Aave v3 UNIAUNI sang USD:Chuyển đổi Aave v3 UNI (AUNI) sang Đô la Mỹ (USD)

AUNI/USD: 1 AUNI ≈ $10.57 USD

Lần cập nhật mới nhất:

Aave v3 UNI Thị trường hôm nay

Aave v3 UNI đang giảm so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của AUNI chuyển đổi sang Đô la Mỹ (USD) là $10.57. Với nguồn cung lưu hành là 0 AUNI, tổng vốn hóa thị trường của AUNI tính bằng USD là $0. Trong 24h qua, giá của AUNI tính bằng USD đã giảm $-0.533, biểu thị mức giảm -4.84%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của AUNI tính bằng USD là $19.3, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là $4.56.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1AUNI sang USD

$10.57-4.84%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 AUNI sang USD là $10.57 USD, với sự thay đổi -4.84% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá AUNI/USD của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 AUNI/USD trong ngày qua.

Giao dịch Aave v3 UNI

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác

The real-time trading price of AUNI/-- Spot is $, with a 24-hour trading change of --, AUNI/-- Spot is $ and --, and AUNI/-- Perpetual is $ and --.

Bảng chuyển đổi Aave v3 UNI sang Đô la Mỹ

Bảng chuyển đổi AUNI sang USD

logo Aave v3 UNISố lượng
Chuyển thànhlogo USD
1AUNI
10.62USD
2AUNI
21.24USD
3AUNI
31.86USD
4AUNI
42.48USD
5AUNI
53.1USD
6AUNI
63.72USD
7AUNI
74.34USD
8AUNI
84.96USD
9AUNI
95.58USD
10AUNI
106.2USD
100AUNI
1,062USD
500AUNI
5,310USD
1,000AUNI
10,620USD
5,000AUNI
53,100USD
10,000AUNI
106,200USD

Bảng chuyển đổi USD sang AUNI

logo USDSố lượng
Chuyển thànhlogo Aave v3 UNI
1USD
0.09416AUNI
2USD
0.1883AUNI
3USD
0.2824AUNI
4USD
0.3766AUNI
5USD
0.4708AUNI
6USD
0.5649AUNI
7USD
0.6591AUNI
8USD
0.7532AUNI
9USD
0.8474AUNI
10USD
0.9416AUNI
10,000USD
941.61AUNI
50,000USD
4,708.09AUNI
100,000USD
9,416.19AUNI
500,000USD
47,080.97AUNI
1,000,000USD
94,161.95AUNI

Bảng chuyển đổi số tiền AUNI sang USD và USD sang AUNI ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000 AUNI sang USD, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1,000,000 USD sang AUNI, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1Aave v3 UNI phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 AUNI và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 AUNI = $10.57 USD, 1 AUNI = €9.07 EUR, 1 AUNI = ₹926.72 INR, 1 AUNI = Rp171,918.72 IDR, 1 AUNI = $14.56 CAD, 1 AUNI = £7.83 GBP, 1 AUNI = ฿342.77 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang USD, ETH sang USD, USDT sang USD, BNB sang USD, SOL sang USD, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

USDUSD
logo GTGT
29.04
logo BTCBTC
0.004307
logo ETHETH
0.1165
logo XRPXRP
163.82
logo USDTUSDT
499.66
logo BNBBNB
0.5917
logo SOLSOL
2.72
logo USDCUSDC
500.3
logo SMARTSMART
68,755.93
logo STETHSTETH
0.1167
logo DOGEDOGE
2,248.9
logo ADAADA
545.13
logo TRXTRX
1,428.69
logo LINKLINK
19.71
logo WBTCWBTC
0.004321
logo HYPEHYPE
11.65

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Đô la Mỹ nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm USD sang GT, USD sang USDT, USD sang BTC, USD sang ETH, USD sang USBT, USD sang PEPE, USD sang EIGEN, USD sang OG, v.v.

Cách chuyển đổi Aave v3 UNI (AUNI) sang Đô la Mỹ (USD)

01

Nhập số lượng AUNI của bạn

Nhập số lượng AUNI của bạn

02

Chọn Đô la Mỹ

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn USD hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Đó là tất cả

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Aave v3 UNI hiện tại theo Đô la Mỹ hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Aave v3 UNI.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Aave v3 UNI sang USD theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ Aave v3 UNI sang Đô la Mỹ (USD) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Aave v3 UNI sang Đô la Mỹ trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Aave v3 UNI sang Đô la Mỹ?

4.Tôi có thể chuyển đổi Aave v3 UNI sang loại tiền tệ khác ngoài Đô la Mỹ không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Đô la Mỹ (USD) không?

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate, vui lòng liên hệ với Đội ngũ CSKH theo thông tin bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, xin lưu ý rằng Gate có thể không cung cấp được toàn bộ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực pháp lý nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Phần Thỏa thuận người dùng.