HNB Protocol Thị trường hôm nay
HNB Protocol đang tăng so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của HNB Protocol chuyển đổi sang Brazilian Real (BRL) là R$0.0005575. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 784,300,000 HNB, tổng vốn hóa thị trường của HNB Protocol tính bằng BRL là R$2,378,439.48. Trong 24h qua, giá của HNB Protocol tính bằng BRL đã tăng R$0.0000357, biểu thị mức tăng +6.840000%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của HNB Protocol tính bằng BRL là R$0.07288, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là R$0.0002721.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1HNB sang BRL
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 HNB sang BRL là R$0.0005575 BRL, với sự thay đổi +6.84% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá HNB/BRL của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 HNB/BRL trong ngày qua.
Giao dịch HNB Protocol
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
![]() Giao ngay | $0.0001025 | +6.92% |
The real-time trading price of HNB/USDT Spot is $0.0001025, with a 24-hour trading change of +6.92%, HNB/USDT Spot is $0.0001025 and +6.92%, and HNB/USDT Perpetual is $ and --.
Bảng chuyển đổi HNB Protocol sang Brazilian Real
Bảng chuyển đổi HNB sang BRL
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1HNB | 0BRL |
2HNB | 0BRL |
3HNB | 0BRL |
4HNB | 0BRL |
5HNB | 0BRL |
6HNB | 0BRL |
7HNB | 0BRL |
8HNB | 0BRL |
9HNB | 0BRL |
10HNB | 0BRL |
1000000HNB | 557.52BRL |
5000000HNB | 2,787.64BRL |
10000000HNB | 5,575.28BRL |
50000000HNB | 27,876.41BRL |
100000000HNB | 55,752.82BRL |
Bảng chuyển đổi BRL sang HNB
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1BRL | 1,793.63HNB |
2BRL | 3,587.26HNB |
3BRL | 5,380.89HNB |
4BRL | 7,174.52HNB |
5BRL | 8,968.15HNB |
6BRL | 10,761.78HNB |
7BRL | 12,555.41HNB |
8BRL | 14,349.04HNB |
9BRL | 16,142.67HNB |
10BRL | 17,936.31HNB |
100BRL | 179,363.1HNB |
500BRL | 896,815.54HNB |
1000BRL | 1,793,631.08HNB |
5000BRL | 8,968,155.42HNB |
10000BRL | 17,936,310.85HNB |
Bảng chuyển đổi số tiền HNB sang BRL và BRL sang HNB ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100000000 HNB sang BRL, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 BRL sang HNB, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1HNB Protocol phổ biến
HNB Protocol | 1 HNB |
---|---|
![]() | $0USD |
![]() | €0EUR |
![]() | ₹0.01INR |
![]() | Rp1.55IDR |
![]() | $0CAD |
![]() | £0GBP |
![]() | ฿0THB |
HNB Protocol | 1 HNB |
---|---|
![]() | ₽0.01RUB |
![]() | R$0BRL |
![]() | د.إ0AED |
![]() | ₺0TRY |
![]() | ¥0CNY |
![]() | ¥0.01JPY |
![]() | $0HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 HNB và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 HNB = $0 USD, 1 HNB = €0 EUR, 1 HNB = ₹0.01 INR, 1 HNB = Rp1.55 IDR, 1 HNB = $0 CAD, 1 HNB = £0 GBP, 1 HNB = ฿0 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang BRL
ETH chuyển đổi sang BRL
XRP chuyển đổi sang BRL
USDT chuyển đổi sang BRL
BNB chuyển đổi sang BRL
SOL chuyển đổi sang BRL
USDC chuyển đổi sang BRL
SMART chuyển đổi sang BRL
DOGE chuyển đổi sang BRL
STETH chuyển đổi sang BRL
ADA chuyển đổi sang BRL
TRX chuyển đổi sang BRL
WBTC chuyển đổi sang BRL
HYPE chuyển đổi sang BRL
XLM chuyển đổi sang BRL
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang BRL, ETH sang BRL, USDT sang BRL, BNB sang BRL, SOL sang BRL, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 5.22 |
![]() | 0.0007724 |
![]() | 0.02525 |
![]() | 28.69 |
![]() | 91.87 |
![]() | 0.1176 |
![]() | 0.481 |
![]() | 91.98 |
![]() | 21,361.18 |
![]() | 374.67 |
![]() | 0.02534 |
![]() | 112.45 |
![]() | 295.77 |
![]() | 0.0007734 |
![]() | 2.1 |
![]() | 211.67 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Brazilian Real nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm BRL sang GT, BRL sang USDT, BRL sang BTC, BRL sang ETH, BRL sang USBT, BRL sang PEPE, BRL sang EIGEN, BRL sang OG, v.v.
Cách chuyển đổi HNB Protocol (HNB) sang Brazilian Real (BRL)
Nhập số lượng HNB của bạn
Nhập số lượng HNB của bạn
Chọn Brazilian Real
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn BRL hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Đó là tất cả
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá HNB Protocol hiện tại theo Brazilian Real hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua HNB Protocol.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi HNB Protocol sang BRL theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ HNB Protocol sang Brazilian Real (BRL) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ HNB Protocol sang Brazilian Real trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ HNB Protocol sang Brazilian Real?
4.Tôi có thể chuyển đổi HNB Protocol sang loại tiền tệ khác ngoài Brazilian Real không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Brazilian Real (BRL) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến HNB Protocol (HNB)

Lunar (LNR) là gì? Khám Phá Hệ Sinh Thái Lunar Với Trải Nghiệm Web3 Đơn Giản Hơn
Khám phá Lunar (LNR) – nền tảng tích hợp DeFi, NFT và công cụ crypto giúp trải nghiệm Web3 dễ dàng hơn.

PPL là gì? Tổng Quan Về Dự Án Pink Panther Lovers (PPL)
Khám phá token PPL – meme coin lấy cảm hứng từ Pink Panther Lovers và vai trò trong văn hoá Web3.

Dynamic là gì? Ý Nghĩa Và Ứng Dụng Trong Ngôn Ngữ, Công Nghệ Và Crypto
Khám phá khái niệm “dynamic” trong ngôn ngữ, công nghệ hiện đại và không gian Web3 đang phát triển.

BTC đạt ATH khác — Mùa altcoin vẫn còn xa sao?
Khi giá Bitcoin ổn định hoặc tăng nhẹ, sự suy giảm dominance của nó thường cho thấy rằng vốn bắt đầu chảy vào altcoin.

IRL là gì? Khám phá IrishCoin – Dự án tiền mã hóa gắn liền với văn hóa Ireland
Khám phá IRL (IrishCoin), dự án tiền mã hóa tập trung vào cộng đồng, văn hóa và sự phi tập trung.

WTF là gì? Tổng Quan Dự Án Waterfall DeFi (WTF)
Khám phá Waterfall DeFi (WTF), giao thức phi tập trung định hình lại chiến lược lợi nhuận trong crypto.