Yala Thị trường hôm nay
Yala đang tăng so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của Yala chuyển đổi sang Đô la Mỹ (USD) là $0.3253. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 246,360,000 YALA, tổng vốn hóa thị trường của Yala tính bằng USD là $80,140,908. Trong 24h qua, giá của Yala tính bằng USD đã tăng $0.1156, biểu thị mức tăng +56.98%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của Yala tính bằng USD là $0.4159, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là $0.1001.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1YALA sang USD
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 YALA sang USD là $0.3253 USD, với sự thay đổi +56.98% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá YALA/USD của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 YALA/USD trong ngày qua.
Giao dịch Yala
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
![]() Giao ngay | $0.3161 | +55.56% | |
![]() Hợp đồng vĩnh cửu | $0.3163 | +5.43% |
The real-time trading price of YALA/USDT Spot is $0.3161, with a 24-hour trading change of +55.56%, YALA/USDT Spot is $0.3161 and +55.56%, and YALA/USDT Perpetual is $0.3163 and +5.43%.
Bảng chuyển đổi Yala sang Đô la Mỹ
Bảng chuyển đổi YALA sang USD
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1YALA | 0.32USD |
2YALA | 0.65USD |
3YALA | 0.97USD |
4YALA | 1.3USD |
5YALA | 1.62USD |
6YALA | 1.95USD |
7YALA | 2.27USD |
8YALA | 2.6USD |
9YALA | 2.92USD |
10YALA | 3.25USD |
1,000YALA | 325.3USD |
5,000YALA | 1,626.5USD |
10,000YALA | 3,253USD |
50,000YALA | 16,265USD |
100,000YALA | 32,530USD |
Bảng chuyển đổi USD sang YALA
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1USD | 3.07YALA |
2USD | 6.14YALA |
3USD | 9.22YALA |
4USD | 12.29YALA |
5USD | 15.37YALA |
6USD | 18.44YALA |
7USD | 21.51YALA |
8USD | 24.59YALA |
9USD | 27.66YALA |
10USD | 30.74YALA |
100USD | 307.4YALA |
500USD | 1,537.04YALA |
1,000USD | 3,074.08YALA |
5,000USD | 15,370.42YALA |
10,000USD | 30,740.85YALA |
Bảng chuyển đổi số tiền YALA sang USD và USD sang YALA ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100,000 YALA sang USD, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000 USD sang YALA, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1Yala phổ biến
Yala | 1 YALA |
---|---|
![]() | $0.33USD |
![]() | €0.29EUR |
![]() | ₹27.18INR |
![]() | Rp4,934.72IDR |
![]() | $0.44CAD |
![]() | £0.24GBP |
![]() | ฿10.73THB |
Yala | 1 YALA |
---|---|
![]() | ₽30.06RUB |
![]() | R$1.77BRL |
![]() | د.إ1.19AED |
![]() | ₺11.1TRY |
![]() | ¥2.29CNY |
![]() | ¥46.84JPY |
![]() | $2.53HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 YALA và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 YALA = $0.33 USD, 1 YALA = €0.29 EUR, 1 YALA = ₹27.18 INR, 1 YALA = Rp4,934.72 IDR, 1 YALA = $0.44 CAD, 1 YALA = £0.24 GBP, 1 YALA = ฿10.73 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang USD
ETH chuyển đổi sang USD
XRP chuyển đổi sang USD
USDT chuyển đổi sang USD
BNB chuyển đổi sang USD
SOL chuyển đổi sang USD
USDC chuyển đổi sang USD
SMART chuyển đổi sang USD
STETH chuyển đổi sang USD
DOGE chuyển đổi sang USD
TRX chuyển đổi sang USD
ADA chuyển đổi sang USD
WBTC chuyển đổi sang USD
XLM chuyển đổi sang USD
HYPE chuyển đổi sang USD
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang USD, ETH sang USD, USDT sang USD, BNB sang USD, SOL sang USD, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 29.49 |
![]() | 0.004278 |
![]() | 0.1275 |
![]() | 149.07 |
![]() | 499.84 |
![]() | 0.6332 |
![]() | 2.85 |
![]() | 500.1 |
![]() | 69,751.54 |
![]() | 0.1277 |
![]() | 2,209.16 |
![]() | 1,480.51 |
![]() | 622.97 |
![]() | 0.00428 |
![]() | 1,079.21 |
![]() | 12.2 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Đô la Mỹ nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm USD sang GT, USD sang USDT, USD sang BTC, USD sang ETH, USD sang USBT, USD sang PEPE, USD sang EIGEN, USD sang OG, v.v.
Cách chuyển đổi Yala (YALA) sang Đô la Mỹ (USD)
Nhập số lượng YALA của bạn
Nhập số lượng YALA của bạn
Chọn Đô la Mỹ
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn USD hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Đó là tất cả
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Yala hiện tại theo Đô la Mỹ hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Yala.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Yala sang USD theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ Yala sang Đô la Mỹ (USD) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Yala sang Đô la Mỹ trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Yala sang Đô la Mỹ?
4.Tôi có thể chuyển đổi Yala sang loại tiền tệ khác ngoài Đô la Mỹ không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Đô la Mỹ (USD) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến Yala (YALA)

What Is Yala? A Cross-Chain Protocol Unlocking Bitcoin DeFi Yield Potential
As Bitcoin increasingly becomes the "digital gold," its enormous liquidity potential has yet to be fully unleashed in the DeFi ecosystem.

Gate Alpha Launches YALA: Trade to Share 80,000 YALA Airdrop
Gate Alpha officially launches YALA (Yala) and simultaneously opens a limited-time airdrop event with a total amount of up to 80,000 YALA.