Ethereum Thị trường hôm nay
Ethereum đang tăng so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của Ethereum chuyển đổi sang Colombian Peso (COP) là $15,541,999.21. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 120,711,047.83 ETH, tổng vốn hóa thị trường của Ethereum tính bằng COP là $7,825,563,206,100,402,786.39. Trong 24h qua, giá của Ethereum tính bằng COP đã tăng $273,030.07, biểu thị mức tăng +1.790000%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của Ethereum tính bằng COP là $20,348,230.3, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là $1,806.04.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1ETH sang COP
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 ETH sang COP là $15,541,999.21 COP, với sự thay đổi +1.79% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá ETH/COP của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 ETH/COP trong ngày qua.
Giao dịch Ethereum
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
![]() Giao ngay | $3,719.72 | +1.57% | |
![]() Giao ngay | $0.03165 | +1.62% | |
![]() Giao ngay | $3,720.6 | +1.58% | |
![]() Hợp đồng vĩnh cửu | $3,718.5 | +1.01% |
The real-time trading price of ETH/USDT Spot is $3,719.72, with a 24-hour trading change of +1.57%, ETH/USDT Spot is $3,719.72 and +1.57%, and ETH/USDT Perpetual is $3,718.5 and +1.01%.
Bảng chuyển đổi Ethereum sang Colombian Peso
Bảng chuyển đổi ETH sang COP
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1ETH | 15,541,999.21COP |
2ETH | 31,083,998.43COP |
3ETH | 46,625,997.64COP |
4ETH | 62,167,996.86COP |
5ETH | 77,709,996.07COP |
6ETH | 93,251,995.29COP |
7ETH | 108,793,994.51COP |
8ETH | 124,335,993.72COP |
9ETH | 139,877,992.94COP |
10ETH | 155,419,992.15COP |
100ETH | 1,554,199,921.57COP |
500ETH | 7,770,999,607.86COP |
1000ETH | 15,541,999,215.73COP |
5000ETH | 77,709,996,078.66COP |
10000ETH | 155,419,992,157.32COP |
Bảng chuyển đổi COP sang ETH
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1COP | 0.0000000643ETH |
2COP | 0.0000001286ETH |
3COP | 0.000000193ETH |
4COP | 0.0000002573ETH |
5COP | 0.0000003217ETH |
6COP | 0.000000386ETH |
7COP | 0.0000004503ETH |
8COP | 0.0000005147ETH |
9COP | 0.000000579ETH |
10COP | 0.0000006434ETH |
10000000000COP | 643.41ETH |
50000000000COP | 3,217.08ETH |
100000000000COP | 6,434.17ETH |
500000000000COP | 32,170.89ETH |
1000000000000COP | 64,341.78ETH |
Bảng chuyển đổi số tiền ETH sang COP và COP sang ETH ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 ETH sang COP, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1000000000000 COP sang ETH, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1Ethereum phổ biến
Ethereum | 1 ETH |
---|---|
![]() | $3,726.02USD |
![]() | €3,338.14EUR |
![]() | ₹311,280.65INR |
![]() | Rp56,522,738.61IDR |
![]() | $5,053.97CAD |
![]() | £2,798.24GBP |
![]() | ฿122,894.57THB |
Ethereum | 1 ETH |
---|---|
![]() | ₽344,316.66RUB |
![]() | R$20,266.94BRL |
![]() | د.إ13,683.81AED |
![]() | ₺127,178.01TRY |
![]() | ¥26,280.36CNY |
![]() | ¥536,553.21JPY |
![]() | $29,030.91HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 ETH và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 ETH = $3,726.02 USD, 1 ETH = €3,338.14 EUR, 1 ETH = ₹311,280.65 INR, 1 ETH = Rp56,522,738.61 IDR, 1 ETH = $5,053.97 CAD, 1 ETH = £2,798.24 GBP, 1 ETH = ฿122,894.57 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang COP
ETH chuyển đổi sang COP
XRP chuyển đổi sang COP
USDT chuyển đổi sang COP
BNB chuyển đổi sang COP
SOL chuyển đổi sang COP
USDC chuyển đổi sang COP
SMART chuyển đổi sang COP
DOGE chuyển đổi sang COP
STETH chuyển đổi sang COP
TRX chuyển đổi sang COP
ADA chuyển đổi sang COP
WBTC chuyển đổi sang COP
HYPE chuyển đổi sang COP
SUI chuyển đổi sang COP
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang COP, ETH sang COP, USDT sang COP, BNB sang COP, SOL sang COP, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 0.006822 |
![]() | 0.00000102 |
![]() | 0.00003217 |
![]() | 0.03818 |
![]() | 0.1198 |
![]() | 0.0001526 |
![]() | 0.0006437 |
![]() | 0.1198 |
![]() | 28.49 |
![]() | 0.5099 |
![]() | 0.00003238 |
![]() | 0.3766 |
![]() | 0.1466 |
![]() | 0.000001023 |
![]() | 0.002713 |
![]() | 0.03011 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Colombian Peso nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm COP sang GT, COP sang USDT, COP sang BTC, COP sang ETH, COP sang USBT, COP sang PEPE, COP sang EIGEN, COP sang OG, v.v.
Cách chuyển đổi Ethereum (ETH) sang Colombian Peso (COP)
Nhập số lượng ETH của bạn
Nhập số lượng ETH của bạn
Chọn Colombian Peso
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn COP hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Đó là tất cả
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Ethereum hiện tại theo Colombian Peso hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Ethereum.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Ethereum sang COP theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ Ethereum sang Colombian Peso (COP) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Ethereum sang Colombian Peso trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Ethereum sang Colombian Peso?
4.Tôi có thể chuyển đổi Ethereum sang loại tiền tệ khác ngoài Colombian Peso không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Colombian Peso (COP) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến Ethereum (ETH)

