VelvetVELVET sang CNY:Chuyển đổi Velvet (VELVET) sang Chinese Renminbi Yuan (CNY)

VELVET/CNY: 1 VELVET ≈ ¥0.3506 CNY

Lần cập nhật mới nhất:

Velvet Thị trường hôm nay

Velvet đang giảm so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của VELVET chuyển đổi sang Chinese Renminbi Yuan (CNY) là ¥0.3506. Với nguồn cung lưu hành là 248,266,667 VELVET, tổng vốn hóa thị trường của VELVET tính bằng CNY là ¥614,075,727.6. Trong 24h qua, giá của VELVET tính bằng CNY đã giảm ¥-0.023, biểu thị mức giảm -6.15%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của VELVET tính bằng CNY là ¥0.6781, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ¥0.2609.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1VELVET sang CNY

¥0.3506-6.15%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 VELVET sang CNY là ¥0.3506 CNY, với sự thay đổi -6.15% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá VELVET/CNY của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 VELVET/CNY trong ngày qua.

Giao dịch Velvet

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác
logo VelvetVELVET/USDT
Giao ngay
$0.04941
-7.45%
logo VelvetVELVET/USDT
Hợp đồng vĩnh cửu
$0.04944
-6.68%

The real-time trading price of VELVET/USDT Spot is $0.04941, with a 24-hour trading change of -7.45%, VELVET/USDT Spot is $0.04941 and -7.45%, and VELVET/USDT Perpetual is $0.04944 and -6.68%.

Bảng chuyển đổi Velvet sang Chinese Renminbi Yuan

Bảng chuyển đổi VELVET sang CNY

logo VelvetSố lượng
Chuyển thànhlogo CNY
1VELVET
0.35CNY
2VELVET
0.7CNY
3VELVET
1.05CNY
4VELVET
1.4CNY
5VELVET
1.75CNY
6VELVET
2.11CNY
7VELVET
2.46CNY
8VELVET
2.81CNY
9VELVET
3.16CNY
10VELVET
3.51CNY
1,000VELVET
351.74CNY
5,000VELVET
1,758.71CNY
10,000VELVET
3,517.43CNY
50,000VELVET
17,587.15CNY
100,000VELVET
35,174.3CNY

Bảng chuyển đổi CNY sang VELVET

logo CNYSố lượng
Chuyển thànhlogo Velvet
1CNY
2.84VELVET
2CNY
5.68VELVET
3CNY
8.52VELVET
4CNY
11.37VELVET
5CNY
14.21VELVET
6CNY
17.05VELVET
7CNY
19.9VELVET
8CNY
22.74VELVET
9CNY
25.58VELVET
10CNY
28.42VELVET
100CNY
284.29VELVET
500CNY
1,421.49VELVET
1,000CNY
2,842.98VELVET
5,000CNY
14,214.92VELVET
10,000CNY
28,429.84VELVET

Bảng chuyển đổi số tiền VELVET sang CNY và CNY sang VELVET ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100,000 VELVET sang CNY, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000 CNY sang VELVET, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1Velvet phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 VELVET và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 VELVET = $0.05 USD, 1 VELVET = €0.04 EUR, 1 VELVET = ₹4.17 INR, 1 VELVET = Rp756.51 IDR, 1 VELVET = $0.07 CAD, 1 VELVET = £0.04 GBP, 1 VELVET = ฿1.64 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang CNY, ETH sang CNY, USDT sang CNY, BNB sang CNY, SOL sang CNY, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

CNYCNY
logo GTGT
4.05
logo BTCBTC
0.0005987
logo ETHETH
0.0185
logo XRPXRP
22.63
logo USDTUSDT
70.89
logo BNBBNB
0.08823
logo SOLSOL
0.3902
logo USDCUSDC
70.88
logo SMARTSMART
17,130.17
logo STETHSTETH
0.01857
logo DOGEDOGE
317.05
logo TRXTRX
210.76
logo ADAADA
90.46
logo WBTCWBTC
0.0006004
logo HYPEHYPE
1.63
logo SUISUI
18.67

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Chinese Renminbi Yuan nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm CNY sang GT, CNY sang USDT, CNY sang BTC, CNY sang ETH, CNY sang USBT, CNY sang PEPE, CNY sang EIGEN, CNY sang OG, v.v.

Cách chuyển đổi Velvet (VELVET) sang Chinese Renminbi Yuan (CNY)

01

Nhập số lượng VELVET của bạn

Nhập số lượng VELVET của bạn

02

Chọn Chinese Renminbi Yuan

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn CNY hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Đó là tất cả

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Velvet hiện tại theo Chinese Renminbi Yuan hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Velvet.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Velvet sang CNY theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ Velvet sang Chinese Renminbi Yuan (CNY) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Velvet sang Chinese Renminbi Yuan trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Velvet sang Chinese Renminbi Yuan?

4.Tôi có thể chuyển đổi Velvet sang loại tiền tệ khác ngoài Chinese Renminbi Yuan không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Chinese Renminbi Yuan (CNY) không?

Tin tức mới nhất liên quan đến Velvet (VELVET)

Tìm hiểu thêm về Velvet (VELVET)

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate, vui lòng liên hệ với Đội ngũ CSKH theo thông tin bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, xin lưu ý rằng Gate có thể không cung cấp được đầy đủ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực phát lý nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Mục 2.3(d) của Thỏa thuận người dùng.