Ika Thị trường hôm nay
Ika đang tăng so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của Ika chuyển đổi sang Đô la Canada (CAD) là $0.05549. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 3,000,000,000 IKA, tổng vốn hóa thị trường của Ika tính bằng CAD là $225,801,226.42. Trong 24h qua, giá của Ika tính bằng CAD đã tăng $0.002371, biểu thị mức tăng +4.43%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của Ika tính bằng CAD là $0.06052, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là $0.008124.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1IKA sang CAD
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 IKA sang CAD là $0.05549 CAD, với sự thay đổi +4.43% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá IKA/CAD của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 IKA/CAD trong ngày qua.
Giao dịch Ika
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
![]() Giao ngay | $0.04166 | +5.06% | |
![]() Hợp đồng vĩnh cửu | $0.04133 | +4.76% |
The real-time trading price of IKA/USDT Spot is $0.04166, with a 24-hour trading change of +5.06%, IKA/USDT Spot is $0.04166 and +5.06%, and IKA/USDT Perpetual is $0.04133 and +4.76%.
Bảng chuyển đổi Ika sang Đô la Canada
Bảng chuyển đổi IKA sang CAD
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1IKA | 0.05CAD |
2IKA | 0.11CAD |
3IKA | 0.16CAD |
4IKA | 0.22CAD |
5IKA | 0.27CAD |
6IKA | 0.33CAD |
7IKA | 0.38CAD |
8IKA | 0.44CAD |
9IKA | 0.49CAD |
10IKA | 0.55CAD |
10,000IKA | 554.9CAD |
50,000IKA | 2,774.51CAD |
100,000IKA | 5,549.03CAD |
500,000IKA | 27,745.16CAD |
1,000,000IKA | 55,490.32CAD |
Bảng chuyển đổi CAD sang IKA
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1CAD | 18.02IKA |
2CAD | 36.04IKA |
3CAD | 54.06IKA |
4CAD | 72.08IKA |
5CAD | 90.1IKA |
6CAD | 108.12IKA |
7CAD | 126.14IKA |
8CAD | 144.16IKA |
9CAD | 162.19IKA |
10CAD | 180.21IKA |
100CAD | 1,802.11IKA |
500CAD | 9,010.57IKA |
1,000CAD | 18,021.15IKA |
5,000CAD | 90,105.79IKA |
10,000CAD | 180,211.59IKA |
Bảng chuyển đổi số tiền IKA sang CAD và CAD sang IKA ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1,000,000 IKA sang CAD, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000 CAD sang IKA, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1Ika phổ biến
Ika | 1 IKA |
---|---|
![]() | $0.04USD |
![]() | €0.04EUR |
![]() | ₹3.42INR |
![]() | Rp620.59IDR |
![]() | $0.06CAD |
![]() | £0.03GBP |
![]() | ฿1.35THB |
Ika | 1 IKA |
---|---|
![]() | ₽3.78RUB |
![]() | R$0.22BRL |
![]() | د.إ0.15AED |
![]() | ₺1.4TRY |
![]() | ¥0.29CNY |
![]() | ¥5.89JPY |
![]() | $0.32HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 IKA và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 IKA = $0.04 USD, 1 IKA = €0.04 EUR, 1 IKA = ₹3.42 INR, 1 IKA = Rp620.59 IDR, 1 IKA = $0.06 CAD, 1 IKA = £0.03 GBP, 1 IKA = ฿1.35 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang CAD
ETH chuyển đổi sang CAD
XRP chuyển đổi sang CAD
USDT chuyển đổi sang CAD
BNB chuyển đổi sang CAD
SOL chuyển đổi sang CAD
USDC chuyển đổi sang CAD
SMART chuyển đổi sang CAD
STETH chuyển đổi sang CAD
DOGE chuyển đổi sang CAD
TRX chuyển đổi sang CAD
ADA chuyển đổi sang CAD
WBTC chuyển đổi sang CAD
XLM chuyển đổi sang CAD
HYPE chuyển đổi sang CAD
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang CAD, ETH sang CAD, USDT sang CAD, BNB sang CAD, SOL sang CAD, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 21.89 |
![]() | 0.003159 |
![]() | 0.09449 |
![]() | 111.16 |
![]() | 368.56 |
![]() | 0.4685 |
![]() | 2.09 |
![]() | 368.69 |
![]() | 51,904.81 |
![]() | 0.0947 |
![]() | 1,655.91 |
![]() | 1,091.89 |
![]() | 460.03 |
![]() | 0.003165 |
![]() | 793.33 |
![]() | 9.01 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Đô la Canada nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm CAD sang GT, CAD sang USDT, CAD sang BTC, CAD sang ETH, CAD sang USBT, CAD sang PEPE, CAD sang EIGEN, CAD sang OG, v.v.
Cách chuyển đổi Ika (IKA) sang Đô la Canada (CAD)
Nhập số lượng IKA của bạn
Nhập số lượng IKA của bạn
Chọn Đô la Canada
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn CAD hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Đó là tất cả
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Ika hiện tại theo Đô la Canada hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Ika.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Ika sang CAD theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ Ika sang Đô la Canada (CAD) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Ika sang Đô la Canada trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Ika sang Đô la Canada?
4.Tôi có thể chuyển đổi Ika sang loại tiền tệ khác ngoài Đô la Canada không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Đô la Canada (CAD) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến Ika (IKA)

Gate Launchpad Latest Update: IKA Raises $348 Million in Subscriptions, Surges 35% at Launch
Gates innovative mechanism of USD1 has attracted nearly 200 million dollars in stablecoin deposits in a single event.

Gate Launchpad Phase 3 Project IKA Concludes: Over $348 Million Subscribed
Gate has jumped to the second place in USD1 holdings with its single Launchpad, revealing a profound shift in the competitive logic of cryptocurrency exchanges.

Ika Latest Update: Gate Launchpad Sale Concludes, IKA Officially Begins Trading
Without the need for bridging or wrapping tokens, Ikas sub-second MPC network allows Sui smart contracts to natively control Bitcoin and Ethereum assets for the first time.