Caldera Thị trường hôm nay
Caldera đang tăng so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của Caldera chuyển đổi sang Rupee Ấn Độ (INR) là ₹86.85. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 148,500,000 ERA, tổng vốn hóa thị trường của Caldera tính bằng INR là ₹1,077,577,197,130.82. Trong 24h qua, giá của Caldera tính bằng INR đã tăng ₹5.21, biểu thị mức tăng +6.41%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của Caldera tính bằng INR là ₹154.55, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ₹25.07.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1ERA sang INR
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 ERA sang INR là ₹86.85 INR, với sự thay đổi +6.41% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá ERA/INR của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 ERA/INR trong ngày qua.
Giao dịch Caldera
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
![]() Giao ngay | $1.03 | +5.30% | |
![]() Hợp đồng vĩnh cửu | $1.03 | +5.53% |
The real-time trading price of ERA/USDT Spot is $1.03, with a 24-hour trading change of +5.30%, ERA/USDT Spot is $1.03 and +5.30%, and ERA/USDT Perpetual is $1.03 and +5.53%.
Bảng chuyển đổi Caldera sang Rupee Ấn Độ
Bảng chuyển đổi ERA sang INR
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1ERA | 86.85INR |
2ERA | 173.71INR |
3ERA | 260.57INR |
4ERA | 347.43INR |
5ERA | 434.29INR |
6ERA | 521.15INR |
7ERA | 608.01INR |
8ERA | 694.87INR |
9ERA | 781.73INR |
10ERA | 868.59INR |
100ERA | 8,685.9INR |
500ERA | 43,429.51INR |
1,000ERA | 86,859.03INR |
5,000ERA | 434,295.16INR |
10,000ERA | 868,590.33INR |
Bảng chuyển đổi INR sang ERA
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1INR | 0.01151ERA |
2INR | 0.02302ERA |
3INR | 0.03453ERA |
4INR | 0.04605ERA |
5INR | 0.05756ERA |
6INR | 0.06907ERA |
7INR | 0.08059ERA |
8INR | 0.0921ERA |
9INR | 0.1036ERA |
10INR | 0.1151ERA |
10,000INR | 115.12ERA |
50,000INR | 575.64ERA |
100,000INR | 1,151.29ERA |
500,000INR | 5,756.45ERA |
1,000,000INR | 11,512.9ERA |
Bảng chuyển đổi số tiền ERA sang INR và INR sang ERA ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000 ERA sang INR, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1,000,000 INR sang ERA, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1Caldera phổ biến
Caldera | 1 ERA |
---|---|
![]() | $1.04USD |
![]() | €0.93EUR |
![]() | ₹86.86INR |
![]() | Rp15,771.97IDR |
![]() | $1.41CAD |
![]() | £0.78GBP |
![]() | ฿34.29THB |
Caldera | 1 ERA |
---|---|
![]() | ₽96.08RUB |
![]() | R$5.66BRL |
![]() | د.إ3.82AED |
![]() | ₺35.49TRY |
![]() | ¥7.33CNY |
![]() | ¥149.72JPY |
![]() | $8.1HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 ERA và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 ERA = $1.04 USD, 1 ERA = €0.93 EUR, 1 ERA = ₹86.86 INR, 1 ERA = Rp15,771.97 IDR, 1 ERA = $1.41 CAD, 1 ERA = £0.78 GBP, 1 ERA = ฿34.29 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang INR
ETH chuyển đổi sang INR
XRP chuyển đổi sang INR
USDT chuyển đổi sang INR
BNB chuyển đổi sang INR
SOL chuyển đổi sang INR
USDC chuyển đổi sang INR
SMART chuyển đổi sang INR
STETH chuyển đổi sang INR
DOGE chuyển đổi sang INR
TRX chuyển đổi sang INR
ADA chuyển đổi sang INR
WBTC chuyển đổi sang INR
LINK chuyển đổi sang INR
XLM chuyển đổi sang INR
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang INR, ETH sang INR, USDT sang INR, BNB sang INR, SOL sang INR, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 0.3521 |
![]() | 0.00005131 |
![]() | 0.00144 |
![]() | 1.8 |
![]() | 5.98 |
![]() | 0.007414 |
![]() | 0.03326 |
![]() | 5.98 |
![]() | 866.97 |
![]() | 0.001442 |
![]() | 25.69 |
![]() | 17.73 |
![]() | 7.39 |
![]() | 0.00005138 |
![]() | 0.2798 |
![]() | 13.16 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Rupee Ấn Độ nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm INR sang GT, INR sang USDT, INR sang BTC, INR sang ETH, INR sang USBT, INR sang PEPE, INR sang EIGEN, INR sang OG, v.v.
Cách chuyển đổi Caldera (ERA) sang Rupee Ấn Độ (INR)
Nhập số lượng ERA của bạn
Nhập số lượng ERA của bạn
Chọn Rupee Ấn Độ
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn INR hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Đó là tất cả
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Caldera hiện tại theo Rupee Ấn Độ hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Caldera.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Caldera sang INR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ Caldera sang Rupee Ấn Độ (INR) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Caldera sang Rupee Ấn Độ trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Caldera sang Rupee Ấn Độ?
4.Tôi có thể chuyển đổi Caldera sang loại tiền tệ khác ngoài Rupee Ấn Độ không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Rupee Ấn Độ (INR) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến Caldera (ERA)

What Is Liora? An In-Depth Analysis of the Decentralized Creator Economy Platform and LIORA Token Price Prediction
In the Web2 era, 80% of creators earnings were taken by the platform; the birth of Liora allows 100% of the value to return to the creators.

What Is GOOFY? Exploring the New Meme Coin Power Inspired by a Disney Classic on Solana
The birth of GOOFY confirms the core trend of the Meme coin 3.0 era - the deep integration of cultural symbols and blockchain technology.

How Did the Apple Intelligence Meme Coin Become a Market Focus?
The truly AI-supported Meme Coin may be writing a new paradigm of technological equity in the Web 3.0 era.
Tìm hiểu thêm về Caldera (ERA)

Đợt airdrop Caldera (ERA) đang diễn ra: Chiến dịch Gate Wallet gia tăng lưu thông token ERA

Gate Wallet BountyDrop: Tham gia Caldera Airdrop để nhận thưởng tổng cộng 142.857 ERA
