Frax Thị trường hôm nay
Frax đang tăng so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của Frax chuyển đổi sang Rupiah Indonesia (IDR) là Rp43,415.78. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 90,892,245 FRAX, tổng vốn hóa thị trường của Frax tính bằng IDR là Rp59,862,174,458,098,910.22. Trong 24h qua, giá của Frax tính bằng IDR đã tăng Rp1,104.71, biểu thị mức tăng +2.61%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của Frax tính bằng IDR là Rp17,293.49, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là Rp13,266.47.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1FRAX sang IDR
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 FRAX sang IDR là Rp43,415.78 IDR, với sự thay đổi +2.61% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá FRAX/IDR của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 FRAX/IDR trong ngày qua.
Giao dịch Frax
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
![]() Giao ngay | $2.86 | +2.65% |
The real-time trading price of FRAX/USDT Spot is $2.86, with a 24-hour trading change of +2.65%, FRAX/USDT Spot is $2.86 and +2.65%, and FRAX/USDT Perpetual is $ and --.
Bảng chuyển đổi Frax sang Rupiah Indonesia
Bảng chuyển đổi FRAX sang IDR
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1FRAX | 43,415.78IDR |
2FRAX | 86,831.56IDR |
3FRAX | 130,247.35IDR |
4FRAX | 173,663.13IDR |
5FRAX | 217,078.91IDR |
6FRAX | 260,494.7IDR |
7FRAX | 303,910.48IDR |
8FRAX | 347,326.26IDR |
9FRAX | 390,742.05IDR |
10FRAX | 434,157.83IDR |
100FRAX | 4,341,578.35IDR |
500FRAX | 21,707,891.78IDR |
1,000FRAX | 43,415,783.57IDR |
5,000FRAX | 217,078,917.86IDR |
10,000FRAX | 434,157,835.73IDR |
Bảng chuyển đổi IDR sang FRAX
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1IDR | 0.00002303FRAX |
2IDR | 0.00004606FRAX |
3IDR | 0.00006909FRAX |
4IDR | 0.00009213FRAX |
5IDR | 0.0001151FRAX |
6IDR | 0.0001381FRAX |
7IDR | 0.0001612FRAX |
8IDR | 0.0001842FRAX |
9IDR | 0.0002072FRAX |
10IDR | 0.0002303FRAX |
10,000,000IDR | 230.33FRAX |
50,000,000IDR | 1,151.65FRAX |
100,000,000IDR | 2,303.3FRAX |
500,000,000IDR | 11,516.54FRAX |
1,000,000,000IDR | 23,033.09FRAX |
Bảng chuyển đổi số tiền FRAX sang IDR và IDR sang FRAX ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000 FRAX sang IDR, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1,000,000,000 IDR sang FRAX, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1Frax phổ biến
Frax | 1 FRAX |
---|---|
![]() | $2.84USD |
![]() | €2.54EUR |
![]() | ₹237.26INR |
![]() | Rp43,082.05IDR |
![]() | $3.85CAD |
![]() | £2.13GBP |
![]() | ฿93.67THB |
Frax | 1 FRAX |
---|---|
![]() | ₽262.44RUB |
![]() | R$15.45BRL |
![]() | د.إ10.43AED |
![]() | ₺96.94TRY |
![]() | ¥20.03CNY |
![]() | ¥408.96JPY |
![]() | $22.13HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 FRAX và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 FRAX = $2.84 USD, 1 FRAX = €2.54 EUR, 1 FRAX = ₹237.26 INR, 1 FRAX = Rp43,082.05 IDR, 1 FRAX = $3.85 CAD, 1 FRAX = £2.13 GBP, 1 FRAX = ฿93.67 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang IDR
ETH chuyển đổi sang IDR
XRP chuyển đổi sang IDR
USDT chuyển đổi sang IDR
BNB chuyển đổi sang IDR
SOL chuyển đổi sang IDR
USDC chuyển đổi sang IDR
SMART chuyển đổi sang IDR
STETH chuyển đổi sang IDR
DOGE chuyển đổi sang IDR
TRX chuyển đổi sang IDR
ADA chuyển đổi sang IDR
WBTC chuyển đổi sang IDR
XLM chuyển đổi sang IDR
HYPE chuyển đổi sang IDR
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang IDR, ETH sang IDR, USDT sang IDR, BNB sang IDR, SOL sang IDR, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 0.001958 |
![]() | 0.0000002825 |
![]() | 0.000008442 |
![]() | 0.009915 |
![]() | 0.03295 |
![]() | 0.00004198 |
![]() | 0.0001857 |
![]() | 0.03297 |
![]() | 4.82 |
![]() | 0.000008434 |
![]() | 0.1483 |
![]() | 0.09739 |
![]() | 0.04151 |
![]() | 0.0000002826 |
![]() | 0.07157 |
![]() | 0.000798 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Rupiah Indonesia nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm IDR sang GT, IDR sang USDT, IDR sang BTC, IDR sang ETH, IDR sang USBT, IDR sang PEPE, IDR sang EIGEN, IDR sang OG, v.v.
Cách chuyển đổi Frax (FRAX) sang Rupiah Indonesia (IDR)
Nhập số lượng FRAX của bạn
Nhập số lượng FRAX của bạn
Chọn Rupiah Indonesia
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn IDR hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Đó là tất cả
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Frax hiện tại theo Rupiah Indonesia hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Frax.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Frax sang IDR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ Frax sang Rupiah Indonesia (IDR) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Frax sang Rupiah Indonesia trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Frax sang Rupiah Indonesia?
4.Tôi có thể chuyển đổi Frax sang loại tiền tệ khác ngoài Rupiah Indonesia không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Rupiah Indonesia (IDR) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến Frax (FRAX)

FRAX Stablecoin in 2025: Price, Purchase, and Decentralized Finance Integration Guide
Explore FRAX, this innovative fractional algorithmic stablecoin is revolutionizing Decentralized Finance (DeFi).

LSD — Tokenomics and Valuation Comparison
Investors can compare the advantages and disadvantages of Lido, Rocket Pool, and Frax projects based on this article: rate of return, operator commission, discount rate of pegged assets, liquidity, degree of decentralization, and protocol risk to find a best solution that works for you.

Daily News | Fed Decision Looms as Bitcoin Remained Stable Amid Negative Funding Rates, Frax Ends Algorithmic Stablecoin Experimentation
Stock market rally fails amid economic risks and rising Treasury yields. Federal Reserve decision and upcoming events to determine global financial markets_ revival or derailment. Bitcoin and Ether continued to trade within a tight range, while Frax ends experimentation with algorithmic stablecoins, opting to back FEI with USD equivalents.