CARV Thị trường hôm nay
CARV đang giảm so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của CARV chuyển đổi sang Đô la Đài Loan mới (TWD) là NT$8.45. Với nguồn cung lưu hành là 294,079,571 CARV, tổng vốn hóa thị trường của CARV tính bằng TWD là NT$79,396,046,045.8. Trong 24h qua, giá của CARV tính bằng TWD đã giảm NT$-0.4976, biểu thị mức giảm -5.56%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của CARV tính bằng TWD là NT$50.32, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là NT$6.89.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1CARV sang TWD
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 CARV sang TWD là NT$8.45 TWD, với sự thay đổi -5.56% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá CARV/TWD của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 CARV/TWD trong ngày qua.
Giao dịch CARV
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
![]() Giao ngay | $0.2647 | -5.39% | |
![]() Hợp đồng vĩnh cửu | $0.2657 | -4.97% |
The real-time trading price of CARV/USDT Spot is $0.2647, with a 24-hour trading change of -5.39%, CARV/USDT Spot is $0.2647 and -5.39%, and CARV/USDT Perpetual is $0.2657 and -4.97%.
Bảng chuyển đổi CARV sang Đô la Đài Loan mới
Bảng chuyển đổi CARV sang TWD
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1CARV | 8.45TWD |
2CARV | 16.9TWD |
3CARV | 25.36TWD |
4CARV | 33.81TWD |
5CARV | 42.26TWD |
6CARV | 50.72TWD |
7CARV | 59.17TWD |
8CARV | 67.62TWD |
9CARV | 76.08TWD |
10CARV | 84.53TWD |
100CARV | 845.36TWD |
500CARV | 4,226.82TWD |
1,000CARV | 8,453.64TWD |
5,000CARV | 42,268.22TWD |
10,000CARV | 84,536.44TWD |
Bảng chuyển đổi TWD sang CARV
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1TWD | 0.1182CARV |
2TWD | 0.2365CARV |
3TWD | 0.3548CARV |
4TWD | 0.4731CARV |
5TWD | 0.5914CARV |
6TWD | 0.7097CARV |
7TWD | 0.828CARV |
8TWD | 0.9463CARV |
9TWD | 1.06CARV |
10TWD | 1.18CARV |
1,000TWD | 118.29CARV |
5,000TWD | 591.46CARV |
10,000TWD | 1,182.92CARV |
50,000TWD | 5,914.6CARV |
100,000TWD | 11,829.21CARV |
Bảng chuyển đổi số tiền CARV sang TWD và TWD sang CARV ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000 CARV sang TWD, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100,000 TWD sang CARV, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1CARV phổ biến
CARV | 1 CARV |
---|---|
![]() | $0.26USD |
![]() | €0.24EUR |
![]() | ₹22.11INR |
![]() | Rp4,015.43IDR |
![]() | $0.36CAD |
![]() | £0.2GBP |
![]() | ฿8.73THB |
CARV | 1 CARV |
---|---|
![]() | ₽24.46RUB |
![]() | R$1.44BRL |
![]() | د.إ0.97AED |
![]() | ₺9.03TRY |
![]() | ¥1.87CNY |
![]() | ¥38.12JPY |
![]() | $2.06HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 CARV và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 CARV = $0.26 USD, 1 CARV = €0.24 EUR, 1 CARV = ₹22.11 INR, 1 CARV = Rp4,015.43 IDR, 1 CARV = $0.36 CAD, 1 CARV = £0.2 GBP, 1 CARV = ฿8.73 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang TWD
ETH chuyển đổi sang TWD
XRP chuyển đổi sang TWD
USDT chuyển đổi sang TWD
BNB chuyển đổi sang TWD
SOL chuyển đổi sang TWD
USDC chuyển đổi sang TWD
SMART chuyển đổi sang TWD
STETH chuyển đổi sang TWD
TRX chuyển đổi sang TWD
DOGE chuyển đổi sang TWD
ADA chuyển đổi sang TWD
WBTC chuyển đổi sang TWD
HYPE chuyển đổi sang TWD
XLM chuyển đổi sang TWD
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang TWD, ETH sang TWD, USDT sang TWD, BNB sang TWD, SOL sang TWD, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 0.9567 |
![]() | 0.0001374 |
![]() | 0.004375 |
![]() | 5.33 |
![]() | 15.65 |
![]() | 0.02086 |
![]() | 0.09617 |
![]() | 15.65 |
![]() | 3,167.3 |
![]() | 0.004371 |
![]() | 46.93 |
![]() | 79.11 |
![]() | 21.75 |
![]() | 0.0001375 |
![]() | 0.4152 |
![]() | 39.96 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Đô la Đài Loan mới nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm TWD sang GT, TWD sang USDT, TWD sang BTC, TWD sang ETH, TWD sang USBT, TWD sang PEPE, TWD sang EIGEN, TWD sang OG, v.v.
Cách chuyển đổi CARV (CARV) sang Đô la Đài Loan mới (TWD)
Nhập số lượng CARV của bạn
Nhập số lượng CARV của bạn
Chọn Đô la Đài Loan mới
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn TWD hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Đó là tất cả
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá CARV hiện tại theo Đô la Đài Loan mới hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua CARV.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi CARV sang TWD theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ CARV sang Đô la Đài Loan mới (TWD) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ CARV sang Đô la Đài Loan mới trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ CARV sang Đô la Đài Loan mới?
4.Tôi có thể chuyển đổi CARV sang loại tiền tệ khác ngoài Đô la Đài Loan mới không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Đô la Đài Loan mới (TWD) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến CARV (CARV)

CARV ra mắt trên Gate Alpha — CARV là gì?
Vị trí cốt lõi của CARV là "Lớp Danh tính và Dữ liệu Mô-đun (IDL)", tái cấu trúc chuỗi giá trị dữ liệu thông qua ba trụ cột chính.

Carv Crypto: Giá, Hướng dẫn mua và Ảnh hưởng đối với game vào năm 2025
Khám phá tiềm năng của Carv cryptos vào năm 2025!

CARV Coin là gì? Hạ Tầng Dữ Liệu trong Gaming và AI
CARV Coin là một loại tiền mã hóa sáng tạo hỗ trợ nền tảng blockchain CARV, tập trung vào việc cung cấp hạ tầng dữ liệu cho các ngành công nghiệp gaming và trí tuệ nhân tạo (AI).