MANTRA Thị trường hôm nay
MANTRA đang tăng so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của MANTRA chuyển đổi sang Won Hàn Quốc (KRW) là ₩375.05. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 1,038,469,205.58 OM, tổng vốn hóa thị trường của MANTRA tính bằng KRW là ₩518,732,303,920,528.86. Trong 24h qua, giá của MANTRA tính bằng KRW đã tăng ₩6.25, biểu thị mức tăng +1.70%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của MANTRA tính bằng KRW là ₩11,973.41, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ₩22.99.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1OM sang KRW
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 OM sang KRW là ₩375.05 KRW, với sự thay đổi +1.70% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá OM/KRW của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 OM/KRW trong ngày qua.
Giao dịch MANTRA
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
![]() Giao ngay | $0.2825 | +2.39% | |
![]() Hợp đồng vĩnh cửu | $0.2826 | +2.50% |
The real-time trading price of OM/USDT Spot is $0.2825, with a 24-hour trading change of +2.39%, OM/USDT Spot is $0.2825 and +2.39%, and OM/USDT Perpetual is $0.2826 and +2.50%.
Bảng chuyển đổi MANTRA sang Won Hàn Quốc
Bảng chuyển đổi OM sang KRW
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1OM | 377.58KRW |
2OM | 755.16KRW |
3OM | 1,132.74KRW |
4OM | 1,510.32KRW |
5OM | 1,887.91KRW |
6OM | 2,265.49KRW |
7OM | 2,643.07KRW |
8OM | 3,020.65KRW |
9OM | 3,398.24KRW |
10OM | 3,775.82KRW |
100OM | 37,758.22KRW |
500OM | 188,791.12KRW |
1,000OM | 377,582.25KRW |
5,000OM | 1,887,911.26KRW |
10,000OM | 3,775,822.53KRW |
Bảng chuyển đổi KRW sang OM
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1KRW | 0.002648OM |
2KRW | 0.005296OM |
3KRW | 0.007945OM |
4KRW | 0.01059OM |
5KRW | 0.01324OM |
6KRW | 0.01589OM |
7KRW | 0.01853OM |
8KRW | 0.02118OM |
9KRW | 0.02383OM |
10KRW | 0.02648OM |
100,000KRW | 264.84OM |
500,000KRW | 1,324.21OM |
1,000,000KRW | 2,648.42OM |
5,000,000KRW | 13,242.14OM |
10,000,000KRW | 26,484.29OM |
Bảng chuyển đổi số tiền OM sang KRW và KRW sang OM ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000 OM sang KRW, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000,000 KRW sang OM, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1 MANTRA phổ biến
MANTRA | 1 OM |
---|---|
![]() | $0.28USD |
![]() | €0.25EUR |
![]() | ₹23.53INR |
![]() | Rp4,271.8IDR |
![]() | $0.38CAD |
![]() | £0.21GBP |
![]() | ฿9.29THB |
MANTRA | 1 OM |
---|---|
![]() | ₽26.02RUB |
![]() | R$1.53BRL |
![]() | د.إ1.03AED |
![]() | ₺9.61TRY |
![]() | ¥1.99CNY |
![]() | ¥40.55JPY |
![]() | $2.19HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 OM và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 OM = $0.28 USD, 1 OM = €0.25 EUR, 1 OM = ₹23.53 INR, 1 OM = Rp4,271.8 IDR, 1 OM = $0.38 CAD, 1 OM = £0.21 GBP, 1 OM = ฿9.29 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang KRW
ETH chuyển đổi sang KRW
XRP chuyển đổi sang KRW
USDT chuyển đổi sang KRW
BNB chuyển đổi sang KRW
SOL chuyển đổi sang KRW
USDC chuyển đổi sang KRW
SMART chuyển đổi sang KRW
STETH chuyển đổi sang KRW
DOGE chuyển đổi sang KRW
TRX chuyển đổi sang KRW
ADA chuyển đổi sang KRW
WBTC chuyển đổi sang KRW
HYPE chuyển đổi sang KRW
LINK chuyển đổi sang KRW
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang KRW, ETH sang KRW, USDT sang KRW, BNB sang KRW, SOL sang KRW, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 0.02208 |
![]() | 0.000003211 |
![]() | 0.00008976 |
![]() | 0.1146 |
![]() | 0.3754 |
![]() | 0.0004645 |
![]() | 0.002085 |
![]() | 0.3754 |
![]() | 55.58 |
![]() | 0.00008995 |
![]() | 1.57 |
![]() | 1.11 |
![]() | 0.4655 |
![]() | 0.000003218 |
![]() | 0.008586 |
![]() | 0.01762 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Won Hàn Quốc nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm KRW sang GT, KRW sang USDT, KRW sang BTC, KRW sang ETH, KRW sang USBT, KRW sang PEPE, KRW sang EIGEN, KRW sang OG, v.v.
Cách chuyển đổi MANTRA (OM) sang Won Hàn Quốc (KRW)
Nhập số lượng OM của bạn
Nhập số lượng OM của bạn
Chọn Won Hàn Quốc
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn KRW hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Đó là tất cả
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá MANTRA hiện tại theo Won Hàn Quốc hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua MANTRA.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi MANTRA sang KRW theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ MANTRA sang Won Hàn Quốc (KRW) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ MANTRA sang Won Hàn Quốc trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ MANTRA sang Won Hàn Quốc?
4.Tôi có thể chuyển đổi MANTRA sang loại tiền tệ khác ngoài Won Hàn Quốc không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Won Hàn Quốc (KRW) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến MANTRA (OM)

What is the Mantra protocol? Will the OM price rebound?
The price curve of OM is a microcosm of the reconstruction of trust in the crypto market.

Mantra Chain – Layer 1 Details Focusing on RWAs and OM Tokens
In the wave of Layer 1 blockchain innovations, Mantra Chain has emerged as a standout project with a clear mission:

OM Token Latest News: Challenges and Opportunities for a Leading RWA Project
The dynamics of OM Token not only touch the nerves of investors, but also reflect the potential risks and long-term value of the RWA track.