zkSync Thị trường hôm nay
zkSync đang giảm so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của ZK chuyển đổi sang Indian Rupee (INR) là ₹4.93. Với nguồn cung lưu hành là 7,231,769,682.37 ZK, tổng vốn hóa thị trường của ZK tính bằng INR là ₹2,980,426,273,430.72. Trong 24h qua, giá của ZK tính bằng INR đã giảm ₹-0.09746, biểu thị mức giảm -1.94%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của ZK tính bằng INR là ₹30.66, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ₹2.82.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1ZK sang INR
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 ZK sang INR là ₹4.93 INR, với sự thay đổi -1.94% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá ZK/INR của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 ZK/INR trong ngày qua.
Giao dịch zkSync
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
![]() Giao ngay | $0.05893 | -2.41% | |
![]() Hợp đồng vĩnh cửu | $0.05896 | -2.48% |
The real-time trading price of ZK/USDT Spot is $0.05893, with a 24-hour trading change of -2.41%, ZK/USDT Spot is $0.05893 and -2.41%, and ZK/USDT Perpetual is $0.05896 and -2.48%.
Bảng chuyển đổi zkSync sang Indian Rupee
Bảng chuyển đổi ZK sang INR
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1ZK | 4.9INR |
2ZK | 9.81INR |
3ZK | 14.72INR |
4ZK | 19.62INR |
5ZK | 24.53INR |
6ZK | 29.44INR |
7ZK | 34.35INR |
8ZK | 39.25INR |
9ZK | 44.16INR |
10ZK | 49.07INR |
100ZK | 490.72INR |
500ZK | 2,453.64INR |
1,000ZK | 4,907.28INR |
5,000ZK | 24,536.4INR |
10,000ZK | 49,072.8INR |
Bảng chuyển đổi INR sang ZK
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1INR | 0.2037ZK |
2INR | 0.4075ZK |
3INR | 0.6113ZK |
4INR | 0.8151ZK |
5INR | 1.01ZK |
6INR | 1.22ZK |
7INR | 1.42ZK |
8INR | 1.63ZK |
9INR | 1.83ZK |
10INR | 2.03ZK |
1,000INR | 203.77ZK |
5,000INR | 1,018.89ZK |
10,000INR | 2,037.78ZK |
50,000INR | 10,188.94ZK |
100,000INR | 20,377.88ZK |
Bảng chuyển đổi số tiền ZK sang INR và INR sang ZK ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000 ZK sang INR, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100,000 INR sang ZK, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1zkSync phổ biến
zkSync | 1 ZK |
---|---|
![]() | $0.06USD |
![]() | €0.05EUR |
![]() | ₹4.91INR |
![]() | Rp891.07IDR |
![]() | $0.08CAD |
![]() | £0.04GBP |
![]() | ฿1.94THB |
zkSync | 1 ZK |
---|---|
![]() | ₽5.43RUB |
![]() | R$0.32BRL |
![]() | د.إ0.22AED |
![]() | ₺2TRY |
![]() | ¥0.41CNY |
![]() | ¥8.46JPY |
![]() | $0.46HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 ZK và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 ZK = $0.06 USD, 1 ZK = €0.05 EUR, 1 ZK = ₹4.91 INR, 1 ZK = Rp891.07 IDR, 1 ZK = $0.08 CAD, 1 ZK = £0.04 GBP, 1 ZK = ฿1.94 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang INR
ETH chuyển đổi sang INR
XRP chuyển đổi sang INR
USDT chuyển đổi sang INR
BNB chuyển đổi sang INR
SOL chuyển đổi sang INR
USDC chuyển đổi sang INR
SMART chuyển đổi sang INR
DOGE chuyển đổi sang INR
STETH chuyển đổi sang INR
TRX chuyển đổi sang INR
ADA chuyển đổi sang INR
HYPE chuyển đổi sang INR
WBTC chuyển đổi sang INR
SUI chuyển đổi sang INR
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang INR, ETH sang INR, USDT sang INR, BNB sang INR, SOL sang INR, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 0.3306 |
![]() | 0.00005072 |
![]() | 0.001569 |
![]() | 1.89 |
![]() | 5.98 |
![]() | 0.007152 |
![]() | 0.03209 |
![]() | 5.98 |
![]() | 1,410.75 |
![]() | 25.87 |
![]() | 0.001572 |
![]() | 18.48 |
![]() | 7.41 |
![]() | 0.1313 |
![]() | 0.00005071 |
![]() | 1.47 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Indian Rupee nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm INR sang GT, INR sang USDT, INR sang BTC, INR sang ETH, INR sang USBT, INR sang PEPE, INR sang EIGEN, INR sang OG, v.v.
Cách chuyển đổi zkSync (ZK) sang Indian Rupee (INR)
Nhập số lượng ZK của bạn
Nhập số lượng ZK của bạn
Chọn Indian Rupee
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn INR hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Đó là tất cả
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá zkSync hiện tại theo Indian Rupee hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua zkSync.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi zkSync sang INR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ zkSync sang Indian Rupee (INR) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ zkSync sang Indian Rupee trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ zkSync sang Indian Rupee?
4.Tôi có thể chuyển đổi zkSync sang loại tiền tệ khác ngoài Indian Rupee không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Indian Rupee (INR) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến zkSync (ZK)

Starknet Là Gì? Tìm Hiểu Giải Pháp Layer 2 Dựa Trên Công Nghệ ZK‑STARK
Tìm hiểu Starknet, giải pháp Layer 2 giúp mở rộng Ethereum thông qua token STRK.

Gate Alpha Ra Mắt ZKWASM với Chiến Dịch Giao Dịch Chia Sẻ 500.000 ZKWASM
Gate Alpha chính thức ra mắt dự án đổi mới ZKWASM, mang đến cho người dùng sự kiện airdrop có thời gian giới hạn, với tổng giải thưởng lên tới 500,000 ZKWASM.

ZKWASM là gì?
Token ZKWASM sẽ được ra mắt trên nền tảng giao dịch Gate vào lúc 7:00 PM giờ Bắc Kinh vào ngày 22 tháng 7, hỗ trợ giao dịch ZKWASM giao ngay và vĩnh viễn.

Triển vọng tương lai của Ethereum: zkEVM gốc thúc đẩy đổi mới về khả năng mở rộng và quyền riêng tư
Với việc triển khai zkEVM gốc và sự mở rộng liên tục của hệ sinh thái, khả năng mở rộng và bảo vệ quyền riêng tư trong tương lai của Ethereum sẽ được nâng cao đáng kể.

Axiom là gì? Giải pháp ZK Coprocessor được tài trợ bởi Paradigm
Khi nhu cầu về dữ liệu on-chain tăng vọt, Axiom xuất hiện như một giao thức ZK coprocessor chuyên biệt

Top 5 Chiến Lược Giao Dịch Cho Người Nắm Giữ ZK Coin
Trong thế giới tiền điện tử luôn biến động, ZK coin—token gốc của zkSync—nổi bật nhờ công nghệ zk-rollup
Tìm hiểu thêm về zkSync (ZK)

ZK-VM là gì?

FHE vs. ZK vs. MPC

ZK Rollups: Con voi trong phòng

So sánh ZK trên Ethereum so với Solana

Động lực bánh đà được khởi động bởi ZK Fair
