KromatikaKROM sang BRL:Chuyển đổi Kromatika (KROM) sang Real Brazil (BRL)

KROM/BRL: 1 KROM ≈ R$0.06585 BRL

Lần cập nhật mới nhất:

Kromatika Thị trường hôm nay

Kromatika đang giảm so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của KROM chuyển đổi sang Real Brazil (BRL) là R$0.06585. Với nguồn cung lưu hành là 82,301,961.35 KROM, tổng vốn hóa thị trường của KROM tính bằng BRL là R$29,479,310.92. Trong 24h qua, giá của KROM tính bằng BRL đã giảm R$-0.0007705, biểu thị mức giảm -1.16%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của KROM tính bằng BRL là R$1.44, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là R$0.02388.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1KROM sang BRL

R$0.06585-1.16%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 KROM sang BRL là R$0.06585 BRL, với sự thay đổi -1.16% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá KROM/BRL của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 KROM/BRL trong ngày qua.

Giao dịch Kromatika

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác

The real-time trading price of KROM/-- Spot is $, with a 24-hour trading change of --, KROM/-- Spot is $ and --, and KROM/-- Perpetual is $ and --.

Bảng chuyển đổi Kromatika sang Real Brazil

Bảng chuyển đổi KROM sang BRL

logo KromatikaSố lượng
Chuyển thànhlogo BRL
1KROM
0.06BRL
2KROM
0.13BRL
3KROM
0.19BRL
4KROM
0.26BRL
5KROM
0.32BRL
6KROM
0.39BRL
7KROM
0.46BRL
8KROM
0.52BRL
9KROM
0.59BRL
10KROM
0.65BRL
10,000KROM
658.51BRL
50,000KROM
3,292.56BRL
100,000KROM
6,585.12BRL
500,000KROM
32,925.63BRL
1,000,000KROM
65,851.26BRL

Bảng chuyển đổi BRL sang KROM

logo BRLSố lượng
Chuyển thànhlogo Kromatika
1BRL
15.18KROM
2BRL
30.37KROM
3BRL
45.55KROM
4BRL
60.74KROM
5BRL
75.92KROM
6BRL
91.11KROM
7BRL
106.3KROM
8BRL
121.48KROM
9BRL
136.67KROM
10BRL
151.85KROM
100BRL
1,518.57KROM
500BRL
7,592.86KROM
1,000BRL
15,185.73KROM
5,000BRL
75,928.68KROM
10,000BRL
151,857.36KROM

Bảng chuyển đổi số tiền KROM sang BRL và BRL sang KROM ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1,000,000 KROM sang BRL, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000 BRL sang KROM, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1Kromatika phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 KROM và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 KROM = $0.01 USD, 1 KROM = €0.01 EUR, 1 KROM = ₹1.01 INR, 1 KROM = Rp183.65 IDR, 1 KROM = $0.02 CAD, 1 KROM = £0.01 GBP, 1 KROM = ฿0.4 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang BRL, ETH sang BRL, USDT sang BRL, BNB sang BRL, SOL sang BRL, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

BRLBRL
logo GTGT
5.48
logo BTCBTC
0.0007752
logo ETHETH
0.02167
logo XRPXRP
28.64
logo USDTUSDT
91.91
logo BNBBNB
0.1143
logo SOLSOL
0.5034
logo USDCUSDC
91.92
logo SMARTSMART
13,378.09
logo STETHSTETH
0.02173
logo DOGEDOGE
391.11
logo TRXTRX
271.54
logo ADAADA
113.83
logo HYPEHYPE
2.02
logo LINKLINK
4.15
logo WBTCWBTC
0.0007749

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Real Brazil nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm BRL sang GT, BRL sang USDT, BRL sang BTC, BRL sang ETH, BRL sang USBT, BRL sang PEPE, BRL sang EIGEN, BRL sang OG, v.v.

Cách chuyển đổi Kromatika (KROM) sang Real Brazil (BRL)

01

Nhập số lượng KROM của bạn

Nhập số lượng KROM của bạn

02

Chọn Real Brazil

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn BRL hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Đó là tất cả

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Kromatika hiện tại theo Real Brazil hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Kromatika.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Kromatika sang BRL theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ Kromatika sang Real Brazil (BRL) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Kromatika sang Real Brazil trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Kromatika sang Real Brazil?

4.Tôi có thể chuyển đổi Kromatika sang loại tiền tệ khác ngoài Real Brazil không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Real Brazil (BRL) không?

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate, vui lòng liên hệ với Đội ngũ CSKH theo thông tin bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, xin lưu ý rằng Gate có thể không cung cấp được toàn bộ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực pháp lý nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Phần Thỏa thuận người dùng.