Hướng dẫn Staking ETH trên Gate: Ngưỡng thấp và phần thưởng hàng ngày với ETH
Dịch vụ stake ETH do Gate khởi xướng đã thu hút một số lượng lớn người dùng tham gia nhờ vào ngưỡng thấp, tính thanh khoản cao, và cơ chế phân phối lợi nhuận hàng ngày.

ERC là gì? Tìm Hiểu Chuẩn Token Quan Trọng Nhất Trong Hệ Sinh Thái Ethereum
Tìm hiểu cách các chuẩn ERC như ERC-20, ERC-721 hỗ trợ hợp đồng thông minh và phát triển Web3.

Tỷ giá của Ethereum sang Ruble là gì?
Thị trường tiền điện tử toàn cầu đang trải qua sự biến động gia tăng, và tỷ giá của Ethereum so với đồng Ruble Nga đã trở thành tâm điểm chú ý của các nhà nắm giữ tài sản kỹ thuật số và các thương nhân xuyên biên giới.

Gate ETH Khai thác: Tận dụng tối đa ETH đã đặt cọc của bạn và kiếm được lợi nhuận hào phóng
Sản phẩm Khai thác ETH của Gate đã trở thành một điểm vào quan trọng cho người dùng tham gia vào các khoản lợi nhuận của hệ sinh thái ETH nhờ vào ngưỡng thấp, lợi nhuận ổn định và tính thanh khoản mạnh.

Dự đoán giá Ethereum 2025: Liệu ETH có thể vượt qua $10,000?
Đằng sau sự bùng nổ mạnh mẽ của ETH là sự gia tăng lớn của quỹ tổ chức và sự ấm lên liên tục của kỳ vọng ETF.

Sự Chuyển Đổi của Omni Network: Thách Thức và Cơ Hội Sau Khi Tether Ngừng Hỗ Trợ USDT
Với việc Tether thông báo sẽ ngừng hỗ trợ USDT trên nhiều blockchain, bao gồm Omni, vào ngày 1 tháng 9 năm 2025, mạng lưới Omni cũng đang đối mặt với những thách thức chưa từng có.