Gas Thị trường hôm nay
Gas đang tăng so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của Gas chuyển đổi sang Đô la Canada (CAD) là $4.5. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 65,093,580.54 GAS, tổng vốn hóa thị trường của Gas tính bằng CAD là $397,485,211.83. Trong 24h qua, giá của Gas tính bằng CAD đã tăng $0.3699, biểu thị mức tăng +9.01%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của Gas tính bằng CAD là $124.7, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là $0.8427.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1GAS sang CAD
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 GAS sang CAD là $4.5 CAD, với sự thay đổi +9.01% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá GAS/CAD của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 GAS/CAD trong ngày qua.
Giao dịch Gas
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
![]() Giao ngay | $3.31 | +9.40% | |
![]() Hợp đồng vĩnh cửu | $3.3 | +9.36% |
The real-time trading price of GAS/USDT Spot is $3.31, with a 24-hour trading change of +9.40%, GAS/USDT Spot is $3.31 and +9.40%, and GAS/USDT Perpetual is $3.3 and +9.36%.
Bảng chuyển đổi Gas sang Đô la Canada
Bảng chuyển đổi GAS sang CAD
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1GAS | 4.5CAD |
2GAS | 9CAD |
3GAS | 13.5CAD |
4GAS | 18CAD |
5GAS | 22.5CAD |
6GAS | 27.01CAD |
7GAS | 31.51CAD |
8GAS | 36.01CAD |
9GAS | 40.51CAD |
10GAS | 45.01CAD |
100GAS | 450.18CAD |
500GAS | 2,250.94CAD |
1,000GAS | 4,501.89CAD |
5,000GAS | 22,509.45CAD |
10,000GAS | 45,018.91CAD |
Bảng chuyển đổi CAD sang GAS
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1CAD | 0.2221GAS |
2CAD | 0.4442GAS |
3CAD | 0.6663GAS |
4CAD | 0.8885GAS |
5CAD | 1.11GAS |
6CAD | 1.33GAS |
7CAD | 1.55GAS |
8CAD | 1.77GAS |
9CAD | 1.99GAS |
10CAD | 2.22GAS |
1,000CAD | 222.12GAS |
5,000CAD | 1,110.64GAS |
10,000CAD | 2,221.28GAS |
50,000CAD | 11,106.44GAS |
100,000CAD | 22,212.88GAS |
Bảng chuyển đổi số tiền GAS sang CAD và CAD sang GAS ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000 GAS sang CAD, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100,000 CAD sang GAS, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1Gas phổ biến
Gas | 1 GAS |
---|---|
![]() | $3.32USD |
![]() | €2.97EUR |
![]() | ₹277.28INR |
![]() | Rp50,348.35IDR |
![]() | $4.5CAD |
![]() | £2.49GBP |
![]() | ฿109.47THB |
Gas | 1 GAS |
---|---|
![]() | ₽306.7RUB |
![]() | R$18.05BRL |
![]() | د.إ12.19AED |
![]() | ₺113.29TRY |
![]() | ¥23.41CNY |
![]() | ¥477.94JPY |
![]() | $25.86HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 GAS và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 GAS = $3.32 USD, 1 GAS = €2.97 EUR, 1 GAS = ₹277.28 INR, 1 GAS = Rp50,348.35 IDR, 1 GAS = $4.5 CAD, 1 GAS = £2.49 GBP, 1 GAS = ฿109.47 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang CAD
ETH chuyển đổi sang CAD
XRP chuyển đổi sang CAD
USDT chuyển đổi sang CAD
BNB chuyển đổi sang CAD
SOL chuyển đổi sang CAD
USDC chuyển đổi sang CAD
SMART chuyển đổi sang CAD
STETH chuyển đổi sang CAD
TRX chuyển đổi sang CAD
DOGE chuyển đổi sang CAD
ADA chuyển đổi sang CAD
WBTC chuyển đổi sang CAD
HYPE chuyển đổi sang CAD
XLM chuyển đổi sang CAD
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang CAD, ETH sang CAD, USDT sang CAD, BNB sang CAD, SOL sang CAD, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 22.13 |
![]() | 0.003232 |
![]() | 0.1026 |
![]() | 123.12 |
![]() | 368.55 |
![]() | 0.4916 |
![]() | 2.2 |
![]() | 368.62 |
![]() | 73,081.44 |
![]() | 0.1027 |
![]() | 1,111.04 |
![]() | 1,827.57 |
![]() | 502.07 |
![]() | 0.003241 |
![]() | 9.39 |
![]() | 921.81 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Đô la Canada nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm CAD sang GT, CAD sang USDT, CAD sang BTC, CAD sang ETH, CAD sang USBT, CAD sang PEPE, CAD sang EIGEN, CAD sang OG, v.v.
Cách chuyển đổi Gas (GAS) sang Đô la Canada (CAD)
Nhập số lượng GAS của bạn
Nhập số lượng GAS của bạn
Chọn Đô la Canada
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn CAD hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Đó là tất cả
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Gas hiện tại theo Đô la Canada hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Gas.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Gas sang CAD theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ Gas sang Đô la Canada (CAD) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Gas sang Đô la Canada trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Gas sang Đô la Canada?
4.Tôi có thể chuyển đổi Gas sang loại tiền tệ khác ngoài Đô la Canada không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Đô la Canada (CAD) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến Gas (GAS)

5 Công Cụ Hàng Đầu Để Theo Dõi và Tối Ưu Phí Gas ETH
Trong thế giới crypto, đặc biệt là với những ai quan tâm đến airdrops, DeFi, và giao dịch NFT, việc hiểu và quản lý phí gas ETH là vô cùng quan trọng.

Cách Ước Tính và Thiết Lập Gas Limit ETH Cho Smart Contract
Việc thiết lập đúng gas limit ETH là điều cốt lõi giúp các smart contract chạy thành công và tiết kiệm chi phí trên mạng Ethereum.

Phân Tích Toàn Diện Viction: Phí Gas Bằng 0, Lựa Chọn Mới Hướng Về Con Người Cho Các Chuỗi Công Khai Layer 1
Viction, trước đây được biết đến với tên gọi TomoChain, là một blockchain Layer 1 tập trung vào con người.

Hội nghị Bitcoin Las Vegas: Vàng kỹ thuật số đã chính thức trở thành một chiến lược quốc gia?
Từ những lý tưởng bên lề của cypherpunk đến một tài sản chiến lược quốc gia, Bitcoin đã đi một con đường không lường trước được.

Tối Ưu Phí Gas Khi Giao Dịch Lizard (LIZ) Trên Ethereum
Giao dịch Lizard (LIZ) trên Ethereum có thể phát sinh phí gas cao, nhất là khi mạng lưới tắc nghẽn.

Phí Gas Bitcoin đạt mức cao nhất mọi thời đại, báo hiệu một sự thay đổi cấu trúc lớn trong thị trường năm 2025
Đằng sau sự gia tăng phí giao dịch Bitcoin là một sự thay đổi cơ bản trong cấu trúc của các bên tham gia thị trường.
Tìm hiểu thêm về Gas (GAS)

Phí gas là gì?

Neo (NEO & GAS) là gì?

Bơm Gas hay không: Phân tích cuộc tranh luận về giới hạn gas của Ethereum

Phân Tích Giới Hạn Gas Ethereum

Giao dịch không cần gas là gì?
