BOOPBOOP sang INR:Chuyển đổi BOOP (BOOP) sang Indian Rupee (INR)

BOOP/INR: 1 BOOP ≈ ₹1.85 INR

Lần cập nhật mới nhất:

BOOP Thị trường hôm nay

BOOP đang giảm so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của BOOP chuyển đổi sang Indian Rupee (INR) là ₹1.85. Với nguồn cung lưu hành là 273,000,000 BOOP, tổng vốn hóa thị trường của BOOP tính bằng INR là ₹42,394,211,031.94. Trong 24h qua, giá của BOOP tính bằng INR đã giảm ₹-0.02257, biểu thị mức giảm -1.20%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của BOOP tính bằng INR là ₹29.18, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ₹1.85.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1BOOP sang INR

1.85-1.2%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 BOOP sang INR là ₹1.85 INR, với sự thay đổi -1.20% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá BOOP/INR của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 BOOP/INR trong ngày qua.

Giao dịch BOOP

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác
logo BOOPBOOP/USDT
Giao ngay
$0.02226
-1.02%

The real-time trading price of BOOP/USDT Spot is $0.02226, with a 24-hour trading change of -1.02%, BOOP/USDT Spot is $0.02226 and -1.02%, and BOOP/USDT Perpetual is $ and --.

Bảng chuyển đổi BOOP sang Indian Rupee

Bảng chuyển đổi BOOP sang INR

logo BOOPSố lượng
Chuyển thànhlogo INR
1BOOP
1.85INR
2BOOP
3.71INR
3BOOP
5.57INR
4BOOP
7.43INR
5BOOP
9.29INR
6BOOP
11.15INR
7BOOP
13.01INR
8BOOP
14.87INR
9BOOP
16.72INR
10BOOP
18.58INR
100BOOP
185.88INR
500BOOP
929.4INR
1,000BOOP
1,858.81INR
5,000BOOP
9,294.09INR
10,000BOOP
18,588.18INR

Bảng chuyển đổi INR sang BOOP

logo INRSố lượng
Chuyển thànhlogo BOOP
1INR
0.5379BOOP
2INR
1.07BOOP
3INR
1.61BOOP
4INR
2.15BOOP
5INR
2.68BOOP
6INR
3.22BOOP
7INR
3.76BOOP
8INR
4.3BOOP
9INR
4.84BOOP
10INR
5.37BOOP
1,000INR
537.97BOOP
5,000INR
2,689.88BOOP
10,000INR
5,379.76BOOP
50,000INR
26,898.8BOOP
100,000INR
53,797.61BOOP

Bảng chuyển đổi số tiền BOOP sang INR và INR sang BOOP ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000 BOOP sang INR, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100,000 INR sang BOOP, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1BOOP phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 BOOP và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 BOOP = $0.02 USD, 1 BOOP = €0.02 EUR, 1 BOOP = ₹1.86 INR, 1 BOOP = Rp337.53 IDR, 1 BOOP = $0.03 CAD, 1 BOOP = £0.02 GBP, 1 BOOP = ฿0.73 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang INR, ETH sang INR, USDT sang INR, BNB sang INR, SOL sang INR, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

INRINR
logo GTGT
0.3548
logo BTCBTC
0.00005261
logo ETHETH
0.001683
logo XRPXRP
1.98
logo USDTUSDT
5.98
logo BNBBNB
0.007879
logo SOLSOL
0.03606
logo USDCUSDC
5.98
logo SMARTSMART
1,412.48
logo STETHSTETH
0.001685
logo DOGEDOGE
28.94
logo TRXTRX
18.34
logo ADAADA
8.22
logo PMXPMX
0.03662
logo WBTCWBTC
0.00005266
logo HYPEHYPE
0.1587

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Indian Rupee nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm INR sang GT, INR sang USDT, INR sang BTC, INR sang ETH, INR sang USBT, INR sang PEPE, INR sang EIGEN, INR sang OG, v.v.

Cách chuyển đổi BOOP (BOOP) sang Indian Rupee (INR)

01

Nhập số lượng BOOP của bạn

Nhập số lượng BOOP của bạn

02

Chọn Indian Rupee

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn INR hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Đó là tất cả

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá BOOP hiện tại theo Indian Rupee hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua BOOP.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi BOOP sang INR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ BOOP sang Indian Rupee (INR) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ BOOP sang Indian Rupee trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ BOOP sang Indian Rupee?

4.Tôi có thể chuyển đổi BOOP sang loại tiền tệ khác ngoài Indian Rupee không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Indian Rupee (INR) không?

Tin tức mới nhất liên quan đến BOOP (BOOP)

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate, vui lòng liên hệ với Đội ngũ CSKH theo thông tin bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, xin lưu ý rằng Gate có thể không cung cấp được đầy đủ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực phát lý nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Mục 2.3(d) của Thỏa thuận người dùng.