BlackHole Protocol Thị trường hôm nay
BlackHole Protocol đang giảm so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của BLACK chuyển đổi sang Nhân dân tệ Trung Quốc (CNY) là ¥0.1124. Với nguồn cung lưu hành là 6,750,000 BLACK, tổng vốn hóa thị trường của BLACK tính bằng CNY là ¥5,355,618.44. Trong 24h qua, giá của BLACK tính bằng CNY đã giảm ¥-0.003038, biểu thị mức giảm -2.63%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của BLACK tính bằng CNY là ¥1.87, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ¥0.004227.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1BLACK sang CNY
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 BLACK sang CNY là ¥0.1124 CNY, với sự thay đổi -2.63% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá BLACK/CNY của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 BLACK/CNY trong ngày qua.
Giao dịch BlackHole Protocol
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
![]() Giao ngay | $0.01594 | -2.55% |
The real-time trading price of BLACK/USDT Spot is $0.01594, with a 24-hour trading change of -2.55%, BLACK/USDT Spot is $0.01594 and -2.55%, and BLACK/USDT Perpetual is $ and --.
Bảng chuyển đổi BlackHole Protocol sang Nhân dân tệ Trung Quốc
Bảng chuyển đổi BLACK sang CNY
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1BLACK | 0.11CNY |
2BLACK | 0.22CNY |
3BLACK | 0.33CNY |
4BLACK | 0.44CNY |
5BLACK | 0.56CNY |
6BLACK | 0.67CNY |
7BLACK | 0.78CNY |
8BLACK | 0.89CNY |
9BLACK | 1.01CNY |
10BLACK | 1.12CNY |
1,000BLACK | 112.49CNY |
5,000BLACK | 562.45CNY |
10,000BLACK | 1,124.91CNY |
50,000BLACK | 5,624.57CNY |
100,000BLACK | 11,249.14CNY |
Bảng chuyển đổi CNY sang BLACK
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1CNY | 8.88BLACK |
2CNY | 17.77BLACK |
3CNY | 26.66BLACK |
4CNY | 35.55BLACK |
5CNY | 44.44BLACK |
6CNY | 53.33BLACK |
7CNY | 62.22BLACK |
8CNY | 71.11BLACK |
9CNY | 80BLACK |
10CNY | 88.89BLACK |
100CNY | 888.95BLACK |
500CNY | 4,444.78BLACK |
1,000CNY | 8,889.56BLACK |
5,000CNY | 44,447.8BLACK |
10,000CNY | 88,895.61BLACK |
Bảng chuyển đổi số tiền BLACK sang CNY và CNY sang BLACK ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100,000 BLACK sang CNY, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000 CNY sang BLACK, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1BlackHole Protocol phổ biến
BlackHole Protocol | 1 BLACK |
---|---|
![]() | $0.02USD |
![]() | €0.01EUR |
![]() | ₹1.33INR |
![]() | Rp241.94IDR |
![]() | $0.02CAD |
![]() | £0.01GBP |
![]() | ฿0.53THB |
BlackHole Protocol | 1 BLACK |
---|---|
![]() | ₽1.47RUB |
![]() | R$0.09BRL |
![]() | د.إ0.06AED |
![]() | ₺0.54TRY |
![]() | ¥0.11CNY |
![]() | ¥2.3JPY |
![]() | $0.12HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 BLACK và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 BLACK = $0.02 USD, 1 BLACK = €0.01 EUR, 1 BLACK = ₹1.33 INR, 1 BLACK = Rp241.94 IDR, 1 BLACK = $0.02 CAD, 1 BLACK = £0.01 GBP, 1 BLACK = ฿0.53 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang CNY
ETH chuyển đổi sang CNY
XRP chuyển đổi sang CNY
USDT chuyển đổi sang CNY
BNB chuyển đổi sang CNY
SOL chuyển đổi sang CNY
USDC chuyển đổi sang CNY
SMART chuyển đổi sang CNY
STETH chuyển đổi sang CNY
DOGE chuyển đổi sang CNY
TRX chuyển đổi sang CNY
ADA chuyển đổi sang CNY
WBTC chuyển đổi sang CNY
XLM chuyển đổi sang CNY
HYPE chuyển đổi sang CNY
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang CNY, ETH sang CNY, USDT sang CNY, BNB sang CNY, SOL sang CNY, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 4.18 |
![]() | 0.0006065 |
![]() | 0.01809 |
![]() | 21.13 |
![]() | 70.86 |
![]() | 0.08977 |
![]() | 0.4047 |
![]() | 70.9 |
![]() | 9,889.34 |
![]() | 0.0181 |
![]() | 313.21 |
![]() | 209.9 |
![]() | 88.32 |
![]() | 0.0006068 |
![]() | 153.01 |
![]() | 1.73 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Nhân dân tệ Trung Quốc nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm CNY sang GT, CNY sang USDT, CNY sang BTC, CNY sang ETH, CNY sang USBT, CNY sang PEPE, CNY sang EIGEN, CNY sang OG, v.v.
Cách chuyển đổi BlackHole Protocol (BLACK) sang Nhân dân tệ Trung Quốc (CNY)
Nhập số lượng BLACK của bạn
Nhập số lượng BLACK của bạn
Chọn Nhân dân tệ Trung Quốc
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn CNY hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Đó là tất cả
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá BlackHole Protocol hiện tại theo Nhân dân tệ Trung Quốc hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua BlackHole Protocol.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi BlackHole Protocol sang CNY theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ BlackHole Protocol sang Nhân dân tệ Trung Quốc (CNY) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ BlackHole Protocol sang Nhân dân tệ Trung Quốc trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ BlackHole Protocol sang Nhân dân tệ Trung Quốc?
4.Tôi có thể chuyển đổi BlackHole Protocol sang loại tiền tệ khác ngoài Nhân dân tệ Trung Quốc không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Nhân dân tệ Trung Quốc (CNY) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến BlackHole Protocol (BLACK)

What Is Liquidation? Hard Lessons and Risk Management Tips from Leveraged Crypto Trading
Getting Liquidated is not a "black swan" event, but rather an inevitable result of market fluctuations resonating with human greed.

What Is the USD to Naira Black Market Exchange Rate?
In official channels, the exchange rate of Naira to the US dollar fluctuates around 1486:1; while in the unregulated street black market, the exchange rate has surpassed 1515 Naira to 1 US dollar.

Black Panther Web3 Integration: Revolutionizing Marvel\'s Digital Experience in 2025
Explore how Black Panther will integrate Web3 in 2025, completely revolutionizing Marvels digital experience.