Vaulta Thị trường hôm nay
Vaulta đang tăng so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của Vaulta chuyển đổi sang Rupiah Indonesia (IDR) là Rp8,046.02. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 1,562,570,047 A, tổng vốn hóa thị trường của Vaulta tính bằng IDR là Rp190,721,229,965,724,317.26. Trong 24h qua, giá của Vaulta tính bằng IDR đã tăng Rp352.68, biểu thị mức tăng +4.56%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của Vaulta tính bằng IDR là Rp11,813.18, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là Rp6,903.94.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1A sang IDR
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 A sang IDR là Rp8,046.02 IDR, với sự thay đổi +4.56% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá A/IDR của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 A/IDR trong ngày qua.
Giao dịch Vaulta
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
![]() Giao ngay | $0.5322 | +4.14% | |
![]() Hợp đồng vĩnh cửu | $0.5312 | +4.05% |
The real-time trading price of A/USDT Spot is $0.5322, with a 24-hour trading change of +4.14%, A/USDT Spot is $0.5322 and +4.14%, and A/USDT Perpetual is $0.5312 and +4.05%.
Bảng chuyển đổi Vaulta sang Rupiah Indonesia
Bảng chuyển đổi A sang IDR
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1A | 8,046.02IDR |
2A | 16,092.05IDR |
3A | 24,138.08IDR |
4A | 32,184.11IDR |
5A | 40,230.13IDR |
6A | 48,276.16IDR |
7A | 56,322.19IDR |
8A | 64,368.22IDR |
9A | 72,414.25IDR |
10A | 80,460.27IDR |
100A | 804,602.78IDR |
500A | 4,023,013.9IDR |
1,000A | 8,046,027.81IDR |
5,000A | 40,230,139.07IDR |
10,000A | 80,460,278.15IDR |
Bảng chuyển đổi IDR sang A
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1IDR | 0.0001242A |
2IDR | 0.0002485A |
3IDR | 0.0003728A |
4IDR | 0.0004971A |
5IDR | 0.0006214A |
6IDR | 0.0007457A |
7IDR | 0.0008699A |
8IDR | 0.0009942A |
9IDR | 0.001118A |
10IDR | 0.001242A |
1,000,000IDR | 124.28A |
5,000,000IDR | 621.42A |
10,000,000IDR | 1,242.84A |
50,000,000IDR | 6,214.24A |
100,000,000IDR | 12,428.49A |
Bảng chuyển đổi số tiền A sang IDR và IDR sang A ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000 A sang IDR, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100,000,000 IDR sang A, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1Vaulta phổ biến
Vaulta | 1 A |
---|---|
![]() | $0.53USD |
![]() | €0.48EUR |
![]() | ₹44.31INR |
![]() | Rp8,046.03IDR |
![]() | $0.72CAD |
![]() | £0.4GBP |
![]() | ฿17.49THB |
Vaulta | 1 A |
---|---|
![]() | ₽49.01RUB |
![]() | R$2.89BRL |
![]() | د.إ1.95AED |
![]() | ₺18.1TRY |
![]() | ¥3.74CNY |
![]() | ¥76.38JPY |
![]() | $4.13HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 A và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 A = $0.53 USD, 1 A = €0.48 EUR, 1 A = ₹44.31 INR, 1 A = Rp8,046.03 IDR, 1 A = $0.72 CAD, 1 A = £0.4 GBP, 1 A = ฿17.49 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang IDR
ETH chuyển đổi sang IDR
XRP chuyển đổi sang IDR
USDT chuyển đổi sang IDR
BNB chuyển đổi sang IDR
SOL chuyển đổi sang IDR
USDC chuyển đổi sang IDR
SMART chuyển đổi sang IDR
STETH chuyển đổi sang IDR
DOGE chuyển đổi sang IDR
TRX chuyển đổi sang IDR
ADA chuyển đổi sang IDR
WBTC chuyển đổi sang IDR
XLM chuyển đổi sang IDR
HYPE chuyển đổi sang IDR
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang IDR, ETH sang IDR, USDT sang IDR, BNB sang IDR, SOL sang IDR, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 0.001944 |
![]() | 0.000000282 |
![]() | 0.000008411 |
![]() | 0.009827 |
![]() | 0.03295 |
![]() | 0.00004174 |
![]() | 0.0001856 |
![]() | 0.03296 |
![]() | 4.59 |
![]() | 0.000008419 |
![]() | 0.1456 |
![]() | 0.09759 |
![]() | 0.04106 |
![]() | 0.0000002821 |
![]() | 0.07114 |
![]() | 0.0008047 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Rupiah Indonesia nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm IDR sang GT, IDR sang USDT, IDR sang BTC, IDR sang ETH, IDR sang USBT, IDR sang PEPE, IDR sang EIGEN, IDR sang OG, v.v.
Cách chuyển đổi Vaulta (A) sang Rupiah Indonesia (IDR)
Nhập số lượng A của bạn
Nhập số lượng A của bạn
Chọn Rupiah Indonesia
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn IDR hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Đó là tất cả
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Vaulta hiện tại theo Rupiah Indonesia hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Vaulta.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Vaulta sang IDR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ Vaulta sang Rupiah Indonesia (IDR) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Vaulta sang Rupiah Indonesia trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Vaulta sang Rupiah Indonesia?
4.Tôi có thể chuyển đổi Vaulta sang loại tiền tệ khác ngoài Rupiah Indonesia không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Rupiah Indonesia (IDR) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến Vaulta (A)

Gate CandyDrop Latest Update: 6 BTC Prize Pool Countdown
A Bitcoin prize pool worth $700,000 is precisely incentivizing both new and old Gate users, while also advancing crypto Airdrops into a new stage of value anchoring.

Gate Launchpad Historical Project Review: From Token Distribution to the Evolution of a Crypto-Economic Testing Ground
Gate has transformed a Launchpad Token issuance into nearly $200 million in capital migration through its dual-track system, propelling USD1 holdings to the second largest in the world.

Gate VIP Earn Fiesta Phase 3 Arrives in Style: Win a Rolex Watch!
The VIP financial summer carnival meticulously crafted by Gate has entered the exciting third phase.