

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác
logo OmiseGoOMG/USDT
Giao ngay
$0.1832
-0.02%
logo OmiseGoOMG/BTC
Giao ngay
$0.000001566
+0.00%
logo OmiseGoOMG/USDT
Hợp đồng vĩnh cửu
$0.1834
-0.33%

The real-time trading price of OMG/USDT Spot is $0.1832, with a 24-hour trading change of -0.02%, OMG/USDT Spot is $0.1832 and -0.02%, and OMG/USDT Perpetual is $0.1834 and -0.33%.

Bảng chuyển đổi OmiseGo sang Euro

Bảng chuyển đổi OMG sang EUR

logo OmiseGoSố lượng
Chuyển thànhlogo EUR
1OMG
0.16EUR
2OMG
0.32EUR
3OMG
0.49EUR
4OMG
0.65EUR
5OMG
0.82EUR
6OMG
0.98EUR
7OMG
1.15EUR
8OMG
1.31EUR
9OMG
1.47EUR
10OMG
1.64EUR
1,000OMG
164.44EUR
5,000OMG
822.21EUR
10,000OMG
1,644.42EUR
50,000OMG
8,222.12EUR
100,000OMG
16,444.24EUR

Bảng chuyển đổi EUR sang OMG

logo EURSố lượng
Chuyển thànhlogo OmiseGo
1EUR
6.08OMG
2EUR
12.16OMG
3EUR
18.24OMG
4EUR
24.32OMG
5EUR
30.4OMG
6EUR
36.48OMG
7EUR
42.56OMG
8EUR
48.64OMG
9EUR
54.73OMG
10EUR
60.81OMG
100EUR
608.11OMG
500EUR
3,040.57OMG
1,000EUR
6,081.15OMG
5,000EUR
30,405.77OMG
10,000EUR
60,811.55OMG

Bảng chuyển đổi số tiền OMG sang EUR và EUR sang OMG ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100,000 OMG sang EUR, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000 EUR sang OMG, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1OmiseGo phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 OMG và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 OMG = $0.18 USD, 1 OMG = €0.16 EUR, 1 OMG = ₹15.31 INR, 1 OMG = Rp2,779.25 IDR, 1 OMG = $0.25 CAD, 1 OMG = £0.14 GBP, 1 OMG = ฿6.04 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang EUR, ETH sang EUR, USDT sang EUR, BNB sang EUR, SOL sang EUR, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

EUREUR
logo GTGT
32.59
logo BTCBTC
0.004743
logo ETHETH
0.1478
logo XRPXRP
180.96
logo USDTUSDT
558.18
logo BNBBNB
0.6961
logo SOLSOL
3.13
logo USDCUSDC
558.09
logo SMARTSMART
131,224.54
logo STETHSTETH
0.1481
logo DOGEDOGE
2,586.42
logo TRXTRX
1,699.91
logo ADAADA
736.17
logo WBTCWBTC
0.004745
logo HYPEHYPE
13.04
logo SUISUI
149.32

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Euro nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm EUR sang GT, EUR sang USDT, EUR sang BTC, EUR sang ETH, EUR sang USBT, EUR sang PEPE, EUR sang EIGEN, EUR sang OG, v.v.

Cách chuyển đổi OmiseGo (OMG) sang Euro (EUR)

01

Nhập số lượng OMG của bạn

Nhập số lượng OMG của bạn

02

Chọn Euro

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn EUR hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Đó là tất cả

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá OmiseGo hiện tại theo Euro hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua OmiseGo.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi OmiseGo sang EUR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ OmiseGo sang Euro (EUR) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ OmiseGo sang Euro trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ OmiseGo sang Euro?

4.Tôi có thể chuyển đổi OmiseGo sang loại tiền tệ khác ngoài Euro không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Euro (EUR) không?

Tin tức mới nhất liên quan đến OmiseGo (OMG)

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate, vui lòng liên hệ với Đội ngũ CSKH theo thông tin bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, xin lưu ý rằng Gate có thể không cung cấp được đầy đủ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực phát lý nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Mục 2.3(d) của Thỏa thuận người dùng.