Harmony Thị trường hôm nay
Harmony đang tăng so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của Harmony chuyển đổi sang Real Brazil (BRL) là R$0.06039. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 14,674,753,988.76 ONE, tổng vốn hóa thị trường của Harmony tính bằng BRL là R$4,820,556,688.48. Trong 24h qua, giá của Harmony tính bằng BRL đã tăng R$0.002199, biểu thị mức tăng +3.78%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của Harmony tính bằng BRL là R$2.06, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là R$0.006927.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1ONE sang BRL
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 ONE sang BRL là R$0.06039 BRL, với sự thay đổi +3.78% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá ONE/BRL của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 ONE/BRL trong ngày qua.
Giao dịch Harmony
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
![]() Giao ngay | $0.0111 | +3.61% | |
![]() Hợp đồng vĩnh cửu | $0.01099 | +2.45% |
The real-time trading price of ONE/USDT Spot is $0.0111, with a 24-hour trading change of +3.61%, ONE/USDT Spot is $0.0111 and +3.61%, and ONE/USDT Perpetual is $0.01099 and +2.45%.
Bảng chuyển đổi Harmony sang Real Brazil
Bảng chuyển đổi ONE sang BRL
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1ONE | 0.06BRL |
2ONE | 0.12BRL |
3ONE | 0.18BRL |
4ONE | 0.24BRL |
5ONE | 0.3BRL |
6ONE | 0.36BRL |
7ONE | 0.42BRL |
8ONE | 0.48BRL |
9ONE | 0.54BRL |
10ONE | 0.6BRL |
10,000ONE | 603.92BRL |
50,000ONE | 3,019.62BRL |
100,000ONE | 6,039.25BRL |
500,000ONE | 30,196.27BRL |
1,000,000ONE | 60,392.54BRL |
Bảng chuyển đổi BRL sang ONE
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1BRL | 16.55ONE |
2BRL | 33.11ONE |
3BRL | 49.67ONE |
4BRL | 66.23ONE |
5BRL | 82.79ONE |
6BRL | 99.35ONE |
7BRL | 115.9ONE |
8BRL | 132.46ONE |
9BRL | 149.02ONE |
10BRL | 165.58ONE |
100BRL | 1,655.83ONE |
500BRL | 8,279.16ONE |
1,000BRL | 16,558.33ONE |
5,000BRL | 82,791.67ONE |
10,000BRL | 165,583.34ONE |
Bảng chuyển đổi số tiền ONE sang BRL và BRL sang ONE ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1,000,000 ONE sang BRL, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000 BRL sang ONE, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1Harmony phổ biến
Harmony | 1 ONE |
---|---|
![]() | $0.01USD |
![]() | €0.01EUR |
![]() | ₹0.91INR |
![]() | Rp164.61IDR |
![]() | $0.01CAD |
![]() | £0.01GBP |
![]() | ฿0.36THB |
Harmony | 1 ONE |
---|---|
![]() | ₽1RUB |
![]() | R$0.06BRL |
![]() | د.إ0.04AED |
![]() | ₺0.37TRY |
![]() | ¥0.08CNY |
![]() | ¥1.56JPY |
![]() | $0.08HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 ONE và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 ONE = $0.01 USD, 1 ONE = €0.01 EUR, 1 ONE = ₹0.91 INR, 1 ONE = Rp164.61 IDR, 1 ONE = $0.01 CAD, 1 ONE = £0.01 GBP, 1 ONE = ฿0.36 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang BRL
ETH chuyển đổi sang BRL
XRP chuyển đổi sang BRL
USDT chuyển đổi sang BRL
BNB chuyển đổi sang BRL
SOL chuyển đổi sang BRL
USDC chuyển đổi sang BRL
SMART chuyển đổi sang BRL
STETH chuyển đổi sang BRL
DOGE chuyển đổi sang BRL
TRX chuyển đổi sang BRL
ADA chuyển đổi sang BRL
WBTC chuyển đổi sang BRL
XLM chuyển đổi sang BRL
HYPE chuyển đổi sang BRL
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang BRL, ETH sang BRL, USDT sang BRL, BNB sang BRL, SOL sang BRL, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 5.46 |
![]() | 0.0007861 |
![]() | 0.02353 |
![]() | 27.67 |
![]() | 91.87 |
![]() | 0.1167 |
![]() | 0.5136 |
![]() | 91.95 |
![]() | 13,407.75 |
![]() | 0.02352 |
![]() | 413.41 |
![]() | 270.64 |
![]() | 116.55 |
![]() | 0.0007908 |
![]() | 200.89 |
![]() | 2.22 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Real Brazil nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm BRL sang GT, BRL sang USDT, BRL sang BTC, BRL sang ETH, BRL sang USBT, BRL sang PEPE, BRL sang EIGEN, BRL sang OG, v.v.
Cách chuyển đổi Harmony (ONE) sang Real Brazil (BRL)
Nhập số lượng ONE của bạn
Nhập số lượng ONE của bạn
Chọn Real Brazil
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn BRL hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Đó là tất cả
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Harmony hiện tại theo Real Brazil hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Harmony.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Harmony sang BRL theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ Harmony sang Real Brazil (BRL) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Harmony sang Real Brazil trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Harmony sang Real Brazil?
4.Tôi có thể chuyển đổi Harmony sang loại tiền tệ khác ngoài Real Brazil không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Real Brazil (BRL) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến Harmony (ONE)

What Is Xstocks and How to Buy MSTRX on Gate?
With just one Gate account, global investors can 24*7 Invest in star listed companies like MicroStrategy around the clock.

Gate Wallet BountyDrop: Join the Turingbitchain Airdrop and Share $10,000 TBC Tokens
Gate Wallet BountyDrop is a one-stop aggregation activity that gathers information on currently popular Airdrop projects, providing users with a quick path to participate in Airdrop interaction tasks.

PulseX Price Analysis: The DeFi Innovation and Market Outlook Behind the Token’s Surge
PulseX has become one of the fastest growing DEX protocols in 2025 due to technological innovation and economic models.