Usual Thị trường hôm nay
Usual đang tăng so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của Usual chuyển đổi sang Đô la Hồng Kông (HKD) là $0.5906. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 1,048,664,295.51 USUAL, tổng vốn hóa thị trường của Usual tính bằng HKD là $4,826,074,038.09. Trong 24h qua, giá của Usual tính bằng HKD đã tăng $0.01144, biểu thị mức tăng +1.96%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của Usual tính bằng HKD là $12.89, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là $0.4625.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1USUAL sang HKD
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 USUAL sang HKD là $0.5906 HKD, với sự thay đổi +1.96% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá USUAL/HKD của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 USUAL/HKD trong ngày qua.
Giao dịch Usual
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
![]() Giao ngay | $0.07658 | +2.54% | |
![]() Hợp đồng vĩnh cửu | $0.07651 | +2.56% |
The real-time trading price of USUAL/USDT Spot is $0.07658, with a 24-hour trading change of +2.54%, USUAL/USDT Spot is $0.07658 and +2.54%, and USUAL/USDT Perpetual is $0.07651 and +2.56%.
Bảng chuyển đổi Usual sang Đô la Hồng Kông
Bảng chuyển đổi USUAL sang HKD
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1USUAL | 0.59HKD |
2USUAL | 1.18HKD |
3USUAL | 1.77HKD |
4USUAL | 2.36HKD |
5USUAL | 2.95HKD |
6USUAL | 3.54HKD |
7USUAL | 4.13HKD |
8USUAL | 4.72HKD |
9USUAL | 5.31HKD |
10USUAL | 5.9HKD |
1,000USUAL | 590.66HKD |
5,000USUAL | 2,953.33HKD |
10,000USUAL | 5,906.66HKD |
50,000USUAL | 29,533.3HKD |
100,000USUAL | 59,066.6HKD |
Bảng chuyển đổi HKD sang USUAL
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1HKD | 1.69USUAL |
2HKD | 3.38USUAL |
3HKD | 5.07USUAL |
4HKD | 6.77USUAL |
5HKD | 8.46USUAL |
6HKD | 10.15USUAL |
7HKD | 11.85USUAL |
8HKD | 13.54USUAL |
9HKD | 15.23USUAL |
10HKD | 16.93USUAL |
100HKD | 169.3USUAL |
500HKD | 846.5USUAL |
1,000HKD | 1,693USUAL |
5,000HKD | 8,465.02USUAL |
10,000HKD | 16,930.04USUAL |
Bảng chuyển đổi số tiền USUAL sang HKD và HKD sang USUAL ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100,000 USUAL sang HKD, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000 HKD sang USUAL, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1Usual phổ biến
Usual | 1 USUAL |
---|---|
![]() | $0.08USD |
![]() | €0.07EUR |
![]() | ₹6.33INR |
![]() | Rp1,150.02IDR |
![]() | $0.1CAD |
![]() | £0.06GBP |
![]() | ฿2.5THB |
Usual | 1 USUAL |
---|---|
![]() | ₽7.01RUB |
![]() | R$0.41BRL |
![]() | د.إ0.28AED |
![]() | ₺2.59TRY |
![]() | ¥0.53CNY |
![]() | ¥10.92JPY |
![]() | $0.59HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 USUAL và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 USUAL = $0.08 USD, 1 USUAL = €0.07 EUR, 1 USUAL = ₹6.33 INR, 1 USUAL = Rp1,150.02 IDR, 1 USUAL = $0.1 CAD, 1 USUAL = £0.06 GBP, 1 USUAL = ฿2.5 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang HKD
ETH chuyển đổi sang HKD
XRP chuyển đổi sang HKD
USDT chuyển đổi sang HKD
BNB chuyển đổi sang HKD
SOL chuyển đổi sang HKD
USDC chuyển đổi sang HKD
SMART chuyển đổi sang HKD
STETH chuyển đổi sang HKD
DOGE chuyển đổi sang HKD
TRX chuyển đổi sang HKD
ADA chuyển đổi sang HKD
WBTC chuyển đổi sang HKD
LINK chuyển đổi sang HKD
XLM chuyển đổi sang HKD
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang HKD, ETH sang HKD, USDT sang HKD, BNB sang HKD, SOL sang HKD, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 3.79 |
![]() | 0.0005513 |
![]() | 0.01583 |
![]() | 19.47 |
![]() | 64.16 |
![]() | 0.08033 |
![]() | 0.3625 |
![]() | 64.19 |
![]() | 9,343.95 |
![]() | 0.01591 |
![]() | 278.14 |
![]() | 189.56 |
![]() | 80.55 |
![]() | 0.0005515 |
![]() | 3.05 |
![]() | 143.02 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Đô la Hồng Kông nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm HKD sang GT, HKD sang USDT, HKD sang BTC, HKD sang ETH, HKD sang USBT, HKD sang PEPE, HKD sang EIGEN, HKD sang OG, v.v.
Cách chuyển đổi Usual (USUAL) sang Đô la Hồng Kông (HKD)
Nhập số lượng USUAL của bạn
Nhập số lượng USUAL của bạn
Chọn Đô la Hồng Kông
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn HKD hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Đó là tất cả
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Usual hiện tại theo Đô la Hồng Kông hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Usual.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Usual sang HKD theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ Usual sang Đô la Hồng Kông (HKD) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Usual sang Đô la Hồng Kông trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Usual sang Đô la Hồng Kông?
4.Tôi có thể chuyển đổi Usual sang loại tiền tệ khác ngoài Đô la Hồng Kông không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Đô la Hồng Kông (HKD) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến Usual (USUAL)

How To Evaluate The Investment Prospects Of USUAL Cryptocurrency?
Usual coins stand out in the crypto market of 2025, and its innovative tokens have become the new favorite in the DeFi field.

What is Usual? A Decentralized Fiat-backed Stablecoin Issue
The cryptocurrency market continues to expand with new innovations, and Usual Coin (USUAL) is emerging as a promising decentralized fiat-backed stablecoin.

USUAL surged nearly 40% intraday; what’s the outlook for the future
Usual is a decentralized on-chain stablecoin issuance protocol that aims to allocate ownership and governance rights through its platform token, USUAL.