NAGANGC sang INR:Chuyển đổi NAGA (NGC) sang Rupee Ấn Độ (INR)

NGC/INR: 1 NGC ≈ ₹0.685 INR

Lần cập nhật mới nhất:

NAGA Thị trường hôm nay

NAGA đang giảm so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của NGC chuyển đổi sang Rupee Ấn Độ (INR) là ₹0.685. Với nguồn cung lưu hành là 77,910,266 NGC, tổng vốn hóa thị trường của NGC tính bằng INR là ₹4,458,829,292.54. Trong 24h qua, giá của NGC tính bằng INR đã giảm ₹-0.007346, biểu thị mức giảm -1.06%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của NGC tính bằng INR là ₹312.44, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ₹0.5439.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1NGC sang INR

0.685-1.06%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 NGC sang INR là ₹0.685 INR, với sự thay đổi -1.06% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá NGC/INR của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 NGC/INR trong ngày qua.

Giao dịch NAGA

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác

The real-time trading price of NGC/-- Spot is $, with a 24-hour trading change of --, NGC/-- Spot is $ and --, and NGC/-- Perpetual is $ and --.

Bảng chuyển đổi NAGA sang Rupee Ấn Độ

Bảng chuyển đổi NGC sang INR

logo NAGASố lượng
Chuyển thànhlogo INR
1NGC
0.68INR
2NGC
1.37INR
3NGC
2.05INR
4NGC
2.74INR
5NGC
3.42INR
6NGC
4.11INR
7NGC
4.79INR
8NGC
5.48INR
9NGC
6.16INR
10NGC
6.85INR
1,000NGC
685.04INR
5,000NGC
3,425.22INR
10,000NGC
6,850.45INR
50,000NGC
34,252.25INR
100,000NGC
68,504.51INR

Bảng chuyển đổi INR sang NGC

logo INRSố lượng
Chuyển thànhlogo NAGA
1INR
1.45NGC
2INR
2.91NGC
3INR
4.37NGC
4INR
5.83NGC
5INR
7.29NGC
6INR
8.75NGC
7INR
10.21NGC
8INR
11.67NGC
9INR
13.13NGC
10INR
14.59NGC
100INR
145.97NGC
500INR
729.87NGC
1,000INR
1,459.75NGC
5,000INR
7,298.78NGC
10,000INR
14,597.57NGC

Bảng chuyển đổi số tiền NGC sang INR và INR sang NGC ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100,000 NGC sang INR, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000 INR sang NGC, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1NAGA phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 NGC và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 NGC = $0.01 USD, 1 NGC = €0.01 EUR, 1 NGC = ₹0.69 INR, 1 NGC = Rp124.39 IDR, 1 NGC = $0.01 CAD, 1 NGC = £0.01 GBP, 1 NGC = ฿0.27 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang INR, ETH sang INR, USDT sang INR, BNB sang INR, SOL sang INR, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

INRINR
logo GTGT
0.3536
logo BTCBTC
0.00005128
logo ETHETH
0.001409
logo XRPXRP
1.82
logo USDTUSDT
5.98
logo BNBBNB
0.007414
logo SOLSOL
0.03285
logo USDCUSDC
5.98
logo SMARTSMART
865.83
logo STETHSTETH
0.001414
logo DOGEDOGE
24.34
logo TRXTRX
17.79
logo ADAADA
7.3
logo WBTCWBTC
0.00005135
logo HYPEHYPE
0.136
logo LINKLINK
0.2801

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Rupee Ấn Độ nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm INR sang GT, INR sang USDT, INR sang BTC, INR sang ETH, INR sang USBT, INR sang PEPE, INR sang EIGEN, INR sang OG, v.v.

Cách chuyển đổi NAGA (NGC) sang Rupee Ấn Độ (INR)

01

Nhập số lượng NGC của bạn

Nhập số lượng NGC của bạn

02

Chọn Rupee Ấn Độ

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn INR hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Đó là tất cả

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá NAGA hiện tại theo Rupee Ấn Độ hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua NAGA.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi NAGA sang INR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ NAGA sang Rupee Ấn Độ (INR) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ NAGA sang Rupee Ấn Độ trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ NAGA sang Rupee Ấn Độ?

4.Tôi có thể chuyển đổi NAGA sang loại tiền tệ khác ngoài Rupee Ấn Độ không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Rupee Ấn Độ (INR) không?

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate, vui lòng liên hệ với Đội ngũ CSKH theo thông tin bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, xin lưu ý rằng Gate có thể không cung cấp được toàn bộ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực pháp lý nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Phần Thỏa thuận người dùng.