Omni Network Thị trường hôm nay
Omni Network đang tăng so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của Omni Network chuyển đổi sang Đô la Mỹ (USD) là $4.84. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 38,672,905 OMNI, tổng vốn hóa thị trường của Omni Network tính bằng USD là $187,385,693.88. Trong 24h qua, giá của Omni Network tính bằng USD đã tăng $0.2784, biểu thị mức tăng +6.07%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của Omni Network tính bằng USD là $45, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là $1.36.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1OMNI sang USD
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 OMNI sang USD là $4.84 USD, với sự thay đổi +6.07% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá OMNI/USD của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 OMNI/USD trong ngày qua.
Giao dịch Omni Network
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
![]() Giao ngay | $4.83 | +5.61% | |
![]() Giao ngay | $4.83 | +5.77% | |
![]() Hợp đồng vĩnh cửu | $4.83 | +5.89% |
The real-time trading price of OMNI/USDT Spot is $4.83, with a 24-hour trading change of +5.61%, OMNI/USDT Spot is $4.83 and +5.61%, and OMNI/USDT Perpetual is $4.83 and +5.89%.
Bảng chuyển đổi Omni Network sang Đô la Mỹ
Bảng chuyển đổi OMNI sang USD
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1OMNI | 4.89USD |
2OMNI | 9.78USD |
3OMNI | 14.67USD |
4OMNI | 19.56USD |
5OMNI | 24.45USD |
6OMNI | 29.34USD |
7OMNI | 34.23USD |
8OMNI | 39.12USD |
9OMNI | 44.01USD |
10OMNI | 48.9USD |
100OMNI | 489.01USD |
500OMNI | 2,445.05USD |
1,000OMNI | 4,890.1USD |
5,000OMNI | 24,450.5USD |
10,000OMNI | 48,901USD |
Bảng chuyển đổi USD sang OMNI
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1USD | 0.2044OMNI |
2USD | 0.4089OMNI |
3USD | 0.6134OMNI |
4USD | 0.8179OMNI |
5USD | 1.02OMNI |
6USD | 1.22OMNI |
7USD | 1.43OMNI |
8USD | 1.63OMNI |
9USD | 1.84OMNI |
10USD | 2.04OMNI |
1,000USD | 204.49OMNI |
5,000USD | 1,022.47OMNI |
10,000USD | 2,044.94OMNI |
50,000USD | 10,224.73OMNI |
100,000USD | 20,449.47OMNI |
Bảng chuyển đổi số tiền OMNI sang USD và USD sang OMNI ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000 OMNI sang USD, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100,000 USD sang OMNI, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1Omni Network phổ biến
Omni Network | 1 OMNI |
---|---|
![]() | $4.85USD |
![]() | €4.34EUR |
![]() | ₹404.8INR |
![]() | Rp73,503.44IDR |
![]() | $6.57CAD |
![]() | £3.64GBP |
![]() | ฿159.81THB |
Omni Network | 1 OMNI |
---|---|
![]() | ₽447.76RUB |
![]() | R$26.36BRL |
![]() | د.إ17.79AED |
![]() | ₺165.39TRY |
![]() | ¥34.18CNY |
![]() | ¥697.75JPY |
![]() | $37.75HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 OMNI và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 OMNI = $4.85 USD, 1 OMNI = €4.34 EUR, 1 OMNI = ₹404.8 INR, 1 OMNI = Rp73,503.44 IDR, 1 OMNI = $6.57 CAD, 1 OMNI = £3.64 GBP, 1 OMNI = ฿159.81 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang USD
ETH chuyển đổi sang USD
XRP chuyển đổi sang USD
USDT chuyển đổi sang USD
BNB chuyển đổi sang USD
SOL chuyển đổi sang USD
USDC chuyển đổi sang USD
SMART chuyển đổi sang USD
STETH chuyển đổi sang USD
DOGE chuyển đổi sang USD
TRX chuyển đổi sang USD
ADA chuyển đổi sang USD
WBTC chuyển đổi sang USD
LINK chuyển đổi sang USD
XLM chuyển đổi sang USD
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang USD, ETH sang USD, USDT sang USD, BNB sang USD, SOL sang USD, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 29.36 |
![]() | 0.004288 |
![]() | 0.1198 |
![]() | 151.37 |
![]() | 499.96 |
![]() | 0.6188 |
![]() | 2.77 |
![]() | 500.1 |
![]() | 72,455.36 |
![]() | 0.1204 |
![]() | 2,132.92 |
![]() | 1,481.48 |
![]() | 620.88 |
![]() | 0.00427 |
![]() | 23.38 |
![]() | 1,107.86 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Đô la Mỹ nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm USD sang GT, USD sang USDT, USD sang BTC, USD sang ETH, USD sang USBT, USD sang PEPE, USD sang EIGEN, USD sang OG, v.v.
Cách chuyển đổi Omni Network (OMNI) sang Đô la Mỹ (USD)
Nhập số lượng OMNI của bạn
Nhập số lượng OMNI của bạn
Chọn Đô la Mỹ
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn USD hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Đó là tất cả
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Omni Network hiện tại theo Đô la Mỹ hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Omni Network.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Omni Network sang USD theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ Omni Network sang Đô la Mỹ (USD) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Omni Network sang Đô la Mỹ trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Omni Network sang Đô la Mỹ?
4.Tôi có thể chuyển đổi Omni Network sang loại tiền tệ khác ngoài Đô la Mỹ không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Đô la Mỹ (USD) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến Omni Network (OMNI)

Omni Network Review: Unifying Ethereum Rollups with a Layer 1 Communication Hub
Omni Network provides an innovative solution to the fragmentation problem of Rollup in the Ethereum ecosystem.

OMNI Futures Trading Volume Surges: New Market Trends Behind the Exchange Competition
The frenzy of OMNI futures is a reflection of the self-correction and evolution of the crypto market.

What Is OMNI? OMNI Coin Price Prediction
As the "glue" of the Ethereum modular ecosystem, Omni Network is irreplaceable in solving the fragmentation problem.