Caldera Thị trường hôm nay
Caldera đang giảm so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của ERA chuyển đổi sang Đô la Mỹ (USD) là $0.9799. Với nguồn cung lưu hành là 148,500,000 ERA, tổng vốn hóa thị trường của ERA tính bằng USD là $145,515,150. Trong 24h qua, giá của ERA tính bằng USD đã giảm $-0.002857, biểu thị mức giảm -0.29%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của ERA tính bằng USD là $1.85, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là $0.3001.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1ERA sang USD
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 ERA sang USD là $0.9799 USD, với sự thay đổi -0.29% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá ERA/USD của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 ERA/USD trong ngày qua.
Giao dịch Caldera
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
![]() Giao ngay | $0.9891 | +0.25% | |
![]() Hợp đồng vĩnh cửu | $0.9887 | +0.25% |
The real-time trading price of ERA/USDT Spot is $0.9891, with a 24-hour trading change of +0.25%, ERA/USDT Spot is $0.9891 and +0.25%, and ERA/USDT Perpetual is $0.9887 and +0.25%.
Bảng chuyển đổi Caldera sang Đô la Mỹ
Bảng chuyển đổi ERA sang USD
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1ERA | 0.97USD |
2ERA | 1.95USD |
3ERA | 2.93USD |
4ERA | 3.91USD |
5ERA | 4.89USD |
6ERA | 5.87USD |
7ERA | 6.85USD |
8ERA | 7.83USD |
9ERA | 8.81USD |
10ERA | 9.79USD |
1,000ERA | 979.9USD |
5,000ERA | 4,899.5USD |
10,000ERA | 9,799USD |
50,000ERA | 48,995USD |
100,000ERA | 97,990USD |
Bảng chuyển đổi USD sang ERA
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1USD | 1.02ERA |
2USD | 2.04ERA |
3USD | 3.06ERA |
4USD | 4.08ERA |
5USD | 5.1ERA |
6USD | 6.12ERA |
7USD | 7.14ERA |
8USD | 8.16ERA |
9USD | 9.18ERA |
10USD | 10.2ERA |
100USD | 102.05ERA |
500USD | 510.25ERA |
1,000USD | 1,020.51ERA |
5,000USD | 5,102.56ERA |
10,000USD | 10,205.12ERA |
Bảng chuyển đổi số tiền ERA sang USD và USD sang ERA ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100,000 ERA sang USD, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000 USD sang ERA, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1Caldera phổ biến
Caldera | 1 ERA |
---|---|
![]() | $0.98USD |
![]() | €0.88EUR |
![]() | ₹81.86INR |
![]() | Rp14,864.82IDR |
![]() | $1.33CAD |
![]() | £0.74GBP |
![]() | ฿32.32THB |
Caldera | 1 ERA |
---|---|
![]() | ₽90.55RUB |
![]() | R$5.33BRL |
![]() | د.إ3.6AED |
![]() | ₺33.45TRY |
![]() | ¥6.91CNY |
![]() | ¥141.11JPY |
![]() | $7.63HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 ERA và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 ERA = $0.98 USD, 1 ERA = €0.88 EUR, 1 ERA = ₹81.86 INR, 1 ERA = Rp14,864.82 IDR, 1 ERA = $1.33 CAD, 1 ERA = £0.74 GBP, 1 ERA = ฿32.32 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang USD
ETH chuyển đổi sang USD
XRP chuyển đổi sang USD
USDT chuyển đổi sang USD
BNB chuyển đổi sang USD
SOL chuyển đổi sang USD
USDC chuyển đổi sang USD
SMART chuyển đổi sang USD
STETH chuyển đổi sang USD
DOGE chuyển đổi sang USD
TRX chuyển đổi sang USD
ADA chuyển đổi sang USD
WBTC chuyển đổi sang USD
XLM chuyển đổi sang USD
HYPE chuyển đổi sang USD
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang USD, ETH sang USD, USDT sang USD, BNB sang USD, SOL sang USD, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 29.7 |
![]() | 0.00429 |
![]() | 0.1279 |
![]() | 150.55 |
![]() | 499.71 |
![]() | 0.6349 |
![]() | 2.83 |
![]() | 500.15 |
![]() | 73,248.26 |
![]() | 0.1279 |
![]() | 2,248.7 |
![]() | 1,472.1 |
![]() | 633.95 |
![]() | 0.004301 |
![]() | 1,092.72 |
![]() | 12.07 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Đô la Mỹ nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm USD sang GT, USD sang USDT, USD sang BTC, USD sang ETH, USD sang USBT, USD sang PEPE, USD sang EIGEN, USD sang OG, v.v.
Cách chuyển đổi Caldera (ERA) sang Đô la Mỹ (USD)
Nhập số lượng ERA của bạn
Nhập số lượng ERA của bạn
Chọn Đô la Mỹ
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn USD hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Đó là tất cả
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Caldera hiện tại theo Đô la Mỹ hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Caldera.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Caldera sang USD theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ Caldera sang Đô la Mỹ (USD) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Caldera sang Đô la Mỹ trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Caldera sang Đô la Mỹ?
4.Tôi có thể chuyển đổi Caldera sang loại tiền tệ khác ngoài Đô la Mỹ không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Đô la Mỹ (USD) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến Caldera (ERA)

What Is Liora? An In-Depth Analysis of the Decentralized Creator Economy Platform and LIORA Token Price Prediction
In the Web2 era, 80% of creators earnings were taken by the platform; the birth of Liora allows 100% of the value to return to the creators.

What Is GOOFY? Exploring the New Meme Coin Power Inspired by a Disney Classic on Solana
The birth of GOOFY confirms the core trend of the Meme coin 3.0 era - the deep integration of cultural symbols and blockchain technology.

How Did the Apple Intelligence Meme Coin Become a Market Focus?
The truly AI-supported Meme Coin may be writing a new paradigm of technological equity in the Web 3.0 era.
Tìm hiểu thêm về Caldera (ERA)

Đợt airdrop Caldera (ERA) đang diễn ra: Chiến dịch Gate Wallet gia tăng lưu thông token ERA

Gate Wallet BountyDrop: Tham gia Caldera Airdrop để nhận thưởng tổng cộng 142.857 ERA
