NVIDIA xStockNVDAX sang IDR:Chuyển đổi NVIDIA xStock (NVDAX) sang Indonesian Rupiah (IDR)

NVDAX/IDR: 1 NVDAX ≈ Rp2,537,138.29 IDR

Lần cập nhật mới nhất:

NVIDIA xStock Thị trường hôm nay

NVIDIA xStock đang giảm so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của NVDAX chuyển đổi sang Indonesian Rupiah (IDR) là Rp2,537,138.29. Với nguồn cung lưu hành là 0 NVDAX, tổng vốn hóa thị trường của NVDAX tính bằng IDR là Rp0. Trong 24h qua, giá của NVDAX tính bằng IDR đã giảm Rp-61,053.95, biểu thị mức giảm -2.350000%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của NVDAX tính bằng IDR là Rp2,642,112.86, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là Rp2,211,292.37.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1NVDAX sang IDR

Rp2,537,138.29-2.35%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 NVDAX sang IDR là Rp2,537,138.29 IDR, với sự thay đổi -2.35% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá NVDAX/IDR của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 NVDAX/IDR trong ngày qua.

Giao dịch NVIDIA xStock

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác
logo NVIDIA xStockNVDAX/USDT
Giao ngay
$167.3
-2.24%
logo NVIDIA xStockNVDAX/USDT
Hợp đồng vĩnh cửu
$167.72
-2.18%

The real-time trading price of NVDAX/USDT Spot is $167.3, with a 24-hour trading change of -2.24%, NVDAX/USDT Spot is $167.3 and -2.24%, and NVDAX/USDT Perpetual is $167.72 and -2.18%.

Bảng chuyển đổi NVIDIA xStock sang Indonesian Rupiah

Bảng chuyển đổi NVDAX sang IDR

logo NVIDIA xStockSố lượng
Chuyển thànhlogo IDR
1NVDAX
2,537,138.29IDR
2NVDAX
5,074,276.59IDR
3NVDAX
7,611,414.88IDR
4NVDAX
10,148,553.18IDR
5NVDAX
12,685,691.47IDR
6NVDAX
15,222,829.77IDR
7NVDAX
17,759,968.07IDR
8NVDAX
20,297,106.36IDR
9NVDAX
22,834,244.66IDR
10NVDAX
25,371,382.95IDR
100NVDAX
253,713,829.58IDR
500NVDAX
1,268,569,147.91IDR
1000NVDAX
2,537,138,295.82IDR
5000NVDAX
12,685,691,479.12IDR
10000NVDAX
25,371,382,958.25IDR

Bảng chuyển đổi IDR sang NVDAX

logo IDRSố lượng
Chuyển thànhlogo NVIDIA xStock
1IDR
0.0000003941NVDAX
2IDR
0.0000007882NVDAX
3IDR
0.000001182NVDAX
4IDR
0.000001576NVDAX
5IDR
0.00000197NVDAX
6IDR
0.000002364NVDAX
7IDR
0.000002759NVDAX
8IDR
0.000003153NVDAX
9IDR
0.000003547NVDAX
10IDR
0.000003941NVDAX
1000000000IDR
394.14NVDAX
5000000000IDR
1,970.72NVDAX
10000000000IDR
3,941.44NVDAX
50000000000IDR
19,707.24NVDAX
100000000000IDR
39,414.48NVDAX

Bảng chuyển đổi số tiền NVDAX sang IDR và IDR sang NVDAX ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 NVDAX sang IDR, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100000000000 IDR sang NVDAX, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1NVIDIA xStock phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 NVDAX và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 NVDAX = $167.25 USD, 1 NVDAX = €149.84 EUR, 1 NVDAX = ₹13,972.47 INR, 1 NVDAX = Rp2,537,138.3 IDR, 1 NVDAX = $226.86 CAD, 1 NVDAX = £125.6 GBP, 1 NVDAX = ฿5,516.37 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang IDR, ETH sang IDR, USDT sang IDR, BNB sang IDR, SOL sang IDR, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

IDRIDR
logo GTGT
0.001836
logo BTCBTC
0.0000002759
logo ETHETH
0.000008863
logo XRPXRP
0.009395
logo USDTUSDT
0.03294
logo BNBBNB
0.00004125
logo SOLSOL
0.0001623
logo USDCUSDC
0.03298
logo DOGEDOGE
0.1243
logo SMARTSMART
7.42
logo STETHSTETH
0.000008862
logo ADAADA
0.03716
logo TRXTRX
0.1042
logo WBTCWBTC
0.0000002762
logo HYPEHYPE
0.0007263
logo XLMXLM
0.07031

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Indonesian Rupiah nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm IDR sang GT, IDR sang USDT, IDR sang BTC, IDR sang ETH, IDR sang USBT, IDR sang PEPE, IDR sang EIGEN, IDR sang OG, v.v.

Cách chuyển đổi NVIDIA xStock (NVDAX) sang Indonesian Rupiah (IDR)

01

Nhập số lượng NVDAX của bạn

Nhập số lượng NVDAX của bạn

02

Chọn Indonesian Rupiah

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn IDR hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Đó là tất cả

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá NVIDIA xStock hiện tại theo Indonesian Rupiah hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua NVIDIA xStock.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi NVIDIA xStock sang IDR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ NVIDIA xStock sang Indonesian Rupiah (IDR) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ NVIDIA xStock sang Indonesian Rupiah trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ NVIDIA xStock sang Indonesian Rupiah?

4.Tôi có thể chuyển đổi NVIDIA xStock sang loại tiền tệ khác ngoài Indonesian Rupiah không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Indonesian Rupiah (IDR) không?

Tin tức mới nhất liên quan đến NVIDIA xStock (NVDAX)

Tìm hiểu thêm về NVIDIA xStock (NVDAX)

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate, vui lòng liên hệ với Đội ngũ CSKH theo thông tin bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, xin lưu ý rằng Gate có thể không cung cấp được đầy đủ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực phát lý nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Mục 2.3(d) của Thỏa thuận người dùng.