Saros Thị trường hôm nay
Saros đang giảm so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của SAROS chuyển đổi sang Euro (EUR) là €0.3369. Với nguồn cung lưu hành là 2,624,999,826 SAROS, tổng vốn hóa thị trường của SAROS tính bằng EUR là €792,413,171.1. Trong 24h qua, giá của SAROS tính bằng EUR đã giảm €-0.01577, biểu thị mức giảm -4.50%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của SAROS tính bằng EUR là €0.3798, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là €0.0009218.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1SAROS sang EUR
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 SAROS sang EUR là €0.3369 EUR, với sự thay đổi -4.50% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá SAROS/EUR của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 SAROS/EUR trong ngày qua.
Giao dịch Saros
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
![]() Giao ngay | $0.3736 | -3.95% |
The real-time trading price of SAROS/USDT Spot is $0.3736, with a 24-hour trading change of -3.95%, SAROS/USDT Spot is $0.3736 and -3.95%, and SAROS/USDT Perpetual is $ and --.
Bảng chuyển đổi Saros sang Euro
Bảng chuyển đổi SAROS sang EUR
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1SAROS | 0.33EUR |
2SAROS | 0.67EUR |
3SAROS | 1.01EUR |
4SAROS | 1.34EUR |
5SAROS | 1.68EUR |
6SAROS | 2.02EUR |
7SAROS | 2.35EUR |
8SAROS | 2.69EUR |
9SAROS | 3.03EUR |
10SAROS | 3.36EUR |
1,000SAROS | 336.94EUR |
5,000SAROS | 1,684.73EUR |
10,000SAROS | 3,369.47EUR |
50,000SAROS | 16,847.39EUR |
100,000SAROS | 33,694.79EUR |
Bảng chuyển đổi EUR sang SAROS
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1EUR | 2.96SAROS |
2EUR | 5.93SAROS |
3EUR | 8.9SAROS |
4EUR | 11.87SAROS |
5EUR | 14.83SAROS |
6EUR | 17.8SAROS |
7EUR | 20.77SAROS |
8EUR | 23.74SAROS |
9EUR | 26.71SAROS |
10EUR | 29.67SAROS |
100EUR | 296.78SAROS |
500EUR | 1,483.9SAROS |
1,000EUR | 2,967.81SAROS |
5,000EUR | 14,839.08SAROS |
10,000EUR | 29,678.17SAROS |
Bảng chuyển đổi số tiền SAROS sang EUR và EUR sang SAROS ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100,000 SAROS sang EUR, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000 EUR sang SAROS, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1Saros phổ biến
Saros | 1 SAROS |
---|---|
![]() | $0.38USD |
![]() | €0.34EUR |
![]() | ₹31.33INR |
![]() | Rp5,688.65IDR |
![]() | $0.51CAD |
![]() | £0.28GBP |
![]() | ฿12.37THB |
Saros | 1 SAROS |
---|---|
![]() | ₽34.65RUB |
![]() | R$2.04BRL |
![]() | د.إ1.38AED |
![]() | ₺12.8TRY |
![]() | ¥2.64CNY |
![]() | ¥54JPY |
![]() | $2.92HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 SAROS và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 SAROS = $0.38 USD, 1 SAROS = €0.34 EUR, 1 SAROS = ₹31.33 INR, 1 SAROS = Rp5,688.65 IDR, 1 SAROS = $0.51 CAD, 1 SAROS = £0.28 GBP, 1 SAROS = ฿12.37 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang EUR
ETH chuyển đổi sang EUR
XRP chuyển đổi sang EUR
USDT chuyển đổi sang EUR
BNB chuyển đổi sang EUR
SOL chuyển đổi sang EUR
USDC chuyển đổi sang EUR
SMART chuyển đổi sang EUR
STETH chuyển đổi sang EUR
DOGE chuyển đổi sang EUR
TRX chuyển đổi sang EUR
ADA chuyển đổi sang EUR
WBTC chuyển đổi sang EUR
XLM chuyển đổi sang EUR
HYPE chuyển đổi sang EUR
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang EUR, ETH sang EUR, USDT sang EUR, BNB sang EUR, SOL sang EUR, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 33.16 |
![]() | 0.004784 |
![]() | 0.1429 |
![]() | 167.89 |
![]() | 557.96 |
![]() | 0.7108 |
![]() | 3.14 |
![]() | 558.26 |
![]() | 81,736.67 |
![]() | 0.1428 |
![]() | 2,511.35 |
![]() | 1,649.12 |
![]() | 702.89 |
![]() | 0.004786 |
![]() | 1,211.93 |
![]() | 13.51 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Euro nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm EUR sang GT, EUR sang USDT, EUR sang BTC, EUR sang ETH, EUR sang USBT, EUR sang PEPE, EUR sang EIGEN, EUR sang OG, v.v.
Cách chuyển đổi Saros (SAROS) sang Euro (EUR)
Nhập số lượng SAROS của bạn
Nhập số lượng SAROS của bạn
Chọn Euro
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn EUR hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Đó là tất cả
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Saros hiện tại theo Euro hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Saros.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Saros sang EUR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.