AdamantADDY sang HKD:Chuyển đổi Adamant (ADDY) sang Đô la Hồng Kông (HKD)

ADDY/HKD: 1 ADDY ≈ $0.219 HKD

Lần cập nhật mới nhất:

Adamant Thị trường hôm nay

Adamant đang tăng so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của Adamant chuyển đổi sang Đô la Hồng Kông (HKD) là $0.219. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 0 ADDY, tổng vốn hóa thị trường của Adamant tính bằng HKD là $0. Trong 24h qua, giá của Adamant tính bằng HKD đã tăng $0.003553, biểu thị mức tăng +1.64%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của Adamant tính bằng HKD là $678.99, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là $0.08386.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1ADDY sang HKD

$0.219+1.64%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 ADDY sang HKD là $0.219 HKD, với sự thay đổi +1.64% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá ADDY/HKD của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 ADDY/HKD trong ngày qua.

Giao dịch Adamant

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác

The real-time trading price of ADDY/-- Spot is $, with a 24-hour trading change of --, ADDY/-- Spot is $ and --, and ADDY/-- Perpetual is $ and --.

Bảng chuyển đổi Adamant sang Đô la Hồng Kông

Bảng chuyển đổi ADDY sang HKD

logo AdamantSố lượng
Chuyển thànhlogo HKD
1ADDY
0.21HKD
2ADDY
0.43HKD
3ADDY
0.65HKD
4ADDY
0.87HKD
5ADDY
1.09HKD
6ADDY
1.31HKD
7ADDY
1.53HKD
8ADDY
1.75HKD
9ADDY
1.97HKD
10ADDY
2.19HKD
1,000ADDY
219.01HKD
5,000ADDY
1,095.08HKD
10,000ADDY
2,190.16HKD
50,000ADDY
10,950.84HKD
100,000ADDY
21,901.68HKD

Bảng chuyển đổi HKD sang ADDY

logo HKDSố lượng
Chuyển thànhlogo Adamant
1HKD
4.56ADDY
2HKD
9.13ADDY
3HKD
13.69ADDY
4HKD
18.26ADDY
5HKD
22.82ADDY
6HKD
27.39ADDY
7HKD
31.96ADDY
8HKD
36.52ADDY
9HKD
41.09ADDY
10HKD
45.65ADDY
100HKD
456.58ADDY
500HKD
2,282.92ADDY
1,000HKD
4,565.85ADDY
5,000HKD
22,829.29ADDY
10,000HKD
45,658.58ADDY

Bảng chuyển đổi số tiền ADDY sang HKD và HKD sang ADDY ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100,000 ADDY sang HKD, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000 HKD sang ADDY, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1Adamant phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 ADDY và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 ADDY = $0.03 USD, 1 ADDY = €0.02 EUR, 1 ADDY = ₹2.45 INR, 1 ADDY = Rp453.81 IDR, 1 ADDY = $0.04 CAD, 1 ADDY = £0.02 GBP, 1 ADDY = ฿0.9 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang HKD, ETH sang HKD, USDT sang HKD, BNB sang HKD, SOL sang HKD, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

HKDHKD
logo GTGT
3.57
logo BTCBTC
0.0005401
logo ETHETH
0.01408
logo XRPXRP
20.48
logo USDTUSDT
63.66
logo BNBBNB
0.0743
logo SOLSOL
0.3306
logo SMARTSMART
8,162.47
logo USDCUSDC
63.73
logo STETHSTETH
0.01414
logo DOGEDOGE
268.93
logo ADAADA
66.19
logo TRXTRX
179.48
logo LINKLINK
2.46
logo HYPEHYPE
1.36
logo WBTCWBTC
0.000541

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Đô la Hồng Kông nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm HKD sang GT, HKD sang USDT, HKD sang BTC, HKD sang ETH, HKD sang USBT, HKD sang PEPE, HKD sang EIGEN, HKD sang OG, v.v.

Cách chuyển đổi Adamant (ADDY) sang Đô la Hồng Kông (HKD)

01

Nhập số lượng ADDY của bạn

Nhập số lượng ADDY của bạn

02

Chọn Đô la Hồng Kông

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn HKD hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Đó là tất cả

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Adamant hiện tại theo Đô la Hồng Kông hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Adamant.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Adamant sang HKD theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ Adamant sang Đô la Hồng Kông (HKD) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Adamant sang Đô la Hồng Kông trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Adamant sang Đô la Hồng Kông?

4.Tôi có thể chuyển đổi Adamant sang loại tiền tệ khác ngoài Đô la Hồng Kông không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Đô la Hồng Kông (HKD) không?

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate, vui lòng liên hệ với Đội ngũ CSKH theo thông tin bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, xin lưu ý rằng Gate có thể không cung cấp được toàn bộ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực pháp lý nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Phần Thỏa thuận người dùng.