Mines of Dalarnia Thị trường hôm nay
Mines of Dalarnia đang giảm so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của DAR chuyển đổi sang Đô la Mỹ (USD) là $0.03301. Với nguồn cung lưu hành là 647,874,403 DAR, tổng vốn hóa thị trường của DAR tính bằng USD là $21,390,629.45. Trong 24h qua, giá của DAR tính bằng USD đã giảm $-0.00002372, biểu thị mức giảm -0.07%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của DAR tính bằng USD là $6.38, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là $0.0004103.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1DAR sang USD
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 DAR sang USD là $0.03301 USD, với sự thay đổi -0.07% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá DAR/USD của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 DAR/USD trong ngày qua.
Giao dịch Mines of Dalarnia
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
The real-time trading price of DAR/-- Spot is $, with a 24-hour trading change of --, DAR/-- Spot is $ and --, and DAR/-- Perpetual is $ and --.
Bảng chuyển đổi Mines of Dalarnia sang Đô la Mỹ
Bảng chuyển đổi DAR sang USD
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1DAR | 0.03USD |
2DAR | 0.06USD |
3DAR | 0.09USD |
4DAR | 0.13USD |
5DAR | 0.16USD |
6DAR | 0.19USD |
7DAR | 0.23USD |
8DAR | 0.26USD |
9DAR | 0.29USD |
10DAR | 0.33USD |
10,000DAR | 330.16USD |
50,000DAR | 1,650.83USD |
100,000DAR | 3,301.66USD |
500,000DAR | 16,508.31USD |
1,000,000DAR | 33,016.63USD |
Bảng chuyển đổi USD sang DAR
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1USD | 30.28DAR |
2USD | 60.57DAR |
3USD | 90.86DAR |
4USD | 121.15DAR |
5USD | 151.43DAR |
6USD | 181.72DAR |
7USD | 212.01DAR |
8USD | 242.3DAR |
9USD | 272.58DAR |
10USD | 302.87DAR |
100USD | 3,028.77DAR |
500USD | 15,143.88DAR |
1,000USD | 30,287.76DAR |
5,000USD | 151,438.83DAR |
10,000USD | 302,877.67DAR |
Bảng chuyển đổi số tiền DAR sang USD và USD sang DAR ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1,000,000 DAR sang USD, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000 USD sang DAR, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1Mines of Dalarnia phổ biến
Mines of Dalarnia | 1 DAR |
---|---|
![]() | $0.03USD |
![]() | €0.03EUR |
![]() | ₹2.76INR |
![]() | Rp500.85IDR |
![]() | $0.04CAD |
![]() | £0.02GBP |
![]() | ฿1.09THB |
Mines of Dalarnia | 1 DAR |
---|---|
![]() | ₽3.05RUB |
![]() | R$0.18BRL |
![]() | د.إ0.12AED |
![]() | ₺1.13TRY |
![]() | ¥0.23CNY |
![]() | ¥4.75JPY |
![]() | $0.26HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 DAR và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 DAR = $0.03 USD, 1 DAR = €0.03 EUR, 1 DAR = ₹2.76 INR, 1 DAR = Rp500.85 IDR, 1 DAR = $0.04 CAD, 1 DAR = £0.02 GBP, 1 DAR = ฿1.09 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang USD
ETH chuyển đổi sang USD
XRP chuyển đổi sang USD
USDT chuyển đổi sang USD
BNB chuyển đổi sang USD
SOL chuyển đổi sang USD
USDC chuyển đổi sang USD
SMART chuyển đổi sang USD
STETH chuyển đổi sang USD
TRX chuyển đổi sang USD
DOGE chuyển đổi sang USD
ADA chuyển đổi sang USD
WBTC chuyển đổi sang USD
HYPE chuyển đổi sang USD
XLM chuyển đổi sang USD
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang USD, ETH sang USD, USDT sang USD, BNB sang USD, SOL sang USD, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 30.51 |
![]() | 0.004384 |
![]() | 0.1383 |
![]() | 168.4 |
![]() | 499.99 |
![]() | 0.6612 |
![]() | 3.05 |
![]() | 500.05 |
![]() | 98,549.35 |
![]() | 0.1386 |
![]() | 1,500.6 |
![]() | 2,503.5 |
![]() | 688.89 |
![]() | 0.004384 |
![]() | 13.01 |
![]() | 1,257.79 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Đô la Mỹ nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm USD sang GT, USD sang USDT, USD sang BTC, USD sang ETH, USD sang USBT, USD sang PEPE, USD sang EIGEN, USD sang OG, v.v.
Cách chuyển đổi Mines of Dalarnia (DAR) sang Đô la Mỹ (USD)
Nhập số lượng DAR của bạn
Nhập số lượng DAR của bạn
Chọn Đô la Mỹ
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn USD hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Đó là tất cả
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Mines of Dalarnia hiện tại theo Đô la Mỹ hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Mines of Dalarnia.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Mines of Dalarnia sang USD theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ Mines of Dalarnia sang Đô la Mỹ (USD) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Mines of Dalarnia sang Đô la Mỹ trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Mines of Dalarnia sang Đô la Mỹ?
4.Tôi có thể chuyển đổi Mines of Dalarnia sang loại tiền tệ khác ngoài Đô la Mỹ không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Đô la Mỹ (USD) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến Mines of Dalarnia (DAR)
Delabs Token Price Analysis: How Far Can the Value of the Dark Horse in Web3 Gaming Go?
With the resurgence of the GameFi market, Delabs Games has quickly become the new favorite among players and investors.

What Is “AND IT’S GONE”: The Dark Humor Survival Playbook of GONE
AND ITS GONE" has evolved from a satirical animated clip into the cryptocurrency $GONE, essentially a collective mockery by the community of market risks.

What Is ERC? Understanding Ethereum’s Token Standards That Power Web3
Learn how ERC standards like ERC-20 and ERC-721 enable smart contracts and Web3 innovation.

From IPFS to CESS: A New Standard for Web3 Storage Solutions
CESS Network is rapidly becoming a benchmark in Web3 storage, offering a full-stack, decentralized infrastructure that builds upon and surpasses the capabilities of IPFS

What Is CrowdStrike xStock? A New Tokenized Stock Solution Breaking Investment Boundaries
CrowdStrike xStock is not just a financial product; it is a paradigm of the integration of traditional finance and the crypto economy.

LCX Token Price Prediction 2025–2030: Opportunities and Challenges for the Compliance Dark Horse
LCX is expected to exhibit high volatility in 2025, continuously attracting investors attention in a highly volatile market due to its strong regulatory background and diversified ecological applications.