VaultaA sang INR:Chuyển đổi Vaulta (A) sang Rupee Ấn Độ (INR)

A/INR: 1 A ≈ ₹42.33 INR

Lần cập nhật mới nhất:

Vaulta Thị trường hôm nay

Vaulta đang tăng so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của Vaulta chuyển đổi sang Rupee Ấn Độ (INR) là ₹42.33. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 1,562,570,047 A, tổng vốn hóa thị trường của Vaulta tính bằng INR là ₹5,525,916,196,292.81. Trong 24h qua, giá của Vaulta tính bằng INR đã tăng ₹0.3169, biểu thị mức tăng +0.75%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của Vaulta tính bằng INR là ₹65.05, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ₹38.02.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1A sang INR

42.33+0.75%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 A sang INR là ₹42.33 INR, với sự thay đổi +0.75% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá A/INR của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 A/INR trong ngày qua.

Giao dịch Vaulta

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác
logo VaultaA/USDT
Giao ngay
$0.5078
-0.05%
logo VaultaA/USDT
Hợp đồng vĩnh cửu
$0.5067
-0.30%

The real-time trading price of A/USDT Spot is $0.5078, with a 24-hour trading change of -0.05%, A/USDT Spot is $0.5078 and -0.05%, and A/USDT Perpetual is $0.5067 and -0.30%.

Bảng chuyển đổi Vaulta sang Rupee Ấn Độ

Bảng chuyển đổi A sang INR

logo VaultaSố lượng
Chuyển thànhlogo INR
1A
42.33INR
2A
84.66INR
3A
126.99INR
4A
169.32INR
5A
211.65INR
6A
253.98INR
7A
296.31INR
8A
338.64INR
9A
380.97INR
10A
423.3INR
100A
4,233.09INR
500A
21,165.46INR
1,000A
42,330.93INR
5,000A
211,654.67INR
10,000A
423,309.34INR

Bảng chuyển đổi INR sang A

logo INRSố lượng
Chuyển thànhlogo Vaulta
1INR
0.02362A
2INR
0.04724A
3INR
0.07087A
4INR
0.09449A
5INR
0.1181A
6INR
0.1417A
7INR
0.1653A
8INR
0.1889A
9INR
0.2126A
10INR
0.2362A
10,000INR
236.23A
50,000INR
1,181.16A
100,000INR
2,362.33A
500,000INR
11,811.69A
1,000,000INR
23,623.38A

Bảng chuyển đổi số tiền A sang INR và INR sang A ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000 A sang INR, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1,000,000 INR sang A, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1Vaulta phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 A và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 A = $0.51 USD, 1 A = €0.45 EUR, 1 A = ₹42.33 INR, 1 A = Rp7,686.51 IDR, 1 A = $0.69 CAD, 1 A = £0.38 GBP, 1 A = ฿16.71 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang INR, ETH sang INR, USDT sang INR, BNB sang INR, SOL sang INR, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

INRINR
logo GTGT
0.3644
logo BTCBTC
0.00005208
logo ETHETH
0.001649
logo XRPXRP
2
logo USDTUSDT
5.98
logo BNBBNB
0.007792
logo SOLSOL
0.03534
logo USDCUSDC
5.98
logo SMARTSMART
1,180.23
logo STETHSTETH
0.001651
logo TRXTRX
17.88
logo DOGEDOGE
29.56
logo ADAADA
8.15
logo WBTCWBTC
0.00005209
logo HYPEHYPE
0.1565
logo XLMXLM
15.13

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Rupee Ấn Độ nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm INR sang GT, INR sang USDT, INR sang BTC, INR sang ETH, INR sang USBT, INR sang PEPE, INR sang EIGEN, INR sang OG, v.v.

Cách chuyển đổi Vaulta (A) sang Rupee Ấn Độ (INR)

01

Nhập số lượng A của bạn

Nhập số lượng A của bạn

02

Chọn Rupee Ấn Độ

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn INR hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Đó là tất cả

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Vaulta hiện tại theo Rupee Ấn Độ hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Vaulta.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Vaulta sang INR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ Vaulta sang Rupee Ấn Độ (INR) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Vaulta sang Rupee Ấn Độ trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Vaulta sang Rupee Ấn Độ?

4.Tôi có thể chuyển đổi Vaulta sang loại tiền tệ khác ngoài Rupee Ấn Độ không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Rupee Ấn Độ (INR) không?

Tin tức mới nhất liên quan đến Vaulta (A)

Giá trị đồng Pi: Đồng Pi có giá trị gì và điều gì thúc đẩy giá của nó trên Gate?

Giá trị đồng Pi: Đồng Pi có giá trị gì và điều gì thúc đẩy giá của nó trên Gate?

Khám phá những yếu tố xác định giá trị của Pi, cách nó được giao dịch trên Gate, và các yếu tố ảnh hưởng đến giá của nó.

Gate.blogThời gian đăng: 2025-08-06
BTC-CAD: Cách Chuyển Đổi Bitcoin Sang Đô la Canada Bằng Gate Converter

BTC-CAD: Cách Chuyển Đổi Bitcoin Sang Đô la Canada Bằng Gate Converter

Sử dụng công cụ chuyển đổi của Gate để nhanh chóng hoán đổi BTC sang CAD với tỷ giá thời gian thực và quy trình liền mạch.

Gate.blogThời gian đăng: 2025-08-06
BNB USDT: Giá Hiện Tại, Xu Hướng Thị Trường Và Những Điều Cần Biết Khi Giao Dịch

BNB USDT: Giá Hiện Tại, Xu Hướng Thị Trường Và Những Điều Cần Biết Khi Giao Dịch

Theo dõi cập nhật giá BNB/USDT, khám phá xu hướng thị trường và nhận thông tin giao dịch quan trọng hôm nay.

Gate.blogThời gian đăng: 2025-08-06
DOGE USDT: Giá Trực Tuyến, Yếu Tố Ảnh Hưởng Và Thông Tin Giao Dịch

DOGE USDT: Giá Trực Tuyến, Yếu Tố Ảnh Hưởng Và Thông Tin Giao Dịch

Theo dõi hành động giá trực tiếp của DOGE/USDT, các xu hướng thị trường hàng đầu & sự liên quan đến giao dịch vào năm 2025.

Gate.blogThời gian đăng: 2025-08-06
LTC to USDT: Giá Litecoin Theo Thời Gian Thực Và Những Điểm Cần Lưu Ý Khi Giao Dịch

LTC to USDT: Giá Litecoin Theo Thời Gian Thực Và Những Điểm Cần Lưu Ý Khi Giao Dịch

Theo dõi tỷ giá LTC sang USDT mới nhất, khám phá bối cảnh thị trường và thu thập thông tin để giao dịch thông minh.

Gate.blogThời gian đăng: 2025-08-06
ADA USDT: Giá Cardano Theo Thời Gian Thực Và Những Yếu Tố Ảnh Hưởng Đến Thị Trường

ADA USDT: Giá Cardano Theo Thời Gian Thực Và Những Yếu Tố Ảnh Hưởng Đến Thị Trường

Theo dõi giá ADA/USDT, khám phá các yếu tố thị trường và xem tại sao việc giao dịch Cardano đang thu hút sự chú ý.

Gate.blogThời gian đăng: 2025-08-06

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate, vui lòng liên hệ với Đội ngũ CSKH theo thông tin bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, xin lưu ý rằng Gate có thể không cung cấp được toàn bộ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực pháp lý nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Phần Thỏa thuận người dùng.