CrustCRU sang INR:Chuyển đổi Crust (CRU) sang Rupee Ấn Độ (INR)

CRU/INR: 1 CRU ≈ ₹7.69 INR

Lần cập nhật mới nhất:

Crust Thị trường hôm nay

Crust đang tăng so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của Crust chuyển đổi sang Rupee Ấn Độ (INR) là ₹7.69. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 26,716,087.32 CRU, tổng vốn hóa thị trường của Crust tính bằng INR là ₹17,171,143,683.82. Trong 24h qua, giá của Crust tính bằng INR đã tăng ₹0.4295, biểu thị mức tăng +5.95%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của Crust tính bằng INR là ₹14,974.13, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ₹5.2.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1CRU sang INR

7.69+5.95%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 CRU sang INR là ₹7.69 INR, với sự thay đổi +5.95% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá CRU/INR của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 CRU/INR trong ngày qua.

Giao dịch Crust

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác
logo CrustCRU/USDT
Giao ngay
$0.09455
+9.45%

The real-time trading price of CRU/USDT Spot is $0.09455, with a 24-hour trading change of +9.45%, CRU/USDT Spot is $0.09455 and +9.45%, and CRU/USDT Perpetual is $ and --.

Bảng chuyển đổi Crust sang Rupee Ấn Độ

Bảng chuyển đổi CRU sang INR

logo CrustSố lượng
Chuyển thànhlogo INR
1CRU
7.69INR
2CRU
15.38INR
3CRU
23.08INR
4CRU
30.77INR
5CRU
38.46INR
6CRU
46.16INR
7CRU
53.85INR
8CRU
61.54INR
9CRU
69.24INR
10CRU
76.93INR
100CRU
769.34INR
500CRU
3,846.7INR
1,000CRU
7,693.41INR
5,000CRU
38,467.09INR
10,000CRU
76,934.19INR

Bảng chuyển đổi INR sang CRU

logo INRSố lượng
Chuyển thànhlogo Crust
1INR
0.1299CRU
2INR
0.2599CRU
3INR
0.3899CRU
4INR
0.5199CRU
5INR
0.6499CRU
6INR
0.7798CRU
7INR
0.9098CRU
8INR
1.03CRU
9INR
1.16CRU
10INR
1.29CRU
1,000INR
129.98CRU
5,000INR
649.9CRU
10,000INR
1,299.81CRU
50,000INR
6,499.06CRU
100,000INR
12,998.12CRU

Bảng chuyển đổi số tiền CRU sang INR và INR sang CRU ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000 CRU sang INR, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100,000 INR sang CRU, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1Crust phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 CRU và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 CRU = $0.09 USD, 1 CRU = €0.08 EUR, 1 CRU = ₹7.76 INR, 1 CRU = Rp1,408.21 IDR, 1 CRU = $0.13 CAD, 1 CRU = £0.07 GBP, 1 CRU = ฿3.06 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang INR, ETH sang INR, USDT sang INR, BNB sang INR, SOL sang INR, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

INRINR
logo GTGT
0.3576
logo BTCBTC
0.00005049
logo ETHETH
0.001423
logo XRPXRP
1.88
logo USDTUSDT
5.98
logo BNBBNB
0.007486
logo SOLSOL
0.03335
logo USDCUSDC
5.98
logo SMARTSMART
870.07
logo STETHSTETH
0.00144
logo DOGEDOGE
25.81
logo TRXTRX
17.55
logo ADAADA
7.52
logo LINKLINK
0.27
logo WBTCWBTC
0.0000505
logo HYPEHYPE
0.1369

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Rupee Ấn Độ nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm INR sang GT, INR sang USDT, INR sang BTC, INR sang ETH, INR sang USBT, INR sang PEPE, INR sang EIGEN, INR sang OG, v.v.

Cách chuyển đổi Crust (CRU) sang Rupee Ấn Độ (INR)

01

Nhập số lượng CRU của bạn

Nhập số lượng CRU của bạn

02

Chọn Rupee Ấn Độ

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn INR hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Đó là tất cả

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Crust hiện tại theo Rupee Ấn Độ hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Crust.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Crust sang INR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ Crust sang Rupee Ấn Độ (INR) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Crust sang Rupee Ấn Độ trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Crust sang Rupee Ấn Độ?

4.Tôi có thể chuyển đổi Crust sang loại tiền tệ khác ngoài Rupee Ấn Độ không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Rupee Ấn Độ (INR) không?

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate, vui lòng liên hệ với Đội ngũ CSKH theo thông tin bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, xin lưu ý rằng Gate có thể không cung cấp được toàn bộ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực pháp lý nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Phần Thỏa thuận người dùng.